Ôn tập Hóa Học 12 - Ester/Lipid, Carbohydrate, Aminine, Amino acid, Peptide/Protein, Polymer

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/65

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Danh sách flashcards ôn tập với câu hỏi và trả lời về ester-lipid, carbohydrate, amino acid, peptide, protein và polymer dựa trên ghi chú bài giảng.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

66 Terms

1
New cards
  1. Ester là gì?

Là hợp chất hình thành khi thay thế nhóm -OH ở nhóm carboxyl (-COOH) của axit carboxylic bằng nhóm -OR', với R' là gốc hydrocarbon.

2
New cards
  1. Công thức ester đơn chức no, hở có dạng gì?

CnH2nO2 (n≥2).

3
New cards
  1. Danh pháp ester RCOOR' được viết như thế nào?

Tên gốc R' + tên gốc axit RCOO- (đuôi ate). Ví dụ CH3COOCH3 là methyl acetate.

4
New cards
  1. Tính chất vật lí chung của ester so với alcohol và axit có cùng số C là gì?

Esters không tạo liên kết hydrogen mạnh giữa chúng với nhau, do đó nhiệt độ sôi thấp hơn alcohol và axit có cùng số C.

5
New cards
  1. Phản ứng thủy phân ester (PƯ MT acid) là gì?

RCOOR' + H2O ⇌ RCOOH + R'OH (PƯ thuận nghịch ở MT acid).

6
New cards
  1. Phản ứng xà phòng hóa (PƯ MT base) của ester là gì?

RCOOR' + NaOH → RCOONa + R'OH (1 chiều).

7
New cards
  1. Điều chế ester chủ yếu như thế nào?

Điều chế ester bằng phản ứng ester hóa: RCOOH + R'OH (H2SO4 đặc làm xúc tác và hút nước để đẩy chiều thuận).

8
New cards
  1. Ester có ứng dụng nào trong thực phẩm và dược phẩm?

Ví dụ: Ethyl butyrate và benzyl acetate làm chất tạo hương; Methyl methacrylate dùng làm thủy tinh hữu cơ; Methyl salicylate và aspirin là ví dụ dược phẩm; ethyl/ethyl acetate làm dung môi và tách chiết.

9
New cards
  1. Lipid là gì theo định nghĩa cơ bản?

Lipid là các hợp chất hữu cơ không tan trong nước và hòa tan trong dung môi hữu cơ, gồm chất béo (triglyceride), sáp, steroid, phospholipid, v.v.

10
New cards
  1. Axit béo là gì?

Axit carboxylic đơn chức, mạch thẳng, không phân nhánh và thường có số C chẵn khoảng 12–24.

11
New cards
  1. Chất béo (lipid) là gì?

Lipid là triester (ester ba chức) của glycerol với các axit béo, được gọi chung là triglyceride.

12
New cards
  1. Palmitic acid có công thức nào phổ biến?

Palmitic acid có cấu trúc CH3(CH2)14COOH (C16H32O2).

13
New cards
  1. Oleic acid có công thức nào được ghi nhận ở bài này?

Oleic acid được cho là CH3(CH2)7CH=CH(CH2)7COOH (C17H33COOH theo bảng).

14
New cards
  1. Omega–n là gì với axit béo không no?

Số thứ tự vị trí liên kết đôi đầu tiên tính từ CH3 (mặt đầu mút) được gọi là omega-n.

15
New cards
  1. Chất béo lỏng và chất béo rắn được phân biệt thế nào?

Chất béo lỏng (dầu) chứa nhiều gốc không no; chất béo rắn (mỡ) chứa nhiều gốc no. Để chuyển từ dầu sang mỡ, người ta dùng phản ứng hydrogen hóa.

16
New cards
  1. Phản ứng thủy phân chất béo theo MT axit và MT kiềm khác nhau ở sản phẩm?

Trong MT axit: triglyceride + nước → axit béo + glycerol. Xà phòng hóa (MT kiềm): triglyceride + NaOH → muối axit béo (xà phòng) + glycerol.

17
New cards
  1. Phản ứng hydrogen hóa chất béo có ý nghĩa gì trong công nghiệp?

Chuyển chất béo lỏng thành chất béo rắn nhằm thuận tiện vận chuyển và bảo quản.

