N2。N3対策

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/62

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

63 Terms

1
New cards
<p>1。学校</p>

1。学校

2
New cards

学部

がくぶ

Khoa

3
New cards

学科

がっか

Chương rình giảng dạy

Môn học

4
New cards

学習

がくしゅう

Học tập

5
New cards

学年

がくねん

Niên khoá

6
New cards

〜学期

がっき

Học kỳ

7
New cards

学問

がくもん

Học vấn

8
New cards

学業

がくぎょう

Việc học tập

9
New cards

学長

がくちょう

Hiệu trưởng

10
New cards

進学

しんがく

Học lên

11
New cards

留学生

りゅうがくせい

12
New cards

学歴

がくれき

Quá trình học, bằng cấp

13
New cards

学説

がくせつ

Học thức

14
New cards

学者

がくしゃ

Học giả

15
New cards

校門

こうもん

Công trường

16
New cards

校則

こうそく

Nội quy

17
New cards

校舎

こうしゃ

Khu nhà trường

18
New cards

休校

きゅうこう

Sự nghĩ học

19
New cards

登校

とうこう

Có mặt ở trường

20
New cards

下校

げこう

Học xong r đi về nhà

21
New cards

登下校

とうげこう

Đi đến trường học

22
New cards

校庭

こうてい

Sân trường

23
New cards

校外学習

こうがいがくしゅう

Ngoại khóa

24
New cards

学期始め

がっきはじめ

Bắt đầu học kì

25
New cards

始業式

しぎょうしき

Lễ khai giảng

26
New cards

開始

かいし

Khởi đầu, bắt đầu

27
New cards

始発電車

しはっでんしゃ

Chuyến tàu đầu

(始発)しはつ

28
New cards

始発駅

しはつえき

Ga đầu

29
New cards

終業式

しゅうぎょうしき

Lễ tốt nghiệp

卒業 そつぎょう

30
New cards

終了

しゅうりょう

Sự kết thúc

31
New cards

終電

しゅうでん

Chuyến xe cuối

32
New cards

終着駅

しゅうちゃくえき

Ga cuối

終点 (しゅうてん)

33
New cards

最終選考

さいしゅうせんこう

Lựa chọn cuối cùng, tuyển chọn

34
New cards

業界

ぎょうかい

Ngành

35
New cards

職業

しょくぎょう

Nghề nghiệp

36
New cards

残業

ざんざょう

Tăng ca

37
New cards

営業

えいぎょう

Doanh nghiệp, sự kinh doanh

営業時間 giờ mở cửa

38
New cards

営業甲

えいぎょうちゅう

Đang giơg kinh doanh

Đang giờ mở cửa

39
New cards

教科

きょうか

Đề tài, chương trình học

40
New cards

教科書

きょうかしょ

Sách giáo khoa

41
New cards

教室

きょうしつ

Lớp học

42
New cards

教材

きょうざい

Tài liệu học, giáo trình

43
New cards

教師

きょうし

Giáo sư

44
New cards

教員

きょういん

Nhân viên ngành giáo dục

45
New cards

教員免許

きょういんめんきょ

Bằng sư phạm

46
New cards

教授

きょうじゅ

Giảng viên, giáo sư, giáo dục

47
New cards

教育学部

きょういくがくぶ

Bộ giáo dục

48
New cards

科目

かもく

Môn học, khoa mục

49
New cards

国語(科)

こくご

Quốc ngữ

50
New cards

数学(科)

すうがく

Toán học

51
New cards

理科

りか

Khoa học tự nhiên

52
New cards

社合(科)

しゃかい

Khoa xã hội

53
New cards

内科

ないか

Khoa nội

54
New cards

外科

げか

Khoa ngoại

55
New cards

予習

よしゅう

Soạn bài

56
New cards

復習

ふくしゅう

Ôn tập

57
New cards

自習

じしゅう

Tự ôn tập

58
New cards

講習

じっしゅう

Thực tập

59
New cards

習 い事

ならいこと

Tập sự, việc thực hành

60
New cards

発声

はっせい

Phát âm

61
New cards

合同

ごうどう

Kết hợp

62
New cards

全休

ぜんたい

Toàn thể

63
New cards

自主

じしゅ

Độc lập, tự chủ