TOPIK II KÌ 52

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/357

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

358 Terms

1
New cards

해가 뜨다

mặt trời mọc

2
New cards

개강

sự khai giảng

3
New cards

눕다

nằm

4
New cards

솔솔

nhẹ nhàng, êm ái

5
New cards

환영

hoan nghênh

6
New cards

푸르다

xanh

7
New cards

이용 순서

Thứ tự sử dụng

8
New cards

제외

sự loại ra, ngoại trừ

9
New cards

근무 조건

Điều kiện làm việc

10
New cards

넘다

vượt quá

11
New cards

경찰서

sở cảnh sát

12
New cards

어려움이 겪다

trải qua sự khó khăn

13
New cards

몸짓

cử chỉ, điệu bộ

14
New cards

고마움

lòng biết ơn

15
New cards

장르

thể loại

16
New cards

뮤지컬

nhạc kịch

17
New cards

앞발

chân trước

18
New cards

오해하다

hiểu lầm

19
New cards

둘 사이

mối quan hệ giữa 2 người

20
New cards

받아들이다

chấp nhận, tiếp thu

21
New cards

회식

liên hoan công ty

22
New cards

직장

nơi làm việc

23
New cards

업무 분위기

không khí làm việc

24
New cards

예전에

trước đây

25
New cards

맛집을 탐방하다

Khám phá quán ăn ngon

26
New cards

보물을 숨기다

giấu báu vật

27
New cards

씨를 뿌리다

gieo hạt

28
New cards

농부

nông dân

29
New cards

게으르다

lười biếng

30
New cards

아들

con trai

31
New cards

열매가 맺히다

đơm hoa kết trái

32
New cards

쓴맛을 꺼리다

Ghét vị đắng

33
New cards

본능

bản năng

34
New cards

독성

độc tính

35
New cards

몸에 해롭다

có hại cho cơ thể

36
New cards

độc

37
New cards

쓴맛이 나다

có vị đắng

38
New cards

무의식적

Tính vô thức

39
New cards

거부하다

từ chối

40
New cards

지나치다

quá mức

41
New cards

과식을 피하다

Tránh ăn nhiều

42
New cards

멀리하다

tránh xa

43
New cards

입맛

khẩu vị

44
New cards

원활하다

trôi chảy, suôn sẻ

45
New cards

상대방

đối phương

46
New cards

위아래

trên dưới

47
New cards

인상을 주다

tạo ấn tượng

48
New cards

손뼉을 치다

vỗ tay

49
New cards

고개를 끄덕이다

gật đầu

50
New cards

질문하다

hỏi

51
New cards

기록하다

ghi chép

52
New cards

여부

có hay không

53
New cards

저장하다

lưu trữ

54
New cards

습관

thói quen

55
New cards

수집하다

thu thập, sưu tầm

56
New cards

방해가 되다

bị cản trở

57
New cards

충분히

một cách đầy đủ

58
New cards

집착하다

quyến luyến, vấn vương

59
New cards

함부로

Tuỳ tiện, bài bữa, không suy nghĩ

60
New cards

회원 가입을 하다

đăng ký thành viên

61
New cards

설정하다

thiết lập, cài đặt

62
New cards

비밀번호

mật khẩu

63
New cards

초기

thời kỳ đầu, thời gian đầu

64
New cards

숫자

con số

65
New cards

보안 강화

tăng cường bảo mật

66
New cards

특수 문자

ký tự đặc biệt

67
New cards

주기적

tính chu kì, tính định kì

68
New cards

변경

sự thay đổi

69
New cards

가입자

người tham gia

70
New cards

번거롭다

Rắc rối, phiền hà

71
New cards

기억하다

nhớ, ghi nhớ

72
New cards

요구하다

yêu cầu

73
New cards

적극 투자하다

đầu tư tích cực

74
New cards

개발

sự phát triển, khai thác

75
New cards

까다롭다

khó tính, cầu kì, rắc rối

76
New cards

열광적

Tính cuồng nhiệt

77
New cards

부정적

Tính tiêu cực

78
New cards

소홀하다

chểnh mảng, lơ là

79
New cards

쫓다

đuổi theo

80
New cards

취향

khuynh hướng, sở thích

81
New cards

친구를 사귀다

kết bạn

82
New cards

부담감에서 벗어나다

cởi bỏ áp lực

83
New cards

앞뒤를 재다

tính trước tính sau

84
New cards

발을 빼지 않다

rút chân khỏi, không tham gia cái gì nữa

85
New cards

발걸음을 맞추다

dừng lại

86
New cards

앞뒤를 가리지 않다

Không phân biệt trước sau, hành động thiếu suy nghĩ

87
New cards

시기

thời kỳ, thời điểm

88
New cards

성적

thành tích

89
New cards

마음을 가지다

mang trong lòng

90
New cards

친정아버지

bố ruột

91
New cards

손자

cháu trai

92
New cards

집안일을 하다

làm việc nhà

93
New cards

큰애

đứa con lớn

94
New cards

놀이터

sân chơi, khu vui chơi

95
New cards

응급실

phòng cấp cứu

96
New cards

놀라 허둥지둥

bấm loạn

97
New cards

달려가다

Chạy nhanh đi

98
New cards

이마가 찢어지다

trán bị rách

99
New cards

치료를 받다

được điều trị

100
New cards

trẻ con