unit 9.2

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
New
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/114

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

115 Terms

1
New cards

必定

【bìdìng】-CHẮC CHẮN , NHẤT ĐỊNH , THẾ NÀO CŨNG

2
New cards

排队

【páiduì】-XẾP HÀNG

3
New cards

派对

【pàiduì】(N) PARTY (V) GHÉP CẶP , GHÉP ĐÔI

4
New cards

注意安全

【zhùyì ānquán】- CHÚ Í AN TOÀN

5
New cards

安全性

【ānquán xìng】- TÍNH AN TOÀN

6
New cards

不一定

bù yídìng- KHÔNG NHẤT ĐỊNH

7
New cards

蛋糕

dàngāo- BÁNH KEM

8
New cards

蛋饼

【Dàn bǐng】-PANCAKE

9
New cards

饼干

【bǐnggān】- BÁNH QUY

10
New cards

蛋糕店

【Dàngāo diàn】- TIỆM BÁNH

11
New cards

庆祝

【qìngzhù】- CHÚC MỪNG

12
New cards

庆祝大会

【qìngzhù dàhuì】-THAM GIA ĐẠI HỘI

13
New cards

【zhù】- CHÚC

14
New cards

幸福

【xìngfú】- HẠNH PHÚC

15
New cards

国庆

【guóqìng】-QUỐC KHÁNH

16
New cards

巧克力

【qiǎokèlì】- SOCOLA

17
New cards

巧克力味

【Qiǎokèlì wèi】- VỊ SOCOLA

18
New cards

装饰

【zhuāngshì】-(V)TRANG TRÍ (N) ĐỒ TRANG SỨC , CÁCH TRANG TRÍ

19
New cards

装饰品

【 zhuāngshì pǐn 】- (N) ĐỒ VẬT TRANG TRÍ

20
New cards

圣诞节

【shèngdàn jié】-LỄ GIÁNG SINH

21
New cards

圣诞树

【 shèngdànshù 】- CÂY THÔNG NOEL

22
New cards

担心

dān xīn- LO LẮNG

23
New cards

担忧

【dānyōu】-LO LẮNG , LO ÂU VÌ ĐIỀU GÌ ĐÓ LÂU DÀI , NGHIÊM TRỌNG

24
New cards

忧虑

【yōulǜ】-(A)(N) LO ÂU , LO NGẠI

25
New cards

放心

fàngxīn- YÊN TÂM

26
New cards

无忧

【Wú yōu】-VÔ ƯU , KHÔNG CẦN LO LẮNG

27
New cards

无忧无虑

【wú yōu wú lǜ】-VÔ LO VÔ NGHĨ

28
New cards

一切

【yīqiè】MỌI TOÀN BỘ , TẤT CẢ

29
New cards

迷路

【 mílù 】- LẠC ĐƯỜNG

30
New cards

迷上

【mí shàng】-YÊU THÍCH , CHÌM ĐẮM

31
New cards

方案

fāng'àn 】- PHƯƠNG ÁN

32
New cards

方式

【 fāngshì 】- CÁCH THỨC

33
New cards

解决方式

【Jiějué fāngshì】- CÁCH THỨC GIẢI QUYẾT

34
New cards

解决方案

【jiějué fāng'àn】- PHƯƠNG ÁN GIẢI QUYẾT

35
New cards

答案

【dá'àn】- ĐÁP ÁN

36
New cards

不必

【bùbì】- KHÔNG CẦN THIẾT

37
New cards

不必要

【bù bìyào】- KHÔNG CẦN , KHÔNG CẦN THIẾT

38
New cards

不需要

【 Bù xūyào 】- KHÔNG CẦN THIẾT

39
New cards

担任

dānrèn-ĐẢM NHIỆM- NHẤN MẠNH VAI TROG TRONG 1 TỔ CHÚC

40
New cards

担当

【dāndāng】-(V) ĐẢM ĐƯƠNG , ĐẢM NHẬN

41
New cards

负责

fùzé-(N) PHỤ TRÁCH ,

42
New cards

角色

【juésè】(N) VAI TRÒ , VAI DIỄN , NHÂN VẬT

43
New cards

任务

【rènwu】-NHIỆM VỤ

44
New cards

责任

【zérèn】-(N) TRÁCH NHIỆM

45
New cards

承担

chéngdān-ĐẢM ĐƯƠNG , GÁNH VÁC

