1/61
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
我去公司問了,可是沒有消息
t đến công ty hỏi rồi mà không có thông tin gì cả
求職網站
website tìm việc
資訊又清楚
thông tin cũng rõ ràng hơn (thông tin việc làm)
自己的需求
mong muốn việc làm của bản thân
想好
suy nghĩ
輸入關鍵字
nhập keyword (để tìm việc làm)
電腦就會把符合條件的職缺列出來
máy tính sẽ show ra các vị trí phù hợp (job)
方便又省事
vừa tiện vừa dễ
上傳
upload (cv)
上傳以後,公司就會主動通知我去面試嗎?
sau khi upload cv xong thì công ty có chủ động thông báo phỏng vấn không?
薪資
lương
公司的福利
phúc lợi của công ty
相關資訊
các thông tin liên quan
應徵
只要妳符合應徵條件,人事部就打電話給你
apply (job)
行銷方面的工作
công việc tiếp thị, marketing
年終獎金
tiền thưởng cuối năm
彈性
linh hoạt (thời gian làm việc)
競爭也激烈
cạnh tranh cũng khá căng
專業技能
kỹ năng chuyên môn
雙語能力
khả năng song ngữ
他的雙語能力很強,可以同時用中文和英語交流
ngoại ngữ của nó rất tốt, có thể đồng thời nói được cả tiếng trung và tiếng anh thành thạo
求職
tìm việc
網站
website
職缺
vị trí đang tuyển dụng (vacancy)
技能
skill
用來
dùng để
發生
xảy ra
主語
chủ ngữ
相同
giống nhau
佳/不佳
tốt / không tốt
錄取通知
thông báo được tuyển dụng
強調
nhấn mạnh
情形
tình huống
成立了
đã được thiết lập
「只要」後面的條件是容易的,並不難做到
只要掌握react,就可以申請工作
只要妳被錄取了,就可以有勞工保險,健康保險跟其他福利
điều kiện sau “miễn là” thường dễ để hoàn thành (và rồi điều sau đó tự nhiên ok thôi)
行銷企劃 / 活動企劃
lập kế hoạch (cho project hoặc marketing, kế hoạch cụ thể)
職缺
vị trí (công việc)
待遇
chế độ đãi ngộ
無須出差
không cần đi công tác
應徵的條件
điều kiện ứng tuyển
旅遊補助
trợ cấp du lịch
交通津貼
trợ cấp đi lại
彈性上下班
giờ làm linh hoạt
範圍
phạm vi
範疇
category
意見
quan điểm, ý kiến
名詞
danh từ
數字(每,那,別的)
số (number, digit)
年終獎金
thưởng cuối năm
員工
nhân viên
滿意
hài lòng
有限公司
công ty TNHH
宣傳
tuyên truyền, quảng bá
規劃
城市規劃
人生規劃
lên kế hoạch (tổng thể, dài hạn)
執行
thực hiện (đưa kế hoạch vào thực tế)
網路社群
cộng đồng mạng (online social)
待遇
đãi ngộ (lương)
面議
thương lượng (mức lương)
性質:全職
loại công việc fulltime
應徵條件
yêu cầu công việc
外語能力佳者優先錄取
prefer có tiếng anh