1/49
như lồn
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
in the end
at last
put out the fire = extinguish
dập tắt lửa
run away
bỏ trốn, trốn tránh
call sb up
gọi đi lính, tham gia vào quân đội hoặc các tổ chức quốc gia
call sth up
tìm kiếm và thông báo trên màn chiếu
call-up (Nphr)
giấy triệu tập quân đội
call up sb
phone sb; ra lệnh, ép buộc
account for
explain
put sth up
dựng cái gì đó lên
get on
lên xe
get off
>< get on
pay sb a visit
visit sb
take sth off
tháo ra, cởi ra
repay
pay the money back
in charge of
chịu trách nhiệm
go on
last; diễn ra
be in a bad mood = lose one’s temper
have a bad temper
not try to
make no effort: không cố gắng
take sth out
lấy ra, mang ra
lose one’s nerve
mất tự tin
be in good humour
có duyên
be in bad humour
vô duyên
a fortune-teller
thầy bói
make up one’s mind
decide = make a decision
try out
thử nghiệm, thử dùng
hold up the traffic
cản trở giao thông
eventually
= finally
erect
put up, build up
put down
>< erect
set up
create
call sb back
gọi lại cho ai
call off
hủy bỏ
call up
gọi điện
check off
kiểm tra, đánh dấu cái gì đó trên danh sách
cheer sb up
làm ai đó vui lên
clean off
làm sạch bề mặt phẳng
countertops
mặt bàn
clear out
dọn rác, dọn bụi bẩn
desk drawer
ngăn bàn
cross off
loại bỏ khỏi danh sách, hủy 1 thứ gì đó đã được lên kế hoạch
ask sb in
mời vào nhà
ask sb out
mời ai đó đi hẹn hò
ask about
hỏi về cái gì đó
ask around
hỏi xung quanh, tìm hiểu thtin từ những ng xung quanh
back away from
lùi lại, lùi ra xa
break off
hủy, phá vỡ
break up
tan rã