phr - patterns - collocations <2>

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/31

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

32 Terms

1
New cards

meet/satisfy a demand

đáp ứng nhu cầu

2
New cards

make a demand

đưa ra yêu cầu

3
New cards

the demand for

nhu cầu đối với

4
New cards

in demand

được ưa chuộng, có nhu cầu cao

5
New cards

on demand

theo yêu cầu

6
New cards

have the energy to do

có đủ năng lượng hoặc động lực để làm gì

7
New cards

lack the energy to do

thiếu năng lượng hoặc động lực để làm gì

8
New cards

put/throw your energy into

đổ sức, nỗ lực vào việc gì

9
New cards

nuclear energy

năng lượng hạt nhân

10
New cards

source of energy

nguồn năng lượng

11
New cards

energy needs

nhu cầu năng lượng

12
New cards

energy crisis

khủng hoảng năng lượng

13
New cards

form an impression of

hình thành ấn tượng về ai/cái gì

14
New cards

take/assume the form of

mang hình thức, phát triển thành cái gì

15
New cards

fill in/out a form

điền vào một mẫu đơn

16
New cards

in the form of

dưới hình thức, dạng

17
New cards

in good form

ở trạng thái tốt, phong độ tốt

18
New cards

in bad form

ở trạng thái xấu, phong độ kém

19
New cards

application form

đơn xin, đơn ứng tuyển

20
New cards

good (for sb) to do

tốt cho ai đó khi làm gì

21
New cards

a good deal

nhiều / một món hời

22
New cards

a good many

nhiều

23
New cards

a good few

khá nhiều

24
New cards

good of sb to do

tử tế của ai đó khi làm gì

25
New cards

for sb’s own good

vì lợi ích của ai đó

26
New cards

no good

vô ích, không có lợi

27
New cards

it’s no good doing

không có ích khi làm gì

28
New cards

know (sth) about

biết về cái gì

29
New cards

know sb/sth to do

biết ai/cái gì làm gì

30
New cards

know sb/sth to be

biết ai/cái gì như thế nào

31
New cards

know better

biết rõ hơn, không làm điều gì đó

32
New cards

get/come to know

làm quen, bắt đầu biết đến