HSG 1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/43

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

44 Terms

1
New cards

solidify

(v): củng cố, làm vững chắc

2
New cards

spearhead

(v): dẫn đầu, chỉ huy

3
New cards

extraneous

(adj): không liên quan, bên ngoài.

4
New cards

aggravate

(v): làm cho tồi tệ hơn, làm phiền.

5
New cards

gave me the third degree

tra hỏi kỹ lưỡng, đặt nhiều câu hỏi để tìm hiểu thông tin.

6
New cards

caught me off guard

làm cho ai đó bất ngờ, không chuẩn bị trước.

7
New cards

held sway over me

có ảnh hưởng lớn đến ai đó

8
New cards

cut me some slack

Bớt khắt khe với tôi đi

9
New cards

pin down

(v): xác định chính xác, làm rõ.

10
New cards

political

thuộc về chính trị

11
New cards
  • construct

(v): xây dựng, tạo ra.

12
New cards

graciously

một cách lịch sự, tử tế

13
New cards

cordially

(adv) thân ái, chân thành

14
New cards

thoroughly unexceptional

hoàn toàn không có gì đặc biệt

15
New cards

whirlwind romance

một cuộc tình quá nhanh, bất ngờ và

16
New cards

vội vã

17
New cards

get one's wires crossed

nhầm lẫn, hiểu lầm (do sự giao tiếp không rõ ràng)

18
New cards

a wealth of experience

giàu kinh nghiệm

19
New cards

break the ice

Phá vỡ bầu không khí lạnh tanh,

20
New cards

kick the bucket

qua đời

21
New cards

gild the lily

Tô điểm vô ích cho thứ đã đẹp sẵn

22
New cards

despondent

nản lòng

23
New cards

despicable

đáng khinh

24
New cards

inadvertently

vô tình

25
New cards

prudent

thận trọng, khôn ngoan

26
New cards

mendacious

sai sự thật, xuyên tạc

27
New cards

analogy

(n): sự so sánh, liên hệ giữa hai thứ khác nhau để làm rõ một điểm tương đồng.

28
New cards

aurally

bằng thính giác, bằng tai

29
New cards

any old how

(adv) ko cẩn thận, qua loa

30
New cards

If need be

nếu cần thiết

31
New cards

ill-favoredness

(n): không được yêu thích

32
New cards

intoxicated

(a) say mê

33
New cards

deregister

Xoá

34
New cards

overbalance

làm mất thăng bằng

35
New cards

open-mouthed

há hốc mồm, chằm chằm

36
New cards

under-achievements

những thành tích kém cỏi

37
New cards

sheepish

e thẹn, xấu hổ

38
New cards

spiralling

sự gia tăng k kiểm soát

39
New cards

refer

tham khảo

40
New cards

reassure, console

trấn an

41
New cards

restrain

kiềm chế

42
New cards

fellow

(a) đồng trang lứa

43
New cards

viewing figures

lượng người xem

44
New cards

affair

việc