1/33
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
voyage
n. chuyến hành trình dài |
journey
n. chuyến đi |
trip
n. chuyến đi ngắn |
travel
n/v. du lịch |
excursion |
n. chuyến du ngoạn |
fare
n. tiền vé
ticket
n. vé
fee
n. phí
view
n. quang cảnh, tầm nhìn |
sight
n. cảnh tượng, thị giác |
world
n. thế giới |
earth
n. trái đất |
area
n. khu vực |
territory
n. lãnh thổ |
season
n. mùa
period
n. giai đoạn |
miss
v.
lỡ (xe, chuyến đi) |
lose
v.
mất, đánh mất |
take
v.
mang đi |
bring
v.
mang theo |
go
v. đi
book
v.
đặt chỗ |
keep
giữ
arrive
v. đến
reach
chạm đến, đến |
live
v. sống
border
n.
biên giới |
edge
rìa, mép |
length
chiều dài |
distance
khoảng cách |
guide
hướng dẫn viên |
lead
dẫn dắt |
native
bản địa |
home
quê hương, nhà |