Business Chinese Book

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
New
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/61

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

62 Terms

1
New cards

我去公司問了,可是沒有消息

t đến công ty hỏi rồi mà không có thông tin gì cả 

2
New cards

求職網站

website tìm việc

3
New cards

資訊又清楚

thông tin cũng rõ ràng hơn (thông tin việc làm)

4
New cards

自己的需求

mong muốn việc làm của bản thân

5
New cards

想好

suy nghĩ

6
New cards

輸入關鍵字

nhập keyword (để tìm việc làm)

7
New cards

電腦就會把符合條件的職缺列出來

máy tính sẽ show ra các vị trí phù hợp (job)

8
New cards

方便又省事

vừa tiện vừa dễ

9
New cards

上傳

upload (cv)

10
New cards

上傳以後,公司就會主動通知我去面試嗎?

sau khi upload cv xong thì công ty có chủ động thông báo phỏng vấn không?

11
New cards

薪資

lương

12
New cards

公司的福利

phúc lợi của công ty

13
New cards

相關資訊

các thông tin liên quan

14
New cards

應徵

  • 只要妳符合應徵條件,人事部就打電話給你

apply (job)

15
New cards

行銷方面的工作

công việc tiếp thị, marketing

16
New cards

年終獎金

tiền thưởng cuối năm

17
New cards

彈性

linh hoạt (thời gian làm việc)

18
New cards

競爭也激烈

cạnh tranh cũng khá căng

19
New cards

專業技能

kỹ năng chuyên môn

20
New cards

雙語能力

khả năng song ngữ

21
New cards

他的雙語能力很強,可以同時用中文和英語交流

ngoại ngữ của nó rất tốt, có thể đồng thời nói được cả tiếng trung và tiếng anh thành thạo

22
New cards

求職

tìm việc

23
New cards

網站

website

24
New cards

職缺

vị trí đang tuyển dụng (vacancy)

25
New cards

技能

skill

26
New cards

用來

dùng để

27
New cards

發生

xảy ra

28
New cards

主語

chủ ngữ

29
New cards

相同

giống nhau

30
New cards

佳/不佳

tốt / không tốt

31
New cards

錄取通知

thông báo được tuyển dụng 

32
New cards

強調

nhấn mạnh

33
New cards

情形

tình huống

34
New cards

成立了

đã được thiết lập

35
New cards

「只要」後面的條件是容易的,並不難做到

  • 只要掌握react,就可以申請工作

  • 只要妳被錄取了,就可以有勞工保險,健康保險跟其他福利

điều kiện sau “miễn là” thường dễ để hoàn thành (và rồi điều sau đó tự nhiên ok thôi)

36
New cards

行銷企劃 / 活動企劃

lập kế hoạch (cho project hoặc marketing, kế hoạch cụ thể)

37
New cards

職缺

vị trí (công việc)

38
New cards

待遇

chế độ đãi ngộ

39
New cards

無須出差

không cần đi công tác

40
New cards

應徵的條件

điều kiện ứng tuyển

41
New cards

旅遊補助

trợ cấp du lịch

42
New cards

交通津貼

trợ cấp đi lại

43
New cards

彈性上下班

giờ làm linh hoạt

44
New cards

範圍

phạm vi

45
New cards

範疇

category

46
New cards

意見

quan điểm, ý kiến

47
New cards

名詞

danh từ

48
New cards

數字(每,那,別的)

số (number, digit)

49
New cards

年終獎金

thưởng cuối năm

50
New cards

員工

nhân viên 

51
New cards

滿意

hài lòng 

52
New cards

有限公司

công ty TNHH

53
New cards

宣傳

tuyên truyền, quảng bá

54
New cards

規劃

  • 城市規劃

  • 人生規劃

lên kế hoạch (tổng thể, dài hạn)

55
New cards

執行

thực hiện (đưa kế hoạch vào thực tế)

56
New cards

網路社群

cộng đồng mạng (online social)

57
New cards

待遇

đãi ngộ (lương)

58
New cards

面議

thương lượng (mức lương)

59
New cards

性質:全職

loại công việc fulltime

60
New cards

應徵條件

yêu cầu công việc

61
New cards

外語能力佳者優先錄取

prefer có tiếng anh

62
New cards