1/3003
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
a/an (a dozen - an apple)
một (một tá - một quả táo)
ability (He has the ability to do the work)
khả năng, năng lực (Anh ta có khả năng làm việc này)
able (an able writer)
có năng lực, có tài (một nhà văn có tài)
about (The film is about a small boy)
khoảng chừng, về (Bộ phim kể về một cậu bé nhỏ tuổi)
above (Clouds are drifting above - This work is above my capacity)
ở trên, kể trên, phía trên, trên đỉnh đầu, vượt quá (Mây đang bay trên đỉnh đầu - Công việc này vượt quá khả năng của tôi)
abroad (to live abroad)
ở nước ngoài, khắp nơi (sống ở nước ngoài)
absent (to be absent from school/work)
vắng mặt (vắng mặt ở trường/nơi làm việc)
absolutely (to be absolutely wrong)
tuyệt đối, hoàn toàn (hoàn toàn sai lầm)
accept (to accept a proposal)
chấp nhận, thừa nhận (chấp nhận một đề nghị)
access (The only access to the farmhouse is across the fields)
sự truy cập, lối vào, truy cập (Lối vào duy nhất dẫn vào trang trại là băng qua các cánh đồng)
accident (to meet with an accident)
tai nạn, sự rủi ro (gặp tai nạn/gặp rủi ro)
accommodation (The council should be able to help families who have no accomodation)
chỗ ăn chỗ ở, phòng để ở; sự thích nghi (Hội đồng có thể giúp đỡ các gia đình không có chỗ ăn chỗ ở)
accompany (The Prime Minister is always accompanied by faithful body-guards)
đi kèm, hộ tống, đệm nhạc (Thủ tướng luôn luôn được hộ tống bởi những vệ sĩ trung thành)
abroad (to live abroad)
ở nước ngoài, khắp nơi (sống ở nước ngoài)
according to (According to the archives, he was born in Paris (not in London)
theo, theo như (Theo hồ sơ lưu trữ, anh ta sinh ra ở Paris - không phải ở Luân Đôn)
accountant (We talked to the company’s chief accountant)
kế toán viên (Chúng tôi đã nói chuyện với kế toán tưởng của tông ty)
accurate (an accurate watch)
chính xác, đúng đắn (một chiếc đồng hồ chính xác)
ache (My head aches)
sự đau, sự nhức, đau, nhức (Tôi nhức đầu)
achieve (to achieve national independence)
đạt được, giành được (giành độc lập dân tộc)
across (The hotel is across the river)
ngang qua, ở bên kia (Khách sạn ở bên kia sông)
act (to act like a fool)
hành động, hồi (một phân đoạn trong vở kịch), hành động, đóng vai (hành động như một kẻ ngốc)
action (to take prompt action)
hành động (hành động kịp thời)
active (to take an active part in the revolutionary movement)
tích cực, nhanh nhẹn (tham gia tích cực phong trào cách mạng)
activity (sport activities)
hoạt động, sự tích cực (hoạt động thể thao)
actor (film actor)
nam diễn viên (diễn viên điện ảnh)
actress (In 1940, he married actress Jane Wyman)
nữ diễn viên (Vào năm 1940, anh ấy đã kết hôn với nữ diễn viên Jane Wyman)
actually (Actually, she is only twenty years old)
ad advertisement (I put an advert in the local newspaper)
add (Add some more hot water to your tea)
addition (The family has just had a new addition)
admire (It’s worth admiring the brave people)
admission (to get admission to the Academy)
admit (I admit that I was wrong)
adult (Her behavior is not quite adult)
advance (to book in advance)
advanced (an advanced method of production)
advantage (He gains an advantage over her)
adventure (stories of adventures)
advert (I put an advert in the local newspaper)