1/99
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
file (n)
tập tin (Tab File)
property (n)
thuộc tính (Tab File)
category (n)
thể loại (Tab File)
section(n)
phần
formatting (n)
định dạng
paragraph (n)
đoạn văn
apply (v)
áp dụng
sort (v)
sắp xếp
data (n)
dữ liệu
ascending (adj)
tăng dần
descending (adj)
giảm dần
list (n)
danh sách
level (n)
mức độ, cấp độ (Bullets & Numbering - Tab Home)
blank (adj)
=empty (adj): trống
page (n)
trang
feature (n)
tính năng
insert (v)
chèn
position (v)
đặt vị trí (Arrange - Tab Layout)
text (n)
chữ
line (n)
hàng
artistic effect (n)
hiệu ứng nghệ thuật (Pictures - Tab Insert)
header (n)
phần đầu trang (H&F - Tab Insert)
footer (n)
chân trang (H&F - Tab Insert)
character code (n)
mã kí tự (Symbol -Tab Insert)
line spacing (n)
khoảng cách dòng (Tab Home)
entire (adj)
toàn bộ (cả)
document (n)
văn bản, tài liệu
set (n)
bộ
continue (v)
tiếp tục
numbering (n)
việc đánh số
bullets (n)
việc đặt dấu đầu dòng (Bullets - Tab Home)
number (v)
đánh số
set (v)
cài đặt
graphic (n)
đồ họa
instance (n)
= example (n): ví dụ
convert (v)
chuyển đổi
column (n)
cột
row (n)
hàng
remove (v)
gỡ bỏ
diagram (n)
=chart (n): biểu đồ
default (adj)
mặc định
title (n)
tiêu đề
subtitle (n)
phụ đề
table of contents (n)
mục lục (Tab References)
automatic (adj)
tự động
style (n)
kiểu
text box (n)
hộp văn bản
comment (n)
bình luận
attach (v)
gắn
orientation (n)
hướng giấy (Tab Layout)
landscape (n)
hướng ngang (Orientation - Tab Layout)
portrait (n)
hướng dọc (Orientation - Tab Layout)
merge (v)
hợp nhất
bulleted list (n)
danh sách có dấu đầu dòng
align (v)
căn chỉnh
alignment (n)
sự căn chỉnh
margin (n)
lề (Tab Layout)
indent distance (n)
khoảng cách thụt lề (lùi đầu dòng)
footnote (n)
chú thích cuối trang giấy (Footnotes - Tab References)
endnote (n)
chú thích cuối văn bản (Footnotes - Tab References)
heading (n)
phần mở đầu (Find > Heading)
track (v)
= follow (v): theo dõi (Tab Review)
insertion (n)
sự chèn (thêm) (Tab Review)
deletion (n)
sự xóa (gỡ bỏ) (Tab Review)
reject (v)
từ chối (Tab Review)
border (n)
viền (Page border- Tab Design)
inspect (v)
= check (v): kiểm tra (Info - Tab File)
depend on (v)
phụ thuộc vào
watermark (n)
dấu in chìm (Watermark - Tab Design)
split (v)
tách ra (Window - Tab View)
accessibility (n)
khả năng tiếp cận (Info - Tab File)
correct (v)
chỉnh đúng (làm đúng)
inspection (n)
sự kiểm tra
resize (v)
thay đổi kích thước (Tab Insert)
placeholder (n)
= citation (n): trích dẫn (giữ chỗ) (Citations - Tab References)
alt text (n)
văn bản thay thế
compatibility mode (n)
chế độ tương thích
folder (n)
thư mục
section break (n)
sự ngắt đoạn (Breaks - Tab Layout)
page break (n)
sự ngắt trang (Breaks - Tab Layout)
column break (n)
sự ngắt cột (Breaks - Tab Layout)
custom (adj)
tùy chỉnh
option (n)
sự lựa chọn
resolve (v)
giải quyết (Comments - Tab Review)
locate (v)
định vị
matter (adj)
quan trọng (Tab Insert)
recommend action (n)
hành động được gợi ý (Tab File)
empty space (n): không gian trống (khoảng trống)
description (n)
sự mô tả
compatible (adj)
tương thích
macros (n)
chuỗi lệnh
subject (n)
chủ đề
cell (n)
ô
tag (n)
nhãn
end (n)
cuối
model (n)
mẫu vật
report (v)
báo cáo
plain-text (n)
văn bản thuần túy (đơn giản)
continous (adj)
tiếp diễn
bookmark (n)
đánh dấu sách (Links - Tab Insert)