18
New cards
  1. Omega–3 và Omega–6 có vai trò gì đối với cơ thể?

Lipid omega-3 và omega-6 không no, có liên kết đôi đầu tiên ở vị trí 3 và 6 giúp phòng ngừa nhiều bệnh tim mạch; dầu cá giàu omega-3, dầu thực vật giàu omega-6.

19
New cards
  1. Vai trò dinh dưỡng và công nghiệp của chất béo là gì?

Chất béo là nguồn năng lượng; cung cấp axit béo thiết yếu; solvate vitamin A, D, E, K; dùng trong thực phẩm và làm dung môi/nhũ hóa; glycerol làm nguyên liệu công nghiệp.

20
New cards
  1. Tính chất hóa học của axit béo và chất béo (đa chức năng) là gì?

Phản ứng thủy phân trong MT acid (acid béo + glycerol). Phản ứng xà phòng hóa (muối axit béo và glycerol). Hydrogen hóa (lỏng → rắn). Oxi hóa bằng oxy không khí dẫn đến ôi dầu mỡ.

21
New cards
  1. Chất béo omega-3 và omega-6 có nguồn gốc từ đâu và vai trò?

Omega-3 thường gặp ở dầu cá; omega-6 nhiều ở dầu thực vật; cả hai có vai trò phòng ngừa bệnh tim mạch và cải thiện sức khỏe nói chung.

22
New cards
  1. Carbohydrate là gì và công thức chung?

Carbohydrate là hợp chất hữu cơ đa chức, thường có công thức chung Cn(H2O)m; có thể ở dạng monosaccharide, disaccharide hoặc polysaccharide.

23
New cards
  1. Phân loại carbohydrate theo độ thủy phân?

Monosaccharide (không thể thủy phân thành đơn vị nhỏ hơn), Disaccharide (thủy phân thành hai monosaccharide), Polysaccharide (thủy phân thành nhiều monosaccharide).

24
New cards
  1. Glucose và Fructose là loại carbohydrate nào?

Cả hai đều là monosaccharide; glucose là aldehyde polyalcohol; fructose là ketohexose, đồng phân của glucose.

25
New cards
  1. Saccharose là gì và có cấu tạo như thế nào?

Saccharose là disaccharide gồm 1 đơn vị α-glucose và 1 đơn vị β-fructose liên kết bằng liên kết α-1,2-glycoside.

26
New cards
  1. Maltose là gì và liên kết giữa hai đơn vị glucose ở đâu?

Maltose là disaccharide gồm hai đơn vị α-glucose liên kết với nhau bằng liên kết α-1,4-glycoside.

27
New cards
  1. Tinh bột gồm hai thành phần nào và đặc điểm từng thành phần?

Tinh bột gồm amylose (mạch không nhánh, liên kết α-1,4-glucoside) và amylopectin (mạch nhánh, liên kết α-1,6-glucoside).

28
New cards
  1. Cellulose có cấu trúc mạch nào và liên kết gì?

Cellulose gồm các đơn vị β-glucose liên kết với nhau bằng β-1,4-glycoside, không nhánh.

29
New cards
  1. Phản ứng với nước j Br2 và với Cu(OH)2 của glucose và fructose như thế nào?

Glucose: mất màu nước bromine và tạo gluconic acid; với Cu(OH)2 ở điều kiện kiềm đun nóng, tạo dung dịch xanh lam và sản phẩm cuối là muối gluconat. Fructose khó phản ứng với Br2 ở kiềm và có thể chuyển thành glucose trong kiềm.

30
New cards
  1. Nhóm hemiacetal/hemiacetal là gì và liên quan đến carbohydrate như thế nào?

Nhóm -OH hemiacetal (hemiketal) có thể phản ứng với methanol ở có HCl khan để tạo methyl glucoside; dung dịch ở dạng β-glucose tồn tại cả dạng α và β.

31
New cards
  1. Phản ứng lên men của glucose có thể tạo ra gì?

Lên men tạo ethanol và CO2 (lên men rượu) hoặc lactic acid tùy enzyme (ví dụ lên men lactic).

32
New cards
  1. Quá trình thủy phân tinh bột và cellulose ra sao?

Tinh bột: thủy phân thành glucose (có dextrin, maltose, và glucose ở mức độ khác nhau). Cellulose: thủy phân thành glucose nhờ enzyme cellulase hoặc acid. Cellulose có thể tạo cellulose nitrate khi bị nitr hóa bằng HNO3/H2SO4.

