1/40
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
편리하다
Tiện lợi
불편하다
Bất tiện
편하다
Tiện
두껍다
dày
얇다
Mỏng
높다
Cao
낮다
Thấp
길다
Cao
작다
Nhỏ
짧다
Thấp ( 길)
크다
To
친절하다
Thân thiện
똑똑하다
Thông minh
슬프다
Buồn
단순하다
Đơn giản
기쁘다
Vui
도착하다
Đến
경치가이름답다
Cảnh đẹp
구경거리가 많다
Nhiều cânhr đẹp
즐겁다
Vui
떠나다
Rời khỏi
서른
30
마흔
40
쉰
50
예순
60
일흔
70
여든
80
아흔
90
스물
20
새벽
Bình minh
청소하다
Dọn dẹp
데이트하다
Date
무릎
Đầu gối
얼굴
Mặt
기침하다
Ho
열이 나다
Sốt
콧물이 나다
Chảy nc mũi
푹 쉬다
Nghỉ ngơi tốt
얼음물
Nước lạnh
싸우다
Đánh nhau
불이 나다
Cháy