Unit 1: leisure time

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/52

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

53 Terms

1
New cards

Addict

Người nghiện

2
New cards

Addicted to

Nghiện cái gì / làm gì

3
New cards

Addictive

Có tính gây nghiện

4
New cards

Advertise

Quảng cáo

5
New cards

Advertisment

Mẩu/ cái quảng cáo

6
New cards

Affect

Ảnh hưởng

7
New cards

Balance

Sự cân bằng

8
New cards

Bracelet

Vòng tay

9
New cards

Ban

Cấm

10
New cards

Craft kit

Bộ dụng cụ làm thủ công

11
New cards

Community

Cộng đồng

12
New cards

Cruel

Độc ác

13
New cards

Competitive

Mang tính cạnh tranh

14
New cards

DIY( do it yourshelf )

Tự làm

15
New cards

Decide (+ to V)

Quyết định làm gì

16
New cards

Decision

Sự quyết định

17
New cards

(Do) harm to st/sb

Làm hại đến…

18
New cards

(Be) harmful (to)

Có hại ( đối với…)

19
New cards

Exist

Tồn tại

20
New cards

Existence

Sự tồn tại

21
New cards

Eye-tiredness

Mỏi mắt

22
New cards

Fold

Gấp , gặp

23
New cards

Get irritated

Nổi cấu, cáu gắt

24
New cards

(Be) hooked on

Rất thích cái gì / làm gì

25
New cards

Have effect on

Có ảnh hưởng đến

26
New cards

Knitting kit

Bộ dụng cụ đan len

27
New cards

Keep in touch

Giữ liên lạc

28
New cards

Improve

Cải thiện

29
New cards

Leisure

Thời gian rảnh

30
New cards

Melody

Giai điệu

31
New cards

Message

Gửi tin nhắn

32
New cards

Muscle

Cơ bắp

33
New cards

Make origami

Nghệ thuật gấp giấy Nhật Bản

34
New cards

Organise

Tổ chức ( cái gì )

35
New cards

Origanisation

Tổ chức

36
New cards

Positive

Tích cực

37
New cards

Pronounce

Phát âm

38
New cards

Rely (on)

Phụ thuộc ( vào )

39
New cards

Relaxed

Cảm thấy thư giãn

40
New cards

Prefer st to st

Thích cái gì hơn cái gì

41
New cards

Preference

Sự yêu thích

42
New cards

Savings

Tiền tiết kiệm

43
New cards

Satisfy

Làm ai đó hài lòng, thỏa mãn

44
New cards

Snowboarding

Trượt tuyết bằng ván

45
New cards

Social

Về xã hội

46
New cards

Socialize ( with )

Hòa đồng với

47
New cards

Solution

Giải pháp

48
New cards

Stay in shape

Giữ dáng

49
New cards

Strange (to)

Lạ lẫm( đối với ai đó)

50
New cards

Trick

Mẹo

51
New cards

Total

Tổng cộng

52
New cards

Virtual

Áo

53
New cards

Volunteer

Tình nguyên viên, tình nguyện làm gì