1/142
Looks like no tags are added yet.
Adorable
Đáng yêu, đáng qu{ mến /ə’dɔ:rəbl/
Affectionate
Thân mật, trìu mến /ə’fek∫nit/
Afraid
Lo sợ /əˈfreɪd/
Aggressive
Hay gây sự, hung hăng, hùng hổ /ə’gresiv/
Agreeable
Dễ chịu, dễ thương, vui lòng, sẵn sàng, tán thành /ə’gri:əbl/
Alert
Cảnh giác, lanh lợi, tỉnh táo /ə’lə:t/
Alluring
Quyến rũ, lôi cuốn, cám dỗ; có duyên, làm say mê, làm xiêu lòng /ə’lujəriη/
Ambitious
Tham vọng /æm’bi∫əs/
Amused
Thích thú, vui, buồn cười /əˈmjuːzd/
Angry
Giận dữ, tức giận, cáu /’æηgri/
Annoyed
Khó chịu, bực bội, bị làm phiền /əˈnɔɪd/
Anxious
Lo âu, bồn chồn /ˈæŋk.ʃəs/
Arrogant
Kiêu căng, kiêu ngạo, ngạo mạn /’ærəgənt/
Artful
Xảo quyệt, tinh ranh, ma mãnh, lắm mưu mẹo /’ɑ:tful/
Ashamed
Xấu hổ, hổ thẹn, ngượng /ə’∫eimd/
Astonished
Kinh ngạc /əˈstɑː.nɪʃt/
Avaricious
Hám lợi, tham lam /,ævə’ri∫əs/
Awful
Rất khó chịu, khó chịu vô cùng /’ɔ:ful/
Bored
Chán nản /bɔrd/
Calm
Bình tĩnh /kɑːm/
Confused
Bối rối /kənˈfjuzd/
Delighted
Vui mừng, mừng rỡ /dɪˈlaɪ.t̬ɪd/
Desperate
Tuyệt vọng, chán chường /ˈdes.pɚ.ət/
Disappointed
Thất vọng /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/
Disgusted
Kinh tởm /dɪsˈgʌstɪd/
Disturbed
Bối rối, lúng túng /dɪˈstɝːbd/
Doubtful
Nghi hoặc, hoài nghi /ˈdaʊt.fəl/
Down
Nản lòng, chán nản /daʊn/
Drained
Kiệt sức /dreɪnd/
Easy-going
Dễ tính /ˌiːziˈgoʊ.ɪŋ/
Ecstatic
Vô cùng hạnh phúc /ɪkˈstætɪk/
Elated
Phẩn khởi, hân hoan /iˈleɪ.t̬ɪd/
Embarrassed
Xấu hổ, ngại ngùng /ɪmˈbɛrəst/
Emotional
Xúc động /ɪˈməʊʃənl/
Empathetic
Đồng cảm, xót xa /ˌem.pəˈθet̬.ɪk/
Energetic
Đầy nghị lực, mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy năng lượng /,enə’dʒetik/
Enlightened
Được làm sáng tỏ, được thông suốt /ɪnˈlaɪ.t̬ənd/
Entertaining
Thú vị, làm vui lòng và vừa ý. /,entə’teiniη/
Enthusiastic
Hăng hái, say mê, nhiệt tình /in,θju:zi’æstik/
Envious
Thèm muốn, ghen tị, đố kỵ /’enviəs/ (of someone/
Erratic
Thất thường, được chăng hay chớ /i’rætik/
Excitable
Dễ bị kích thích, dễ bị xúc động /ik’saitəbl/
Excited
Sôi nổi, hào hứng, bị kích thích, bị kích động /ik’saitid/
Excited (adjective)
Hào hứng, hứng thú /ɪkˈsaɪtəd/
Excluded
Bị bỏ rơi, cảm giác lạc lõng /ɪkˈskluːd/
Exhausted
Mệt lử /ɪɡˈzɑː.stɪd/
Explosive
