Cảm xúc

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/142

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

143 Terms

1
New cards

Adorable

Đáng yêu, đáng qu{ mến /ə’dɔ:rəbl/

2
New cards

Affectionate

Thân mật, trìu mến /ə’fek∫nit/

3
New cards

Afraid

Lo sợ /əˈfreɪd/

4
New cards

Aggressive

Hay gây sự, hung hăng, hùng hổ /ə’gresiv/

5
New cards

Agreeable

Dễ chịu, dễ thương, vui lòng, sẵn sàng, tán thành /ə’gri:əbl/

6
New cards

Alert

Cảnh giác, lanh lợi, tỉnh táo /ə’lə:t/

7
New cards

Alluring

Quyến rũ, lôi cuốn, cám dỗ; có duyên, làm say mê, làm xiêu lòng /ə’lujəriη/

8
New cards

Ambitious

Tham vọng /æm’bi∫əs/

9
New cards

Amused

Thích thú, vui, buồn cười /əˈmjuːzd/

10
New cards

Angry

Giận dữ, tức giận, cáu /’æηgri/

11
New cards

Annoyed

Khó chịu, bực bội, bị làm phiền /əˈnɔɪd/

12
New cards

Anxious

Lo âu, bồn chồn /ˈæŋk.ʃəs/

13
New cards

Arrogant

Kiêu căng, kiêu ngạo, ngạo mạn /’ærəgənt/

14
New cards

Artful

Xảo quyệt, tinh ranh, ma mãnh, lắm mưu mẹo /’ɑ:tful/

15
New cards

Ashamed

Xấu hổ, hổ thẹn, ngượng /ə’∫eimd/

16
New cards

Astonished

Kinh ngạc /əˈstɑː.nɪʃt/

17
New cards

Avaricious

Hám lợi, tham lam /,ævə’ri∫əs/

18
New cards

Awful

Rất khó chịu, khó chịu vô cùng /’ɔ:ful/

19
New cards

Bored

Chán nản /bɔrd/

20
New cards

Calm

Bình tĩnh /kɑːm/

21
New cards

Confused

Bối rối /kənˈfjuzd/

22
New cards

Delighted

Vui mừng, mừng rỡ /dɪˈlaɪ.t̬ɪd/

23
New cards

Desperate

Tuyệt vọng, chán chường /ˈdes.pɚ.ət/

24
New cards

Disappointed

Thất vọng /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/

25
New cards

Disgusted

Kinh tởm /dɪsˈgʌstɪd/

26
New cards

Disturbed

Bối rối, lúng túng /dɪˈstɝːbd/

27
New cards

Doubtful

Nghi hoặc, hoài nghi /ˈdaʊt.fəl/

28
New cards

Down

Nản lòng, chán nản /daʊn/

29
New cards

Drained

Kiệt sức /dreɪnd/

30
New cards

Easy-going

Dễ tính /ˌiːziˈgoʊ.ɪŋ/

31
New cards

Ecstatic

Vô cùng hạnh phúc /ɪkˈstætɪk/

32
New cards

Elated

Phẩn khởi, hân hoan /iˈleɪ.t̬ɪd/

33
New cards

Embarrassed

Xấu hổ, ngại ngùng /ɪmˈbɛrəst/

34
New cards

Emotional

Xúc động /ɪˈməʊʃənl/

35
New cards

Empathetic

Đồng cảm, xót xa /ˌem.pəˈθet̬.ɪk/

36
New cards

Energetic

Đầy nghị lực, mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy năng lượng /,enə’dʒetik/

37
New cards

Enlightened

Được làm sáng tỏ, được thông suốt /ɪnˈlaɪ.t̬ənd/

38
New cards

Entertaining

Thú vị, làm vui lòng và vừa ý. /,entə’teiniη/

39
New cards

Enthusiastic

Hăng hái, say mê, nhiệt tình /in,θju:zi’æstik/

40
New cards

Envious

Thèm muốn, ghen tị, đố kỵ /’enviəs/ (of someone/

41
New cards

Erratic

Thất thường, được chăng hay chớ /i’rætik/

42
New cards

Excitable

Dễ bị kích thích, dễ bị xúc động /ik’saitəbl/

43
New cards

Excited

Sôi nổi, hào hứng, bị kích thích, bị kích động /ik’saitid/

44
New cards

Excited (adjective)

Hào hứng, hứng thú /ɪkˈsaɪtəd/

45
New cards

Excluded

Bị bỏ rơi, cảm giác lạc lõng /ɪkˈskluːd/

46
New cards

Exhausted

Mệt lử /ɪɡˈzɑː.stɪd/

47
New cards

Explosive

Dễ bị bùng nổ, dễ bị kích động /iks'pensiv/

48
New cards

Extroverted

Hướng ngoại /’ekstrəvə:tid/

49
New cards

Exuberant

Cởi mở, hồ hởi, đầy sức sống, đầy năng lượng /ig’zju:bərənt/

50
New cards

Fabulous

Tuyệt vời /’fæbjuləs/

51
New cards

Fair

Công bằng, ngay thẳng, không gian lận, hợp {, đúng, phải /feə/

52
New cards

Faithful

Trung thành, chung thủy, có lương tâm, trung thực /’feiθful/

53
New cards

Fantastic

Tuyệt vời /fæn’tæstik/

54
New cards

Fawning

Xu nịnh, bợ đỡ, nịnh hót /’fɔ:niη/

55
New cards

Fear (noun)