33
New cards
  1. Phản ứng tráng bạc với đường nào thường được áp dụng nhiều nhất?

Glucose và một số đường có nhóm -CHO có thể tham gia phản ứng tráng bạc (Tollens). Fructose có thể được chuyển thành glucose và sau đó tham gia phản ứng.

34
New cards
  1. Saccharose có phản ứng với nước bromine hay không?

Saccharose có thể bị thủy phân bằng axid hoặc enzym thành glucose và fructose và có phản ứng với Tollens, nhưng không có phản ứng tráng bạc như các monosaccharide.

35
New cards
  1. Phản ứng với Cu(OH)2 để phân biệt glucose và fructose ở điều kiện kiềm cho kết quả gì?

Cả hai đều có thể tạo dung dịch xanh lam với Cu(OH)2 ở kiềm khi được đun nóng; tuy nhiên fructose có thể tồn tại ở dạng mạch vòng và chuyển hóa thành glucose.

36
New cards
  1. Định nghĩa phân tử hemiacetal/hemiketal trong glucose và fructose?

Glucose có nhóm hemiacetal; fructose có nhóm hemiketal; cả hai hình thành dạng vòng trong dung dịch nước.

37
New cards
  1. Amino acid là gì và có cấu trúc chung như thế nào?

Amino acid là hợp chất hữu cơ có cả nhóm amino (-NH2) và nhóm carboxyl (-COOH); dạng chung là H2N–CH(R)–COOH, hầu hết là α–amino acid.

38
New cards
  1. Amino acid được phân loại theo bậc amine như thế nào?

Amines được phân loại theo bậc: bậc một (R–NH2), bậc hai (R–NH–R'), bậc ba (R3N).

39
New cards
  1. Định nghĩa peptide và liên kết peptide?

Peptide là hợp chất chứa liên kết giữa các amino acid, liên kết CO–NH giữa hai đơn vị α–amino acid.

40
New cards
  1. Biuret test là gì và nó dùng để nhận diện cái gì?

Phản ứng màu biuret: peptide/protein ở kiềm tạo phức với Cu(OH)2 cho màu tím đặc trưng; dùng để nhận biết presence của peptide.

41
New cards
  1. Protein là gì và phân loại thành gì?

Protein là hợp chất cao phân tử gồm một hoặc nhiều chuỗi polypeptide. Có protein đơn giản (chỉ amino acid) hoặc protein phức tạp liên kết với phi protein như nucleic acid, lipid, carbohydrate.

42
New cards
  1. Enzyme là gì và vai trò của chúng?

Enzyme là protein xúc tác sinh hóa, thường có tính đặc hiệu cao, tăng tốc độ phản ứng và có vai trò trong công nghệ sinh học.

43
New cards
  1. Polymer là gì và monomer là gì?

Polymer là hợp chất có trọng lượng phân tử lớn từ liên kết nhiều mắt xích (monomer). Monomer là đơn vị nhỏ tham gia phản ứng tạo polymer.

44
New cards
  1. Phân loại polymer theo nguồn gốc?

Polymer tổng hợp (nhân tạo), polymer bán tổng hợp, polymer thiên nhiên.

45
New cards
  1. Phương pháp điều chế polymer nào có thoả mãn: trùng hợp và trùng ngưng?

Trùng hợp: polymer hình thành từ liên kết đôi của monomer (ví dụ PE từ CH2=CH2). Trùng ngưng: liên kết giữa các monomer kèm theo loại bỏ đi phân tử nhỏ (nước); example: nylon-6,6 (phản ứng giữa hai monomer chứa NH2 và COOH).

46
New cards
  1. Ví dụ về polymer tổng hợp và polymer thiên nhiên?

Polymer tổng hợp: PE, PVC, PS, PMMA, PET…; Polymer thiên nhiên: cellulose, tinh bột, tơ, cao su tự nhiên.

47
New cards
  1. Xà phòng và chất giặt rửa có hai phần cấu tạo như thế nào?

Phần đầu ưa nước (phân cực) và phần đuôi kị nước (không phân cực) giúp tách rời và làm sạch vết bẩn.

48
New cards
  1. Xà phòng là muối của acid béo với kim loại kiềm nào?

Muối sodium hoặc potassium của axit béo (ví dụ palmitic, stearic).

