Thẻ ghi nhớ: 1001-1050 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/49

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

50 Terms

1
New cards

găng tay vải

목장갑

2
New cards

găng tay bảo hộ

안전장갑

3
New cards

giày bảo hộ

안전화

4
New cards

ủng bảo hộ

안전장화

5
New cards

va chạm

부딪히다

6
New cards

ngã

넘어지다

7
New cards

trơn trượt

미끄러지다

8
New cards

rơi xuống

추락하다

9
New cards

ngã xuống hố

구덩이에 빠지다

10
New cards

mảnh vỡ bắn ra

파편이 튀다

11
New cards

Bị cuốn

감기다

12
New cards

bị điện giật

감전되다

13
New cards

rò rỉ ga

가스가 새다

14
New cards

Bị rò rỉ

누출되다

15
New cards

phát nổ

폭발하다

16
New cards

xảy ra hỏa hoạn

불이 나다

17
New cards

Điều kiện làm việc

근로 조건

18
New cards

thời hạn hợp đồng

계약 기간

19
New cards

thời gian thử việc

수습 기간

20
New cards

thời gian làm việc

근무시간

21
New cards

thời gian nghỉ

휴게 시간

22
New cards

tiền lương

임금

23
New cards

Ngày trả lương

지급일

24
New cards

hình thức trả lương

지급 방법

25
New cards

chịu trách nhiệm

부담하다

26
New cards

Ăn ở

숙식

27
New cards

Bị vật rơi vào

맞다

28
New cards

Chú ý

잘 보고

29
New cards

tay không

맨손

30
New cards

chi trả

지급

31
New cards

phỏng vấn

면접을 보다

32
New cards

chủ doanh nghiệp

사업주

33
New cards

người lao động

취업자

34
New cards

tuyển dụng

고용하다

35
New cards

xin việc

취업하다

36
New cards

làm việc

근무하다

37
New cards

nơi làm việc

근무지

38
New cards

tên của công ty

업체 명

39
New cards

nghỉ việc

퇴직하다

40
New cards

bị sa thải

해고하다

41
New cards

xin việc, tìm việc

취직하다

42
New cards

lẫn nhau

상호간

43
New cards

visa, thị thực

비자

44
New cards

giấy chứng nhận

사증

45
New cards

thời gian hiệu lực

유효 기간

46
New cards

yêu cầu cấp cho, xin cấp phát

발급을 신청하다

47
New cards

được cấp

발급 받다

48
New cards

kiểm tra nhập cảnh

입국 심사를 받다

49
New cards

cấm nhập cảnh

입국이 금지되다

50
New cards

đào tạo làm việc

취업 교육을 받다