1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
ambition
n. tham vọng
application
n. ứng tuyển
bank account
n phr. tài khoản ngân hàng
boss
n. sếp
career
n. sự nghiệp
colleague
n. đồng nghiệp
company
n. công ty
contract
n. hợp đồng
department
n. bộ phận, phòng, ban
deserve
v. xứng đáng
earn
v. kiếm tiền
fame
n. sự nỗi tiếng
goal
n. bàn thắng
impress
v. gây ấn tượng
income
(n) lợi tức, thu nhập
industry
n. công nghiệp
interview
v. phỏng vấn
n. buổi phỏng vấn
leader
n. lãnh đạo
manager
n. quản lý
pension
n. lương hưu
poverty
n. sự nghèo đói
pressure
n. áp lực
previous
adj. trước
profession
n. nghề nghiệp
retire
v. về hưu
salary
n. lương
staff
n. nhân viên
strike
n. cuộc đình công
tax
(n, v) thuế; đánh thuế
wealthy
(a) giàu có (=rich)