1/99
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
alarmed (adj) /a'la:md/
lo lắng, sợ hãi
amused (adj) /a mju:zd/
thích thú,vui thích
anxious /'ankfos/
lo lắng
ashamed (adj) /'feimd/
hổ thẹn, xấu hổ,ngượng
bitter (adj) /'bita(r)/
cay đắng,chua cay,đau xót
content (adj) /kon tent/
bằng lòng,vừa lòng,vừa ý,thoã mãn
disappointed (adj) /, disa pointid/
thất vọng
disillusioned /,dist' lu:3nd/
vỡ mộng
envious (adj) /'envias/
ghen tị,đố kị
exasperated (adj) /rg'zæspareitid/ /ig' za:spareitid/
bực tức,điên tiết,cực kì bực bội
frustrated (adj) /fra' streitid/
nản lòng,nản chí
furious (adj) /'fjuarias/
giận dữ
humiliate (v) /hju: milieit/
làm nhục
humiliated (adj) /hju: milieitid/
bị sỉ nhục
hysterical (adj) /hi' sterikl/
cuồng loạn,kích động
indecisive (adj) /, indi' saisiv/
lưỡng lự
irritated (adj) /'iriteitid/
tức tối,cáu
miserable (adj) /'mizrabl/
khổ sở
stressed (adj) /strest/
căng thẳng
stunned (adj) /stand/
choáng váng,sững sốt
thrilled (adj) /0rild/
hồi hộp, vui mừng
upbeat (adj) /'spbi:t/
lạc quan,phấn khởi
contender (n) /kənˈtendər/
đối thủ, địch thủ
strike (v) /straɪk/
đánh, đập
disinfectant (n) /ˌdɪsɪnˈfektənt/
thuốc tẩy uế, chất tẩy uế, chất khử trùng
pump (v) /pʌmp/
bơm
run over (phr.v) /rʌn ˈəʊvər/
bị quẹt xe
drown (v) /draʊn/
chết đuối
accident-filled (adj) /ˈæksɪdənt fɪld/
đầy tai nạn
crisis (n) /ˈkraɪsɪs/
sự khủng hoảng, cơn khủng hoảng
tense (v) /tens/
làm cho căng (sợi dây), gây căng thẳng
aware of (adj) /əˈweər əv/
nhận thức
initial (adj) /ɪˈnɪʃəl/
ban đầu, lúc đầu
clear-headed (adj) /ˌklɪə ˈhedɪd/
nhạy bén
analysis (n) /əˈnæləsɪs/
sự phân tích
breathe (v) /briːð/
thở ra
breath (n) /breθ/
hơi thở
alarm (v) /əˈlɑːm/
làm cho hoảng sợ, làm cho lo lắng
enraged (adj) /ɪnˈreɪdʒd/
giận điên lên, điên tiết, nổi khùng
focus on (v) /ˈfəʊkəs ɒn/
tập trung, chú ý
moment (n) /ˈməʊmənt/
khoảng thời gian rất ngắn, chốc, lát, lúc
positive (adj) /ˈpɒzətɪv/
tích cực, lạc quan
positively (adv) /ˈpɒzətɪvli/
một cách tích cực, một cách lạc quan
self-talk (n) /ˈself tɔːk/
độc thoại
overcome (v) /ˌəʊvəˈkʌm/
khắc phục, vượt qua
fear (n) /fɪə(r)/
sự sợ hãi, sự khiếp sợ
fire brigade (n) /ˈfaɪə brɪˌɡeɪd/
đội cứu hỏa
burglar (n) /ˈbɜːɡlə(r)/
kẻ trộm đêm
fingerprint (n) /ˈfɪŋɡəprɪnt/
dấu tay
van (n) /væn/
xe tải
evidence (n) /ˈevɪdəns/
bằng chứng, chứng cớ
trouble (v) /ˈtrʌbl/
làm phiền, quấy rầy
suspect (v) /səˈspekt/
nghi ngờ, ngờ vực, hoài nghi
suspicion (n) /səˈspɪʃən/
sự nghi ngờ
suspicious (adj) /səˈspɪʃəs/
nghi ngờ
suspiciously (adv) /səˈspɪʃəsli/
đáng nghi ngờ, khả nghi
confrontation (n) /ˌkɒnfrʌnˈteɪʃən/
sự đương đầu, sự đối đầu
confrontational (adj) /ˌkɒnfrʌnˈteɪʃənəl/
đương đầu, đối đầu
exasperate (v) /ɪɡˈzæspəreɪt/
làm trầm trọng hơn, làm bực tức, làm giận điên lên
assertive (adj) /əˈsɜːtɪv/
xác nhận, khẳng định, quả quyết, tự tin
frustrate (v) /ˈfrʌstreɪt/
làm thất vọng
hang out with somebody (phr.v) /hæŋ aʊt wɪð ˈsʌmbədi/
đi chơi với ai
seek (v) /siːk/
tìm kiếm
forum (n) /ˈfɔːrəm/
diễn đàn
not at all
không có gì
at first
đầu tiên
at last
cuối cùng
at once
ngay lập tức
at stake
bị đe dọa
by mistake
nhầm lẫn
by the time
khi, vào lúc
by accident
tình cờ, vô tình
for the time being
vào lúc này
for good
mãi mãi
for now
bây giờ thì
for one thing
trước hết
in control
đang kiểm soát, đang điều hành
in doubt
nghi ngờ, hoài nghi
in the end
cuối cùng
in time
kịp giờ
in the wrong
sai
in common
điểm chung
in any case
trong mọi trường hợp
in that case
trong trường hợp đó
in fact
thực ra, trong thực tế
in trouble
gặp khó khăn
on the one hand
một mặt
on the other hand
mặt khác
on time
đúng giờ
on purpose
cố tình, cố ý
on second thoughts
cân nhắc, nghĩ lại, xem xét lại điều gì
on the whole
nhìn chung
under age
chưa đủ tuổi
under arrest
bị bắt giữ
under control
bị kiểm soát
under the impression
ấn tượng
under pressure
bị áp lực, chịu áp lực
of interest
hứng thú, thích thú
get one's eye on (v) /get wʌnz aɪ ɒn/
để ý đến
psychologist (n) /saɪˈkɒlədʒɪst/
nhà tâm lý học