1/34
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
wrestle
v. to fight with someone (especially as a sport) by holding them and trying to throw them to the ground: ( vật lộn )
enigma
n. điều bí ẩn, khó hiểu
= mystery, riddle
affluent
(a) giàu, rich, opulent, wealthy
sufficient
(adj) (+ for) đủ, thích đáng ~ enough
take off
v. cất cánh, thành công, cởi ra (quần áo)
convince
(v) thuyết phục (= persuade), tin chắc, đoán chắc
eg: The salesman _____ed his customer to buy his entire inventory of pens.
propose
v. đề nghị, đề xuất, đưa ra
antiseptic
n. chất khử trùng
flourish
(adj) thăng hoa, phát triển mạnh
quarters
n. khu nhà ở, = living
succumb
v. đầu hàng, không chống nổi
dysentery
bệnh kiết lỵ
eccentric
(a) peculiar, lập dị
deduction
n. sự suy luận
sceptical
adj. hoài nghi, đa nghi
scepticism (n.)
wary
adj. not completely trusting or certain about something or someone
thận trọng, cảnh giác
admiration
n. sự ngưỡng mộ, khâm phục
wary admiration: sự ngưỡng mộ nhưng vẫn còn chút dè chừng/cẩn trọng
give away to
nhượng bộ
appraisal
n. sự đánh giá ~ estimation, evaluation, assess
the __ of the project
alight on
v. tìm ra, nghĩ ra
= find out, investigate
static
adj. tĩnh, không di chuyển, giữ nguyên
remained/ unchanged/ still
burst
(v) bùng nổ, nổ, nổ tung (bom, đạn); nổ, vỡ (bong bóng); háo hức
mortality
(n) death rate, tỉ lệ tử
halve
v. chia đôi, giảm một nửa
incidence
(n) tần suất, tỷ lệ mắc phải
- sự rơi vào, sự tác động vào
malaria
bệnh sốt rét
Ex:There were improvements in agriculture that wiped out___
malt
n. Mạch nha
prevalence
n. sự phổ biến, thịnh hành
prevalent = adj. famous/ popular/ common
Sanitation
n. hệ thống vệ sinh
= hygiene/ cleanliness
coincidence
n. trùng hợp, sự trùng hợp ngẫu nhiên
agent
(n) đại lý, tác nhân
dip
verb. giảm
= decline/ reduce/ go down
contention
n. sự cạnh tranh
= competition
out of contention" = bị loại khỏi cuộc cạnh tranh
literacy
n. trình độ học vấn
= education
essence
(n): bản chất, tính chất, cốt lõi, điều quan trọng nhất
= core