Nghe chép chính tả [CAM13 - T2] NanotechnologyƯ

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/17

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

18 Terms

1
New cards

consult someone about something

(v) tham khảo ý kiến ai đó về việc gì

2
New cards

be due to do something

được dự kiến/sắp sửa làm điều gì đó

3
New cards

allocate

(v) phân bổ, phân phối

4
New cards

chronological order

(n) trình tự thời gian

5
New cards

work through something

(v) làm việc/giải quyết một vấn đề một cách kỹ lưỡng

6
New cards

water-repellent

(a) không thấm nước

7
New cards

tailor

(v) điều chỉnh cho phù hợp

8
New cards

leave something out

(v) không đưa vào

9
New cards

eat into time

(v) chiếm mất thời gian

10
New cards

rubbish

(n) chuyện vớ vẩn, nhảm nhí

11
New cards

end abruptly

(v) kết thúc một cách đột ngột

12
New cards

round off a presentation

(v) kết thúc thuyết trình một cách trọn vẹn

13
New cards

glance at something

(v) liếc nhìn, liếc qua

14
New cards

odd

(a) khác thường

15
New cards

come across

(v) được truyền đạt

16
New cards

be well thought out

được suy nghĩ kỹ lưỡng, được cân nhắc thấu đáo

17
New cards

refer to something

tham khảo

18
New cards