Home
Explore
Exams
Search for anything
Login
Get started
Home
Unit 1: Adjectives I (Behaviour and Traits)
Unit 1: Adjectives I (Behaviour and Traits)
0.0
(0)
Rate it
Studied by 0 people
0.0
(0)
Rate it
Call Kai
Learn
Practice Test
Spaced Repetition
Match
Flashcards
Knowt Play
Card Sorting
1/17
There's no tags or description
Looks like no tags are added yet.
Study Analytics
All Modes
Learn
Practice Test
Matching
Spaced Repetition
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced
No study sessions yet.
18 Terms
View all (18)
Star these 18
1
New cards
blunt
(-/+) thẳng thắn, không vòng vo (có thể thô lỗ)
2
New cards
brash
(-) hỗn xược, thiếu suy nghĩ
3
New cards
calculating
(-) toan tính, có mưu đồ
4
New cards
callous
(-) nhẫn tâm, vô cảm
5
New cards
cantankerous
(-) gắt gỏng, hay gây gổ
6
New cards
cheerful
(+) vui vẻ, phấn chấn
7
New cards
curt
(-) cộc lốc, quá ngắn gọn (đến mức thô lỗ)
8
New cards
fickle
(-) hay thay đổi, không chung thủy
9
New cards
inquisitive
(-) tò mò, thích dò hỏi chuyện người khác / (+) ham học hỏi, tìm hiểu
10
New cards
meticulous
(-/+) tỉ mỉ, cẩn thận từng chi tiết
11
New cards
persistent
(-/+) kiên trì, bền bỉ
12
New cards
reckless
(-) liều lĩnh, bất chấp
13
New cards
ruthless
(-) tàn nhẫn, không khoan nhượng
14
New cards
squeamish
(-/+) dễ bị choáng váng, buồn nôn (khi thấy máu, kim tiêm...)
15
New cards
sullen
(-) ủ rũ, rầu rĩ, ít nói
16
New cards
unscrupulous
(-) vô đạo đức, không có nguyên tắc
17
New cards
volatile
(-) thất thường, dễ bùng nổ (cảm xúc)
18
New cards
withdrawn
(-/+) thu mình, ít giao tiếp