1/35
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
bring someone into line with so
làm ai/ sth cùng tiêu chuẩn vs
burn one's boats/ bridges
tự cắt đường lui (khó nối lại mối quan hệ)
know the ropes
Biết rõ tình hình, biết làm gì một cách thông thạo
clear the air
Giải toả, xua tan không khí căng thẳng, nặng nề
bend your mind/efforts to something
nỗ lực về cái gì
get one's wires crossed
hiểu sai mục đích
blow a fuse
nổi giận, hỏng hóc một thiết bị
fuse
cầu chì
put/throw a spanner in the works
làm gì để ngăn cái gì thành công
spanner
cờ lê
be in the pipeline
đang được thảo luận
pipeline
đường ống dẫn
to wash one's hands of sth
phủi tay,không chịu trách nhiệm
strike/touch a chord (with somebody)
Đánh đúng tâm lý của ai; làm cho mọi người đồng ý hoặc chấp nhận điều gì đó; gợi cảm xúc
make no bones about something
k thèm che giấu (cảm xúc), k do dự
go to great lengths
cố gắng hết sức
have a leg to stand on
ko có chứng cớ biện minh
the bare bones
phần cơ bản, cốt lõi
tidy up sth
dọn dẹp cái gì
bang one's head against a brick wall
đâm đầu vào tường (cố gắng vô ích)
at each other's throats
tranh cãi kịch liệt, ăn tươi nuốt sống nhau
take sth at face value (idiom)
tin vào gtri bề mặt của cái gì
raise eyebrows
Nhướn mày, gây ngạc nhiên, shock
by the skin of one's teeth
sát sao
to your heart's content
bao lâu tùy thích
load the dice (against/in favour of somebody)
đặt ai vào tình thế có lợi/ có hại cho họ
set/ put one's mind at ease/rest
khiến ai thở phào nhẹ nhõm
dice
xúc xắc
balancing act
Làm dâu trăm họ
be out of action
1. hỏng, ko dùng đc nữa
I'm afraid the TV's out of action.
2. (người) bị thương,ốm and cannot do things they usually do:
Jackson's torn ligaments will keep him out of action for the rest of the season.
stand someone in good stead
có ích cho ai, có lợi cho ai; sẵn sàng giúp đỡ ai
in someone's stead
on behalf of someone
hold/ stand one's ground
giữ vững quan điểm, giữ vững lập trường
take/knock the wind out of one's sails
làm ai cụt hứng, nhụt chí, mất tự tin
Batten down the hatches
sẵn sàng chờ đợi điều xấu nhất, điều tệ nhất sắp xảy ra.
batten
ván lót (tường, sàn, trần)
thanh gỗ giữ ván cửa