1/36
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
đối phó , xử lý
Cope with
/koʊp wɪð/ |
dựa vào
Rely on
/rɪˈlaɪ ɑːn/
thuyết phục về suy nghĩ
Convince
kənˈvɪns/
yêu cầu giữa ng với ng
Demand
/dɪˈmænd/
quen thuộc
Familiar
fəˈmɪljər/
tụ tập, gom lại
Gather
/ˈɡæðər/
xử lý
Handle
ˈhændl/
phớt lờ
Ignore
/ɪɡˈnɔːr/
thiếu
Lack
/læk/
chú ý, để ý
Notice
/ˈnoʊtɪs/
sự chú ý
Attention
/əˈtɛnʃən/
củng cố, làm mạnh
Strengthen
/ˈstrɛŋkθən/
hạnh phúc
Happiness
/ˈhæpinəs/
khả năng
Possibility
/ˌpɑːsəˈbɪləti/
thoải mái
Comfortable
/ˈkʌmftərbəl/ |
trân trọng, đánh giá cao
Appreciate,
/əˈpriːʃiˌeɪt/ |
duy trì
Maintain
/meɪnˈteɪn/
theo đuổi
Pursue
pərˈsuː/
nhận ra
Recognize
/ˈrɛkəɡnaɪz/
nhớ
Remember
/rɪˈmɛmbər/
nhắc nhở
Remind
/rɪˈmaɪnd/ |
khám phá
Discover
/dɪˈskʌvər/
phát minh
Invent
/ɪnˈvɛnt/ |
nghĩ ra, sáng chế
Devise
/dɪˈvaɪz/
cướp
Rob
/rɑːb/
mượn
Borrow
ˈbɑːroʊ/
cho mượn
Lend
/lɛnd/
giữ
Keep
/kiːp/ |
cố gắng |
Try
/traɪ/ |
nghĩ
Think
/θɪŋk/ |
bày tỏ |
Express
/ɪkˈsprɛs/
xin lỗi
Apologize
/əˈpɑːlədʒaɪz/ |
tôn trọng
Respect
/rɪˈspɛkt/
truyền cảm hứng
Inspire
/ɪnˈspaɪər/ |
sản xuất |
Produce
/prəˈduːs/
quyết định
Decide
/dɪˈsaɪd/ |
xác định, quyết tâm
Determine
/dɪˈtɜːrmɪn/