1/171
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
lifeboat (n)
thuyền cứu sinh, xuồng cứu sinh
volunteer (n)
tình nguyện viên
voluntary (a)
tự nguyện
voluntarism (n)
chủ nghĩa tình nguyện
voluntarily (adv)
một cách tình nguyện
charity (n)
tổ chức từ thiện, quà từ thiện
charitable (a)
có lòng từ thiện
charity work (n)
công việc từ thiện
charity begins at home (idioms)
hãy lo cho người thân trước
donate (v)
quyên góp, hiến tặng
donation (n)
sự quyên góp, sự hiến tặng
donor (n)
người quyên góp, người hiến tặng
lifeboat volunteer
tình nguyện viên cứu sinh
fund (n)
quỹ tài trợ
fund (v)
tài trợ
funding (n)
khoản tài trợ
fundraiser (n)
người gây quỹ
fundamental (a) = basic (a)
cơ bản
health assessment (n)
bài đánh giá sức khoẻ
short-sighted (a)
cận thị, thiển cận
short-sightedness (n)
sự cận thị, sự thiển cận
surgery (n)
cuộc phẫu thuật, ca phẫu thuật
laser eye surgery
cuộc phẫu thuật mắt bằng laser
color blind (a)
mù màu
color blindness
sự mù màu
turn out (phr v)
thực ra, hoá ra /. sản xuất, tạo ra (sản phẩm)
but it turned out i was OK
nhưng thực ra tôi ổn
the coastguard
cảnh sát biển
alert (n)
sự cảnh báo, sự báo động
alert (a)
tỉnh táo, nhanh nhạy
alert sb (v)
cảnh báo, báo động cho ai đó
the police alerted the public about the escaped prisoner
cảnh sát đã cảnh báo với công chúng về tội phạm vượt ngục
we received a weather alert about a coming storm
chúng tôi đã nhận một cảnh báo thời tiết về cơn bão sắp tới
you must stay alert while driving
bạn phải giữ tỉnh táo trong khi lái xe
get sth off sth
di chuyển vật gì ra khỏi vị trí nào đó
get the boat off the dock
đưa thuyền rời khỏi bến tàu
dock (n)
bến tàu
out to sea
ra biển, ra khơi
our target’s to get there in five minutes, then we try to get the boat off the dock and out to sea in another six to eight minutes
mục tiêu của chúng tôi là tới đó trong vòng 5 phút, sau đó chúng tôi đưa thuyền rời khỏi bến tàu và ra biển trong vòng 6 đến 8 phút tiếp đó
launch the boat
hạ thuỷ thuyền
the average time across the country is eight and a half minutes
thời gian trung bình trên toàn quốc là 8 phút rưỡi
across the country
trên khắp cả nước, trên toàn quốc
helmsman (n)
người lái tàu
qualified (a)
đủ trình độ, chuyên môn, điều kiện, tư cách
She is a qualified doctor
cô ấy là một bác sĩ có chuyên môn
i’m not qualified to teach English
tôi ko đủ trình độ để dạy tiếng anh
He is qualified to run for the president
anh ấy đủ điều kiện, tư cách để tranh cử tổng thống
ultimate (a) = final (a)
cuối cùng
the ultimate decision
quyết định cuối cùng
be in working order
đang hoạt động tốt
crew (n)
phi hành đoàn
life jacket (n)
áo phao cứu sinh
sailor (n)
thuỷ thủ
underestimate (v)
đánh giá thấp, xem thường
continuous (a)
liên tục
competence (n)
năng lực, chuyên môn
technical competence
năng lực kỹ thuật
professional competence
trình độ chuyên môn
safe handling techniques
các kỹ thuật xử lý an toàn, các phương pháp thao tác an toàn
In laboratories, workers must follow safe handling techniques when dealing with chemicals
ở các phòng thí nghiệm, nhân viên phải tuân theo các phương pháp thao tác an toàn khi làm việc với các chất hoá học
panic sb (v)
làm ai đó hoảng sợ
panic (n)
trạng thái hoảng sợ, hoảng loạn
panicky or panicking (a)
hoảng sợ, hoảng loạn
first aid course
khoá học sơ cứu
casualty (n)
sự thương vong, nạn nhân
the casualty care activities
các hoạt động chăm sóc nạn nhân
rope (n)
dây thừng
knot (n)
nút thắt
tie a knot
thắt nút
specialist = professor
chuyên gia
expertise (n)
chuyên môn
emergency situation
tình huống khẩn cấp
a cold stormy night
một đêm giông bão lạnh lẽo
drag (v)
lôi, lôi kéo
turn over
lật
rewarding (a)
đáng giá, bổ ích
rewarding time
khoảng thời gian đáng giá
ranger (n)
kiểm lâm
teaching assistant (n)
trợ giảng
acre (n)
mẫu Anh
hectare (n)
héc ta
wetland (n,a)
đất ngập nước
grassland (n)
đồng cỏ
woodland(n)
rừng thưa
oak (n)
cây sồi
plantation(n)
đồn điền
farmland (n)
đất nông nghiệp
dig up = unearth
đào lên, khai quật
extract (n,v)
bản trích xuất, chiết xuất
gravel (n)
sỏi
gravel pit (n)
hố sỏi, mỏ sỏi
wildlife (n)
động vật hoang dã
wildlife habitat
môi trường sống của động vật hoang dã
adapt to
điều chỉnh để thích ứng
navigate (v)
điều hướng, tìm đường
do you do anything connected with history?
bạn có làm gì liên quan đến lịch sử không?
how the use of the land has changed over time?
việc sử dụng đất đã thay đổi qua thời gian như thế nào?
i would imagine
tôi hình dung nó là như vậy, tối nghĩ vậy
experiment (n,v)
cuộc thí nghiệm, thí nghiệm
do/ conduct experiment
làm thí nghiệm, tiến hành thí nghiệm