Unit 2 G9

0.0(0)
studied byStudied by 7 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/44

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

45 Terms

1
New cards

affordable

(adj) (giá) hợp lý, phải chăng

2
New cards

asset

(n) tài sản

3
New cards

catastrophic

(adj) thảm khốc

4
New cards

city-state

(n) thành bang, thành phố tự trị (độc lập và có chủ quyền như một nước)

5
New cards

conduct

(v) thực hiện

6
New cards

conflict

(n) xung đột

7
New cards

cosmopolitan

(adj) toàn thế giới, quốc tế

8
New cards

crowded

(adj) đông đúc

9
New cards

determine

(v) xác định

10
New cards

downtown

(adj) (thuộc) trung tâm thành phố

11
New cards

drawback

(n) mặt hạn chế

12
New cards

dweller

(n) cư dân

13
New cards

easy-going

(adj) thoải mái

14
New cards

fabulous

(adj) tuyệt vời

15
New cards

factor

(n) yếu tố

16
New cards

forbidden

(adj) bị cấm

17
New cards

gallery

(n) phòng trưng bày nghệ thuật

18
New cards

hometown

(n) quê hương

19
New cards

index

(n) chỉ số

20
New cards

indicator

(n) chỉ số, chỉ báo

21
New cards

jet lag

(n) mệt mỏi do lệch múi giờ

22
New cards

light rail

(n) đường sắt nội thành

23
New cards

make progress

(collocation) tiến bộ

24
New cards

man-made

(adj) nhân tạo, do con người tạo ra

25
New cards

medium-sized

(adj) cỡ vừa, cỡ trung

26
New cards

metro

(n) tàu điện ngầm

27
New cards

metropolitan

(adj) (thuộc về) đô thị

28
New cards

multicultural

(adj) đa văn hóa

29
New cards

negative

(adj) tiêu cực

30
New cards

Oceania

(n) châu Đại Dương

31
New cards

packed

(adj) chật ních người

32
New cards

pavement

(n) vỉa hè

33
New cards

recreational

(adj) giải trí

34
New cards

reliable

(adj) đáng tin cậy

35
New cards

resident

(n) người cư trú, cư dân

36
New cards

skyscraper

(n) nhà cao chọc trời

37
New cards

smart

(adj) đúng mốt, bảnh bao, ăn diện

38
New cards

stuck

(adj) mắc kẹt

39
New cards

urban

(adj) (thuộc) đô thị

40
New cards

urban sprawl

(n) sự đô thị hóa lan rộng

41
New cards

variety

(n) sự đa dạng, phong phú

42
New cards

wander

(v) đi lang thang

43
New cards

cheer (sb) up

(phrV) làm (ai đó) vui lên

44
New cards

grow up

(phrV) lớn lên, trưởng thành

45
New cards

put on

(phrV) mặc lên, khoác lên