1/62
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
1。学校
学部
がくぶ
Khoa
学科
がっか
Chương rình giảng dạy
Môn học
学習
がくしゅう
Học tập
学年
がくねん
Niên khoá
〜学期
がっき
Học kỳ
学問
がくもん
Học vấn
学業
がくぎょう
Việc học tập
学長
がくちょう
Hiệu trưởng
進学
しんがく
Học lên
留学生
りゅうがくせい
学歴
がくれき
Quá trình học, bằng cấp
学説
がくせつ
Học thức
学者
がくしゃ
Học giả
校門
こうもん
Công trường
校則
こうそく
Nội quy
校舎
こうしゃ
Khu nhà trường
休校
きゅうこう
Sự nghĩ học
登校
とうこう
Có mặt ở trường
下校
げこう
Học xong r đi về nhà
登下校
とうげこう
Đi đến trường học
校庭
こうてい
Sân trường
校外学習
こうがいがくしゅう
Ngoại khóa
学期始め
がっきはじめ
Bắt đầu học kì
始業式
しぎょうしき
Lễ khai giảng
開始
かいし
Khởi đầu, bắt đầu
始発電車
しはっでんしゃ
Chuyến tàu đầu
(始発)しはつ
始発駅
しはつえき
Ga đầu
終業式
しゅうぎょうしき
Lễ tốt nghiệp
卒業 そつぎょう
終了
しゅうりょう
Sự kết thúc
終電
しゅうでん
Chuyến xe cuối
終着駅
しゅうちゃくえき
Ga cuối
終点 (しゅうてん)
最終選考
さいしゅうせんこう
Lựa chọn cuối cùng, tuyển chọn
業界
ぎょうかい
Ngành
職業
しょくぎょう
Nghề nghiệp
残業
ざんざょう
Tăng ca
営業
えいぎょう
Doanh nghiệp, sự kinh doanh
営業時間 giờ mở cửa
営業甲
えいぎょうちゅう
Đang giơg kinh doanh
Đang giờ mở cửa
教科
きょうか
Đề tài, chương trình học
教科書
きょうかしょ
Sách giáo khoa
教室
きょうしつ
Lớp học
教材
きょうざい
Tài liệu học, giáo trình
教師
きょうし
Giáo sư
教員
きょういん
Nhân viên ngành giáo dục
教員免許
きょういんめんきょ
Bằng sư phạm
教授
きょうじゅ
Giảng viên, giáo sư, giáo dục
教育学部
きょういくがくぶ
Bộ giáo dục
科目
かもく
Môn học, khoa mục
国語(科)
こくご
Quốc ngữ
数学(科)
すうがく
Toán học
理科
りか
Khoa học tự nhiên
社合(科)
しゃかい
Khoa xã hội
内科
ないか
Khoa nội
外科
げか
Khoa ngoại
予習
よしゅう
Soạn bài
復習
ふくしゅう
Ôn tập
自習
じしゅう
Tự ôn tập
講習
じっしゅう
Thực tập
習 い事
ならいこと
Tập sự, việc thực hành
発声
はっせい
Phát âm
合同
ごうどう
Kết hợp
全休
ぜんたい
Toàn thể
自主
じしゅ
Độc lập, tự chủ