1/22
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
path
con đường
take the right-hand path
rẽ vào đường bên phải
opposite…// face…
đối diện
go past// walk past
đi ngang qua
at the crossroad
tại ngã tư
take the first left// take the first right
rẽ trái tại ngã rẽ thứ nhất
on the corner
trong góc
bend(v)
uốn vòng, uốn cong
walk/ go along
đi dọc theo
run/walk through
đi qua
go upstairs// go downstairs
lên tầng/ xuống tầng
circular area
khu vực hình tròn
foyer
tiền sảnh
ground floor
tầng trệt
basement
tầng hầm
auditorium
thính phòng
maze
mê cung
indoor arena
khu thi đấu trong nhà
track and field
đường đua và sân
bench
băng ghế
synchronised swimming
bơi nghệ thuật
boat shed
bến thuyền
wetland
vùng ngập nước