1/51
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
embed
nhúng vào, đưa vào
reference
tài liệu tham khảo
have an idea in mind
có ý tưởng trong đầu
have a couple of ideas
có vài ý tưởng
sensors
cảm biến
rear view mirror
kính chiếu hậu
turn on the ignition
nổ máy, hoạt động
culprit
thủ phạm
ailment
sự đau nhứt
diabete
bênh tiểu đường
obesity
béo phì
disorder
rối loạn
oversee
chỉ đạo, kiểm soát
patron
khách hàng
patronise
ghé thăm
adjacent to
nằm cạnh
incorporate
đưa vào , thêm vào
appendix
phụ lục
equation=formula
công thức, phương trình
curve
đường cong, uống cong
neighbouring
lân cận, ngay sát
revive
phục hồi
petition
kiến nghị, đề nghị
recommence
bắt đầu lại
restroration
phục hồi
troupe
đoàn kịch, nhóm hát
excecutives
lãnh đạo, điều hành
discrepancy
sự chênh lệch, khác biệt
token
thuộc biểu tượng, tượng trưng
finding
kết quả nghiên cứu
stigma
sự kỳ thị
underlying
căn bản, ngấm ngầm
longevity
tuổi thọ
lifespan
, cũng là tuổi thọ
prevailing
được công nhận, nổi tiếng
prudent
thận trọng
predetermine
định trước, định sẵn
predictive
mang tính dự đoán
heredity
di truyền
prone to
dễ ảnh hưởng
physiologial
thuộc sinh lý
grey matter
chất xám
scenarios
tình huống, kịch bản
binge watching videos all night
xem video liên tục( tiếu thụ quá nhiều )
impair
suy giảm
sluggish
lười biến, uể oải, lờ đờ
brush up on
nâng cao, cải thiện
sleep deprivation
thiếu ngủ
as i've touched on...
như toi đã đề cập
weaker memory retention and attention spans
khả năng ghi nhớ kém và tập trung thấp
small habits big changes
Đang học (51)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!