1/56
Looks like no tags are added yet.
Name  | Mastery  | Learn  | Test  | Matching  | Spaced  | 
|---|
No study sessions yet.
amusing (adj)
hài hước
annoy (v)
làm phiền
attitude (n)
thái độ
bad-tempered (adj)
tâm trạng xấu (dễ nổi nóng)
behave (v)
CƯ XỬ
bully (v, n)
bắt nạt, kẻ chuyên bắt nạt
calm (adj)
bình tĩnh
celebrate (v)
kỉ niệm, tán dương
character (n)
tính cách
depressed (adj)
chán nản
embarrassing (n)
ngượng ngùng
emotion (n)
cảm xúc
enthusiastic (adj)
nhiệt huyết
feeling (n)
cảm giác
glad (adj)
hân hoan, vui sướng
hurt (v, adj)
làm tổn thương, tổn thương
miserable (adj)
cực khổ, nghèo nàn
naughty (adj)
hư đốn, nghịch ngợm
noisy (adj)
ồn ào
polite (adj)
lịch sự
react (v)
phản ứng
regret (v, n)
hối tiếc, ân hận
ridiculous (adj)
kỳ cục
romantic (adj)
lãng mạn
rude (adj)
thô lỗ
sense of humour (n phr)
khiếu hài hước
shy (adj)
mắc cỡ, xấu hổ
stress (n)
căng thẳng, áp lực
tell a joke (v phr)
trêu đùa
upset (v)
chọc tức, nổi giận
upset (adj)
bực tức
calm down
bình tĩnh
cheer up
chia vui
come on
nhanh lên
go on
tiếp tục
hang on
chờ (đợi)
run away (from)
trốn khỏi
shut up
ngưng nói chuyện, làm ồn
speak up
nói to (lên)
at first
mới đầu
at least
ít nhất thì…
at times
thỉnh thoảng (sometimes)
in secret
1 cách bí mật
in spite of
bất chấp, dù cho
in tears
đang khóc
ashamed of (adj)
xấu hổ
embarrassed about (adj)
bối rối, ngượng ngùng
frightened of (adj)
sợ vấn đề gì
happy about/with (adj)
hạnh phúc, vui vẻ về.
nervous about (adj)
lo lắng về
scared of (adj)
sợ hãi về
sorry about/for (adj)
xin lỗi, cảm thấy có lỗi vì….
surprised at/by (adj)
ngạc nhiên với (vấn đề gì)
tired of (adj)
mệt mỏi vì
congratulate sb on (v)
chúc mừng (ai đó) về
Laught at
cười
A joke about
Chuyện hài