 Call Kai
Call Kai Learn
Learn Practice Test
Practice Test Spaced Repetition
Spaced Repetition Match
Match1/95
Looks like no tags are added yet.
| Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced | 
|---|
No study sessions yet.
abundant
(a) thừa thãi, nhiều
abundance
(n) sự phong phú, thừa thãi
ambition
(n) tham vọng, hoài bão
apparent
(a) rõ ràng, bề ngoài
backward
(a) về phía sau, chậm phát triển, lạc hậu
comparison
(n) sự so sánh
compara
(v) so sánh, đối chiếu
comparative
(a) tương đối
congress
(n) đại hội, quốc hội
congestion
(n) sự quá tải
counter-urbanization
(a) đô thị hoá ngược, phản đô thị hoá
crime
(n) tội ác, sự phạm tội
criminal
(a) có tội, phạm tội
downward
(a) đi xuống, giảm sút
dream
(n) ước mơ
economic
(a) thuộc kte
economical
(a) tiết kiệm
economist
(n) nhà kte học
economically
(adv) 1 cách tiết kiệm, về mặt kte
expand
(v) trải ra, mở rộng
expanse
(n) dải rộng ( đất), sự mở rộng
forward
(a) tiến về phía trước, tiến bộ
hard
(a) cứng rắn, siêng năng, vất vả
harden
(v) làm cho cứng, rắn
hardship
(n) sự gian khổ
health
(n) sức khoẻ
heath
(n) cây thạch nam
hostage
(n) con tin
immigrate
(v) nhập cư
immigrant
(n) dân nhập cư
migrate
(v) di cư ( tạm thời )
migrant
(n) ng di trú
emigrate
(v) di cư ( vĩnh viễn )
industry
(n) ngành công nghiệp
industrial
(a) thuộc về công nghiệp
industrious
(a) cần cù, siêng năng
industrialization
(a) sự công nghiệp hoá
inhabit
(v) ở, sống ở
inhabitant
(n) ng ở, ng dân
habitat
(n) mtr sống, chỗ ở
inner
(n) bên trong, nội bộ
intention
(n) sự cố ý, cố tình
modernization
(n) sự hiện đại hoá
modernize
(v) hiện đại hoác
mortgage
(n) sự cầm cố, thế chấp
nearby
(adv) gần, gần bên
occur
(v) xảy ra, xảy đến
occurrence
(n) sự xảy ra, sự cố
privileged
(a) có đặc quyền
proportion
(n) tỉ lệ, sự tương xứng
recreation
(n) trò tiêu khiển
recreational
(a) có tính chất giải trí
rural
(a) thuộc nông thôn
sector
(n) khu vực
slum
(n) nhà ổ chuột
stealth
(n) sự giấu giếm, lén lút
suburban
(a) ở ngoại ô
tendency
(n) xu hướng, chiều hướng
upward
(a) hướng lên
urbanization
(n) sự đô thị hoá
urbanize
(v) đô thị hoác
urban
(a) thuộc thành thị, đô thị
wage
(n) lương( trả theo tuần )
pension
(n) lương hưu, tiền trợ cấp
salary
(n) lương
income
(n) thu nhập
wealth
(n) sự giàu có, của cải
whereby
(adv) nhờ đó, bởi đó, bằng cách nào
a (few) butterflies in the stomach
lo lắng, bồn chồn
a dead loss
quá trình or hđ không hoàn toàn thành công, hiệu quả
be based on
dựa vào, dựa trên
be laced with st
đc tẩm với, được trộn với
be look down on
bị coi thường
be out of tough
k bắt kịp thông tin
carry on = go on = keep on
tiếp tục
catch on = become popular
trở nên phổ biến
compete with
cạnh tranh với
contribute to = make a contribution to
góp phần vào
cope with = deal with
đối đầu với, xử lí với
get hold of the wrong end of stick
hiểu nhầm
get rid of = remove
loại bỏ
go from strength to strength
càng ngày càng trở nên hùng mạnh hơn
in term of st
xét về mặt, xét về phương diện
keep a/ the lid on st
kiểm soát mức độ của một cái gì đó để năng chặn nó tăng lên
keep an eye out for = watch/ look out for
để mắt đến, coi chừng
level off
chững lại
make a living
kiếm sống
on a massive scale
ở quy mô lớn
put the cat among the pigeons
làm cho mọi người tức giận
rely on
phụ thuộc vào
result in
dẫn đến, gây ra
settle down
định cư
stick to = concentrate on = focus on
tập trung vào
switch off
k tập trung, nghĩ đến những thứ khác
the ins and outs
chi tiết cụ thể từ trong ra ngoài
what beats me
điều làm tôi khó hiểu