1/11
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
condense
(v) – Ngưng tụ, cô đặc
mould
(n, v) – Khuôn đúc
Pigment
(n) – Sắc tố, chất tạo màu
Reproduction
(n) – Sự sinh sản, tái sản xuất.
Cell
(n) – Tế bào
Vapour
(n) – Hơi nước.
Anti-aging
(adj) – Chống lão hóa.
Interrupt
(v) – Gián đoạn, làm ngắt quãng.
Hypothesis
(n) – Giả thuyết.
Techno-savvy
(adj) – Thành thạo công nghệ.
Stainless
adj) – Không gỉ
Combine
(v) – Kết hợp, hòa trộn.