49
New cards
  1. Chất giặt rửa tổng hợp là gì và thành phần chủ yếu gồm gì?

Chất giặt rửa tổng hợp gồm muối sodium như sodium alkylsulfate (R-OSO3Na), sodium alkylbenzenesulfonate (R-SO3Na),…

50
New cards
  1. Phân biệt xà phòng và chất giặt rửa dựa trên tính chất phân tử?

Đầu ưa nước và đuôi kị nước của chúng cho phép hòa tan vết bẩn và tương tác với nước cứng khác nhau.

51
New cards
  1. Trình bày tổng quan về polymer và các đặc tính chung?

Polymer có khối lượng phân tử lớn, không bay hơi, thường rắn; có tính dẻo (thermoplastic) hoặc cứng (thermosetting); có thể bị thủy phân cắt mạch, tăng mạch hoặc giữ nguyên mạch.

52
New cards
  1. Monomer của polyethylene là gì và quá trình tạo ra PE là gì?

Monomer là ethylene CH2=CH2; polymerization (trùng hợp) khiến liên kết đôi mở ra tạo chuỗi PE.

53
New cards
  1. PVC được điều chế từ monomer nào và bằng phản ứng nào?

PVC được tổng hợp từ vinyl chloride bằng phản ứng trùng hợp.

54
New cards
  1. Tơ visco thuộc loại tơ gì và nguồn gốc từ đâu?

Tơ visco là tơ bán tổng hợp từ cellulose đã xử lý hóa học; có nguồn gốc từ thực vật.

55
New cards
  1. Cao su Buna-S và sự lưu hóa là gì?

Cao su Buna-S là cao su tổng hợp từ đồng trùng hợp buta-1,3-diene và styrene; lưu hóa tạo liên kết disulfide làm tăng độ bền và đàn hồi.

56
New cards
  1. Phản ứng lưu hóa là gì và tại sao quan trọng cho cao su?

Lưu hóa tạo mạng liên kết với disulfide, làm tăng cứng, độ bền và chịu mài mòn của cao su.

57
New cards
  1. Keo dán epoxy có thành phần như thế nào?

Keo epoxy gồm hai thành phần: hợp chất có hai nhóm epoxy ở hai đầu và chất đóng rắn, thường là amine.

58
New cards
  1. PET được điều chế từ yếu tố nào và ứng dụng?

PET (polyethylene terephthalate) điều chế từ terephthalic acid và ethylene glycol; dùng làm tơ và chai nhựa.

59
New cards
  1. Vật liệu composite gồm hai thành phần chính là gì?

Cốt (sợi hoặc hạt) và nền (nên polymer, gốm hoặc kim loại) giúp tạo nên vật liệu composite có tính chất ưu việt.

60
New cards
  1. Phản ứng depolymerization là gì và cho ví dụ?

Phản ứng phân hủy ngược lại polymer thành monomer hoặc chuỗi ngắn hơn do nhiệt hay chất xúc tác; ví dụ depolymerization của polystyrene về monomer styrene.

61
New cards
  1. Sáp là loại lipid nào và có tính chất gì?

Sáp là lipid thế hệ cao, chứa chuỗi dài axit béo và có độ bền nhất định, ít tan trong nước.

62
New cards
  1. Chất giặt rửa tự nhiên và tổng hợp có ưu nhược điểm gì?

Xà phòng tự nhiên dễ phân hủy, dùng được với nước cứng nhưng tạo kết tủa; chất giặt rửa tổng hợp hoạt động tốt với nước cứng và khó phân hủy hơn.

63
New cards
  1. Odong: Phương pháp tổng hợp polimer tổng hợp và tơ bán tổng hợp là gì?

Polymer tổng hợp phổ biến qua trùng hợp; tơ bán tổng hợp và tơ tự nhiên có nguồn gốc khác nhau; monomer được chọn tùy ứng dụng.

64
New cards
  1. Chất nào là amino acid?

Amino acid là hợp chất hữu cơ tạp chức có nhóm -NH2 và -COOH, ví dụ glycine (H2N-CH2-COOH).

65
New cards
  1. Nêu ví dụ về amino acid thiết yếu và không thiết yếu?

Amino acid thiết yếu không tự tổng hợp được và phải bổ sung từ thực phẩm; amino acid không thiết yếu có thể tổng hợp được trong cơ thể.

66
New cards
  1. Peptide là gì và sự liên kết peptide ở đâu?

Peptide là chuỗi đơn vị amino acid liên kết với nhau bằng liên kết peptide (CO–NH).