46
New cards

主席

zhǔxí(N)(V) CHỦ TRÌ , CHỦ TIỆC

47
New cards

团队

tuánduì-TẬP THỂ , ĐỘI NGŨ , ĐOÀN ĐỘI

48
New cards

领导

lǐngdǎo-(N) LÃNH ĐẠO , NG LÃNH ĐẠO

49
New cards

职位

zhíwèi-(N) VỊ TRÍ , CHÚC VỊ

50
New cards

职业

zhíyè- NGHỀ NGHIỆP

51
New cards

辞职

cízhí-TỪ CHỨC , THÔI VIÊC

52
New cards

退职

【tuìzhí】- TỪ CHỨC , THÔI VIỆC

53
New cards

比较

bǐjiào- SAO SÁNH , KHÁ LÀ GÌ ĐÓ

54
New cards

强烈

【qiángliè】- MÃNH LIỆT , KỊCH LIỆT

55
New cards

优点

【yōudiǎn】- ƯU ĐIỂM

56
New cards

优秀

【yōuxiù】- UUE TÚ , XUẤT SẮC

57
New cards

优质

【yōuzhì】- (A) CHẤT LƯỢNG TỐT , CHẤT LƯỢNG CAO

58
New cards

质量

【 zhìliàng 】- CHẤT LƯỢNG

59
New cards

缺点

【 quēdiǎn 】- KHUYẾT ĐIỂM

60
New cards

【 quē 】-(V) THIẾU, HỤT (NGƯỜI , VẬT )

61
New cards

缺乏

【 quēfá 】-THIẾU HỤT , KHÔNG ĐỦ

62
New cards

没文化

【 Méi wénhuà 】- VÔ VĂN HÓA

63
New cards

高文化

【 Gāo wénhuà 】-CÓ VĂN HÓA

64
New cards

色盲

【 sèmáng 】- MÙ MÀU

65
New cards

文盲

【 wénmáng 】- MÙ CHỮ

66
New cards

了解

liǎojiě- HIỂU BIẾT

67
New cards

谅解

liàngjiě-THÔNG CẢM

68
New cards

关于

guānyú- VỀ , LIÊN QUAN

69
New cards

信息

xìnxī- THÔNG TIN

70
New cards

信息时代

xìnxī shídài- THỜI ĐẠI THÔNG TIN

71
New cards

仔细

zǐxì- CẨN THẬN , TỈ MỈ

72
New cards

关系

guānxì- QUAN HỆ , MỐI QUAN HỆ

73
New cards

总统

zǒngtǒng- TỔNG THỐNG

74
New cards

系统

xìtǒng- HỆ THỐNG

75
New cards

信息系统

"xìnxī xìtǒng- HỆ THỐNG TIN TỨC

76
New cards

太阳系统

tàiyáng xìtǒng- HỆ THỐNG MẶT TRỜI

77
New cards

太阳系

"tàiyáng xì- HỆ MẶT TRỜI

78
New cards

观点

guāndiǎn- QUAN ĐIỂM

79
New cards

xiān- TRƯỚC , TRƯỚC TIÊN

80
New cards

首先

shǒuxiān- ĐẦU TIÊN , TRC TIÊN

81
New cards

先前

xiānqián- TRƯỚC ĐÂY

82
New cards

休假

xiūjià- NGHỈ PHÉP

83
New cards

请假

qǐngjià- XIN NGHỈ PHÉP

84
New cards

假期

jiàqī- KÌ NGHỈ

85
New cards

寒假

hánjià- KÌ NGHỈ ĐÔNG

86
New cards

暑假

shǔjià- KÌ NGHỈ HÈ

87
New cards

讨论

tǎolùn- THẢO LUẬN

88
New cards

中间

zhōngjiān-Ở GIỮA

89
New cards

会议室

huìyì shì- PHÒNG HỌP

90
New cards

jiāng- SẼ

91
New cards

选择

xuǎnzé- LỰA CHỌN

92
New cards

影响

yǐngxiǎng- ẢNH HƯỞNG

93
New cards

未来

wèilái- TƯƠNG LAI

94
New cards

深深

shēnshēn- SÂU SẮC (ADV)

95
New cards

shēn- SÂU (A)

96
New cards

深刻

shēnkè (A) SÂU SẮC , SÂU ĐẬM

97
New cards

印象

yìnxiàng- ẤN TƯỢNG

98
New cards

教训

jiàoxùn-BÀI HỌC (N)

99
New cards

进行

jìnxíng- TIẾN HÀNH

100
New cards

篮球

lánqiú- BÓNG RỔ