1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
găng tay vải
목장갑
găng tay bảo hộ
안전장갑
giày bảo hộ
안전화
ủng bảo hộ
안전장화
va chạm
부딪히다
ngã
넘어지다
trơn trượt
미끄러지다
rơi xuống
추락하다
ngã xuống hố
구덩이에 빠지다
mảnh vỡ bắn ra
파편이 튀다
Bị cuốn
감기다
bị điện giật
감전되다
rò rỉ ga
가스가 새다
Bị rò rỉ
누출되다
phát nổ
폭발하다
xảy ra hỏa hoạn
불이 나다
Điều kiện làm việc
근로 조건
thời hạn hợp đồng
계약 기간
thời gian thử việc
수습 기간
thời gian làm việc
근무시간
thời gian nghỉ
휴게 시간
tiền lương
임금
Ngày trả lương
지급일
hình thức trả lương
지급 방법
chịu trách nhiệm
부담하다
Ăn ở
숙식
Bị vật rơi vào
맞다
Chú ý
잘 보고
tay không
맨손
chi trả
지급
phỏng vấn
면접을 보다
chủ doanh nghiệp
사업주
người lao động
취업자
tuyển dụng
고용하다
xin việc
취업하다
làm việc
근무하다
nơi làm việc
근무지
tên của công ty
업체 명
nghỉ việc
퇴직하다
bị sa thải
해고하다
xin việc, tìm việc
취직하다
lẫn nhau
상호간
visa, thị thực
비자
giấy chứng nhận
사증
thời gian hiệu lực
유효 기간
yêu cầu cấp cho, xin cấp phát
발급을 신청하다
được cấp
발급 받다
kiểm tra nhập cảnh
입국 심사를 받다
cấm nhập cảnh
입국이 금지되다
đào tạo làm việc
취업 교육을 받다