1/30
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
diesel fumes
khí thải
city planner
nhà đầu tư, nhà quy hoạch
attempt
(n) sự nỗ lực
flyovers
cầu vượt
= overbridge
park- and - ride option
đỗ xe rồi sủ dụng phương tiện công cộng
humble
(a) khiêm tốn, nhỏ bé
cost-effective
(a) hiệu quả chi phí
stuck
(a) tắc đường
commute to work / school
đi làm, đi học
issues facing sb
vấn đề ai đó phải giải quyết
innner-city
trong thành phố
mechanical expenses
(n) phí bảo dưỡng
vulnerable
(a) dễ bị tổn thương, dễ gặp nguy hiểm
panier
(n) giỏ xe đạp
fatal
(a) gây chết người
senisible
(a) hợp lí, khôn ngoan
considerate to sb
quan tâm, chu đáo, chú ý đến ng khác
go on errands
đi làm việc vặt
đi chạy vặt
cycle track
chỗ đậu xe đạp
perdestrian
(n) người đi bộ
collide with
(v) va chạm ( giao thông )
restriction
(n) sự hạn chế. sự giới hạn
car-free
không có ô tô
deposit
(n) tiền đặt cọc
bike crossing
(n) chỗ sang đường dành cho xe đạp
commuter
(n) người tham gia giao thông
alternative
(a/n) (sự) lựa chọn, phương án thay thế
subsidise
(v) tài trợ
curb
(v) hạn chế
= limit
dominance
(n) sự thống trị
gridlock
tắc đường
= stuck