Thẻ ghi nhớ: Từ vựng thi Topik dạng 3+4 (câu 5-10) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/80

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

81 Terms

1
New cards

나가다

đồng hành

2
New cards

살펴보다

xem xét, quan sát

3
New cards

숨다

giấu

4
New cards

불씨

mồi lửa

5
New cards

원서

đơn xin

6
New cards

푸른

màu xanh

7
New cards

가득

tràn đầy

8
New cards

건조

khô ráo

9
New cards

라이터

bật lửa

10
New cards

모으자

gom lại, thu thập

11
New cards

쓰레기

rác thải

12
New cards

애완

thú cưng

13
New cards

데려와 키우다

bắt và nuôi

14
New cards

새로

mới mẻ

15
New cards

상담

tư vấn

16
New cards

수술

phẫu thuật

17
New cards

환경

môi trường

18
New cards

고객

khách hàng

19
New cards

남겨

để lại

20
New cards

모집

tuyển dụng, chiêu mộ, tuyển sinh

21
New cards

문의 방법

phương pháp hỏi đáp

22
New cards

조절

điều chỉnh

23
New cards

선풍기

quạt máy

24
New cards

세탁기

máy giặt

25
New cards

흐리

âm u, mờ

26
New cards

미술관

bảo tàng mỹ thuật

27
New cards

상대방

đối phương

28
New cards

소음

tiếng ồn

29
New cards

예절

lễ nghi

30
New cards

판매

bán hàng

31
New cards

제품

sản phẩm

32
New cards

풀리

tháo gỡ

33
New cards

닦다

lau chùi

34
New cards

거울

gương

35
New cards

방송국

đài truyền hình

36
New cards

배달하다

giao hàng

37
New cards

소중하다

quan trọng

38
New cards

재능

tài năng

39
New cards

모이다

đóng góp

40
New cards

이웃

hàng xóm

41
New cards

경제 활동

hoạt động kinh tế

42
New cards

보관

bảo quản

43
New cards

뚜껑

nắp

44
New cards

재료

nguyên liệu

45
New cards

자연

tự nhiên

46
New cards

안정되다

ổn định

47
New cards

안전하다

an toàn

48
New cards

교육

giáo dục

49
New cards

전기 절약

tiết kiệm điện

50
New cards

미래

tương lai

51
New cards

성장

trưởng thành, phát triển

52
New cards

놓치지 마세요

đừng bỏ lỡ

53
New cards

꺼진

dập tắt

54
New cards

접수

tiếp nhận

55
New cards

순간

khoảnh khắc

56
New cards

솔솔

nhẹ nhàng, êm ái

57
New cards

수건

cái khăn

58
New cards

자료

tài liệu

59
New cards

단체

đoàn thể

60
New cards

지키

giữ gìn

61
New cards

자리 양보

nhường chỗ

62
New cards

가져다 주다

Mang đến cho

63
New cards

순서

thứ tự

64
New cards

영양소

chất dinh dưỡng

65
New cards

이불

chăn, mền

66
New cards

빨래방

Tiệm giặt đồ

67
New cards

담배

thuốc lá

68
New cards

음주

uống rượu

69
New cards

쌓다

chất chồng, tích lũy

70
New cards

박람회

buổi triển lãm

71
New cards

할인

giảm giá

72
New cards

아는 사람

người quen

73
New cards

버리다

vứt bỏ

74
New cards

버려지다

bị bỏ rơi

75
New cards

작가

tác giả

76
New cards

전시화가

họa sĩ triển lãm

77
New cards

세상

thế giới

78
New cards

친절하다

thân thiện

79
New cards

시원

mát mẻ

80
New cards
81
New cards

Đang học (76)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!