1/80
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
나가다
đồng hành
살펴보다
xem xét, quan sát
숨다
giấu
불씨
mồi lửa
원서
đơn xin
푸른
màu xanh
가득
tràn đầy
건조
khô ráo
라이터
bật lửa
모으자
gom lại, thu thập
쓰레기
rác thải
애완
thú cưng
데려와 키우다
bắt và nuôi
새로
mới mẻ
상담
tư vấn
수술
phẫu thuật
환경
môi trường
고객
khách hàng
남겨
để lại
모집
tuyển dụng, chiêu mộ, tuyển sinh
문의 방법
phương pháp hỏi đáp
조절
điều chỉnh
선풍기
quạt máy
세탁기
máy giặt
흐리
âm u, mờ
미술관
bảo tàng mỹ thuật
상대방
đối phương
소음
tiếng ồn
예절
lễ nghi
판매
bán hàng
제품
sản phẩm
풀리
tháo gỡ
닦다
lau chùi
거울
gương
방송국
đài truyền hình
배달하다
giao hàng
소중하다
quan trọng
재능
tài năng
모이다
đóng góp
이웃
hàng xóm
경제 활동
hoạt động kinh tế
보관
bảo quản
뚜껑
nắp
재료
nguyên liệu
자연
tự nhiên
안정되다
ổn định
안전하다
an toàn
교육
giáo dục
전기 절약
tiết kiệm điện
미래
tương lai
성장
trưởng thành, phát triển
놓치지 마세요
đừng bỏ lỡ
꺼진
dập tắt
접수
tiếp nhận
순간
khoảnh khắc
솔솔
nhẹ nhàng, êm ái
수건
cái khăn
자료
tài liệu
단체
đoàn thể
지키
giữ gìn
자리 양보
nhường chỗ
가져다 주다
Mang đến cho
순서
thứ tự
영양소
chất dinh dưỡng
이불
chăn, mền
빨래방
Tiệm giặt đồ
담배
thuốc lá
음주
uống rượu
쌓다
chất chồng, tích lũy
박람회
buổi triển lãm
할인
giảm giá
아는 사람
người quen
버리다
vứt bỏ
버려지다
bị bỏ rơi
작가
tác giả
전시화가
họa sĩ triển lãm
세상
thế giới
친절하다
thân thiện
시원
mát mẻ
Đang học (76)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!