Nỗi sợ /fɪr/

56
New cards

Fearless

Chẳng sợ điều gì, can đảm /’fiəlis/

57
New cards

Fickle

Hay thay đổi, không kiên định, không chung thủy /’finkl/

58
New cards

Fine

Tốt, khỏe, giỏi /fain/

59
New cards

Foolish

Dại dột /ˈfuː.lɪʃ/

60
New cards

Frank

Ngay thẳng, thẳng thắn, bộc trực /fræηk/

61
New cards

Freakish

Đồng bóng, hay thay đổi, quái đản, kz cục /’fri:ki∫/

62
New cards

Friendly

Thân thiện, thân mật, thân thiết, giao hữu /’frend.li/

63
New cards

Frustrated

Nản lòng, nản chí /ˈfrʌs.treɪ.t̬ɪd/

64
New cards

Funny

Buồn cười, khôi hài, ngồ ngộ /’fʌni/

65
New cards

Furious

Giận dữ, điên tiết /’fjuəriəs/

66
New cards

Fussy

Hay om sòm, hay quan trong hóa, hay nhắng nhít /’fʌsi/

67
New cards

Giddy

Chóng mặt, choáng váng /ˈɡɪd.i/

68
New cards

Glad

Vui sướng /ɡlæd/

69
New cards

Gleeful

Hân hoan, mừng rỡ /ˈɡliː.fəl/

70
New cards

Grateful

Biết ơn /ˈɡreɪtfl/

71
New cards

Great

Tuyệt vời /ɡreɪt/

72
New cards

Guarded

Thận trọng, ý tứ /ˈɡɑːr.dɪd/

73
New cards

Guilty

Thấy tội lỗi /ˈgɪlti/

74
New cards

Happy

Vui vẻ /ˈhæpi/

75
New cards

Hesitant

Do dự, ngập ngừng /ˈhez.ə.tənt/

76
New cards

Hollow

Trống rỗng /ˈhɑː.loʊ/

77
New cards

Horrified

Khiếp sợ /ˈhɔːr.ə.faɪd/

78
New cards

Huffish

Cáu kỉnh, dễ phát khùng, hay giận dỗi, dễ nổi cáu /’hʌfi∫/ or huffy /huffy/

79
New cards

Humiliated

Cảm giác bẽ mặt, xấu hổ /hjuːˈmɪl.i.eɪ.t̬ɪd/

80
New cards

Hungry

Đói /ˈhʌŋgri/

81
New cards

Indifferent

Dửng dưng, lãnh đạm, thờ ơ /ɪnˈdɪf.ɚ.ənt/

82
New cards

Intense

Mãnh liệt, nồng nhiệt /ɪnˈtens/

83
New cards

Interested

Hứng thú, thích thú /ˈɪn.trɪ.stɪd/

84
New cards

Intrigued

Hiếu kỳ /ɪnˈtriːɡd/

85
New cards

Irritated

Tức tối, khó chịu /ˈɪr.ə.teɪ.t̬ɪd/

86
New cards

Jealous

Ghen tị /ˈdʒeləs/

87
New cards

Jittery

Bồn chồn, dễ bị kích động /ˈdʒɪt̬.ɚ.i/

88
New cards

Jolly

Vui tươi, nhộn nhịp /ˈdʒɑː.li/

89
New cards

Joyful

Hân hoan, vui mừng /ˈdʒɔɪ.fəl/

90
New cards

Keen

Say mê, ham thích /kiːn/

91
New cards

Lonely

Cô đơn /ˈloʊnli/

92
New cards

Longing

Thèm khát, thèm muốn /ˈlɑːŋ.ɪŋ/

93
New cards

Lost

Lạc lõng, mất phương hướng /lɑːst/

94
New cards

Lucky

May mắn /ˈlʌk.i/

95
New cards

Mad

Cực kì giận /mæd/

96
New cards

Melancholic

U sầu, buồn bã /ˌmel.əŋˈkɑː.lɪk/

97
New cards

Miserable

Khốn khổ, đáng thương /ˈmɪz.ɚ.ə.bəl/

98
New cards

Moody

Buồn bực /ˈmuːdi/

99
New cards

Mortified

Xấu hổ, ái ngại /ˈmɔːr.t̬ə.faɪd/

100
New cards

Mournful

Buồn rầu, ảm đạm /ˈmɔːrn.fəl/