vocab test1,2

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/171

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

172 Terms

1
New cards

lifeboat (n)

thuyền cứu sinh, xuồng cứu sinh

2
New cards

volunteer (n)

tình nguyện viên

3
New cards

voluntary (a)

tự nguyện

4
New cards

voluntarism (n)

chủ nghĩa tình nguyện

5
New cards

voluntarily (adv)

một cách tình nguyện

6
New cards

charity (n)

tổ chức từ thiện, quà từ thiện

7
New cards

charitable (a)

có lòng từ thiện

8
New cards

charity work (n)

công việc từ thiện

9
New cards

charity begins at home (idioms)

hãy lo cho người thân trước

10
New cards

donate (v)

quyên góp, hiến tặng

11
New cards

donation (n)

sự quyên góp, sự hiến tặng

12
New cards

donor (n)

người quyên góp, người hiến tặng

13
New cards

lifeboat volunteer

tình nguyện viên cứu sinh

14
New cards

fund (n)

quỹ tài trợ

15
New cards

fund (v)

tài trợ

16
New cards

funding (n)

khoản tài trợ

17
New cards

fundraiser (n)

người gây quỹ

18
New cards

fundamental (a) = basic (a)

cơ bản

19
New cards

health assessment (n)

bài đánh giá sức khoẻ

20
New cards

short-sighted (a)

cận thị, thiển cận

21
New cards

short-sightedness (n)

sự cận thị, sự thiển cận

22
New cards

surgery (n)

cuộc phẫu thuật, ca phẫu thuật

23
New cards

laser eye surgery

cuộc phẫu thuật mắt bằng laser

24
New cards

color blind (a)

mù màu

25
New cards

color blindness

sự mù màu

26
New cards

turn out (phr v)

thực ra, hoá ra /. sản xuất, tạo ra (sản phẩm)

27
New cards

but it turned out i was OK

nhưng thực ra tôi ổn

28
New cards

the coastguard

cảnh sát biển

29
New cards

alert (n)

sự cảnh báo, sự báo động

30
New cards

alert (a)

tỉnh táo, nhanh nhạy

31
New cards

alert sb (v)

cảnh báo, báo động cho ai đó

32
New cards

the police alerted the public about the escaped prisoner

cảnh sát đã cảnh báo với công chúng về tội phạm vượt ngục

33
New cards

we received a weather alert about a coming storm

chúng tôi đã nhận một cảnh báo thời tiết về cơn bão sắp tới

34
New cards

you must stay alert while driving

bạn phải giữ tỉnh táo trong khi lái xe

35
New cards

get sth off sth

di chuyển vật gì ra khỏi vị trí nào đó

36
New cards

get the boat off the dock

đưa thuyền rời khỏi bến tàu

37
New cards

dock (n)

bến tàu

38
New cards

out to sea

ra biển, ra khơi

39
New cards

our target’s to get there in five minutes, then we try to get the boat off the dock and out to sea in another six to eight minutes

mục tiêu của chúng tôi là tới đó trong vòng 5 phút, sau đó chúng tôi đưa thuyền rời khỏi bến tàu và ra biển trong vòng 6 đến 8 phút tiếp đó

40
New cards

launch the boat

hạ thuỷ thuyền

41
New cards

the average time across the country is eight and a half minutes

thời gian trung bình trên toàn quốc là 8 phút rưỡi

42
New cards

across the country

trên khắp cả nước, trên toàn quốc

43
New cards

helmsman (n)

người lái tàu

44
New cards

qualified (a)

đủ trình độ, chuyên môn, điều kiện, tư cách

45
New cards

She is a qualified doctor

cô ấy là một bác sĩ có chuyên môn

46
New cards

i’m not qualified to teach English

tôi ko đủ trình độ để dạy tiếng anh

47
New cards

He is qualified to run for the president

anh ấy đủ điều kiện, tư cách để tranh cử tổng thống

48
New cards

ultimate (a) = final (a)

cuối cùng

49
New cards

the ultimate decision

quyết định cuối cùng

50
New cards

be in working order

đang hoạt động tốt

51
New cards

crew (n)

phi hành đoàn

52
New cards

life jacket (n)

áo phao cứu sinh

53
New cards

sailor (n)

thuỷ thủ

54
New cards

underestimate (v)

đánh giá thấp, xem thường

55
New cards

continuous (a)

liên tục

56
New cards

competence (n)

năng lực, chuyên môn

57
New cards

technical competence

năng lực kỹ thuật

58
New cards

professional competence

trình độ chuyên môn

59
New cards

safe handling techniques

các kỹ thuật xử lý an toàn, các phương pháp thao tác an toàn

60
New cards

In laboratories, workers must follow safe handling techniques when dealing with chemicals

ở các phòng thí nghiệm, nhân viên phải tuân theo các phương pháp thao tác an toàn khi làm việc với các chất hoá học

61
New cards

panic sb (v)

làm ai đó hoảng sợ

62
New cards

panic (n)

trạng thái hoảng sợ, hoảng loạn

63
New cards

panicky or panicking (a)

hoảng sợ, hoảng loạn

64
New cards

first aid course

khoá học sơ cứu

65
New cards

casualty (n)

sự thương vong, nạn nhân

66
New cards

the casualty care activities

các hoạt động chăm sóc nạn nhân

67
New cards

rope (n)

dây thừng

68
New cards

knot (n)

nút thắt

69
New cards

tie a knot

thắt nút

70
New cards

specialist = professor

chuyên gia

71
New cards

expertise (n)

chuyên môn

72
New cards

emergency situation

tình huống khẩn cấp

73
New cards

a cold stormy night

một đêm giông bão lạnh lẽo

74
New cards

drag (v)

lôi, lôi kéo

75
New cards

turn over

lật

76
New cards

rewarding (a)

đáng giá, bổ ích

77
New cards

rewarding time

khoảng thời gian đáng giá

78
New cards

ranger (n)

kiểm lâm

79
New cards

teaching assistant (n)

trợ giảng

80
New cards

acre (n)

mẫu Anh

81
New cards

hectare (n)

héc ta

82
New cards

wetland (n,a)

đất ngập nước

83
New cards

grassland (n)

đồng cỏ

84
New cards

woodland(n)

rừng thưa

85
New cards

oak (n)

cây sồi

86
New cards

plantation(n)

đồn điền

87
New cards

farmland (n)

đất nông nghiệp

88
New cards

dig up = unearth

đào lên, khai quật

89
New cards

extract (n,v)

bản trích xuất, chiết xuất

90
New cards

gravel (n)

sỏi

91
New cards

gravel pit (n)

hố sỏi, mỏ sỏi

92
New cards

wildlife (n)

động vật hoang dã

93
New cards

wildlife habitat

môi trường sống của động vật hoang dã

94
New cards

adapt to

điều chỉnh để thích ứng

95
New cards

navigate (v)

điều hướng, tìm đường

96
New cards

do you do anything connected with history?

bạn có làm gì liên quan đến lịch sử không?

97
New cards

how the use of the land has changed over time?

việc sử dụng đất đã thay đổi qua thời gian như thế nào?

98
New cards

i would imagine

tôi hình dung nó là như vậy, tối nghĩ vậy

99
New cards

experiment (n,v)

cuộc thí nghiệm, thí nghiệm

100
New cards

do/ conduct experiment

làm thí nghiệm, tiến hành thí nghiệm