1/44
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
affordable
(adj) (giá) hợp lý, phải chăng
asset
(n) tài sản
catastrophic
(adj) thảm khốc
city-state
(n) thành bang, thành phố tự trị (độc lập và có chủ quyền như một nước)
conduct
(v) thực hiện
conflict
(n) xung đột
cosmopolitan
(adj) toàn thế giới, quốc tế
crowded
(adj) đông đúc
determine
(v) xác định
downtown
(adj) (thuộc) trung tâm thành phố
drawback
(n) mặt hạn chế
dweller
(n) cư dân
easy-going
(adj) thoải mái
fabulous
(adj) tuyệt vời
factor
(n) yếu tố
forbidden
(adj) bị cấm
gallery
(n) phòng trưng bày nghệ thuật
hometown
(n) quê hương
index
(n) chỉ số
indicator
(n) chỉ số, chỉ báo
jet lag
(n) mệt mỏi do lệch múi giờ
light rail
(n) đường sắt nội thành
make progress
(collocation) tiến bộ
man-made
(adj) nhân tạo, do con người tạo ra
medium-sized
(adj) cỡ vừa, cỡ trung
metro
(n) tàu điện ngầm
metropolitan
(adj) (thuộc về) đô thị
multicultural
(adj) đa văn hóa
negative
(adj) tiêu cực
Oceania
(n) châu Đại Dương
packed
(adj) chật ních người
pavement
(n) vỉa hè
recreational
(adj) giải trí
reliable
(adj) đáng tin cậy
resident
(n) người cư trú, cư dân
skyscraper
(n) nhà cao chọc trời
smart
(adj) đúng mốt, bảnh bao, ăn diện
stuck
(adj) mắc kẹt
urban
(adj) (thuộc) đô thị
urban sprawl
(n) sự đô thị hóa lan rộng
variety
(n) sự đa dạng, phong phú
wander
(v) đi lang thang
cheer (sb) up
(phrV) làm (ai đó) vui lên
grow up
(phrV) lớn lên, trưởng thành
put on
(phrV) mặc lên, khoác lên