Dễ bị bùng nổ, dễ bị kích động /iks'pensiv/
Extroverted
Hướng ngoại /’ekstrəvə:tid/
Exuberant
Cởi mở, hồ hởi, đầy sức sống, đầy năng lượng /ig’zju:bərənt/
Fabulous
Tuyệt vời /’fæbjuləs/
Fair
Công bằng, ngay thẳng, không gian lận, hợp {, đúng, phải /feə/
Faithful
Trung thành, chung thủy, có lương tâm, trung thực /’feiθful/
Fantastic
Tuyệt vời /fæn’tæstik/
Fawning
Xu nịnh, bợ đỡ, nịnh hót /’fɔ:niη/
Fear (noun)
Nỗi sợ /fɪr/
Fearless
Chẳng sợ điều gì, can đảm /’fiəlis/
Fickle
Hay thay đổi, không kiên định, không chung thủy /’finkl/
Fine
Tốt, khỏe, giỏi /fain/
Foolish
Dại dột /ˈfuː.lɪʃ/
Frank
Ngay thẳng, thẳng thắn, bộc trực /fræηk/
Freakish
Đồng bóng, hay thay đổi, quái đản, kz cục /’fri:ki∫/
Friendly
Thân thiện, thân mật, thân thiết, giao hữu /’frend.li/
Frustrated
Nản lòng, nản chí /ˈfrʌs.treɪ.t̬ɪd/
Funny
Buồn cười, khôi hài, ngồ ngộ /’fʌni/
Furious
Giận dữ, điên tiết /’fjuəriəs/
Fussy
Hay om sòm, hay quan trong hóa, hay nhắng nhít /’fʌsi/
Giddy
Chóng mặt, choáng váng /ˈɡɪd.i/
Glad
Vui sướng /ɡlæd/
Gleeful
Hân hoan, mừng rỡ /ˈɡliː.fəl/
Grateful
Biết ơn /ˈɡreɪtfl/
Great
Tuyệt vời /ɡreɪt/
Guarded
Thận trọng, ý tứ /ˈɡɑːr.dɪd/
Guilty
Thấy tội lỗi /ˈgɪlti/
Happy
Vui vẻ /ˈhæpi/
Hesitant
Do dự, ngập ngừng /ˈhez.ə.tənt/
Hollow
Trống rỗng /ˈhɑː.loʊ/
Horrified
Khiếp sợ /ˈhɔːr.ə.faɪd/
Huffish
Cáu kỉnh, dễ phát khùng, hay giận dỗi, dễ nổi cáu /’hʌfi∫/ or huffy /huffy/
Humiliated
Cảm giác bẽ mặt, xấu hổ /hjuːˈmɪl.i.eɪ.t̬ɪd/
Hungry
Đói /ˈhʌŋgri/
Indifferent
Dửng dưng, lãnh đạm, thờ ơ /ɪnˈdɪf.ɚ.ənt/
Intense
Mãnh liệt, nồng nhiệt /ɪnˈtens/
Interested
Hứng thú, thích thú /ˈɪn.trɪ.stɪd/
Intrigued
Hiếu kỳ /ɪnˈtriːɡd/
Irritated
Tức tối, khó chịu /ˈɪr.ə.teɪ.t̬ɪd/
Jealous
Ghen tị /ˈdʒeləs/
Jittery
Bồn chồn, dễ bị kích động /ˈdʒɪt̬.ɚ.i/
Jolly
Vui tươi, nhộn nhịp /ˈdʒɑː.li/
Joyful
Hân hoan, vui mừng /ˈdʒɔɪ.fəl/
Keen
Say mê, ham thích /kiːn/
Lonely
Cô đơn /ˈloʊnli/
Longing
Thèm khát, thèm muốn /ˈlɑːŋ.ɪŋ/
Lost
Lạc lõng, mất phương hướng /lɑːst/
Lucky
May mắn /ˈlʌk.i/
Mad
Cực kì giận /mæd/
Melancholic
U sầu, buồn bã /ˌmel.əŋˈkɑː.lɪk/
Miserable
Khốn khổ, đáng thương /ˈmɪz.ɚ.ə.bəl/
Moody
Buồn bực /ˈmuːdi/
Mortified
Xấu hổ, ái ngại /ˈmɔːr.t̬ə.faɪd/
Mournful
Buồn rầu, ảm đạm /ˈmɔːrn.fəl/