1/99
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
shift
n. /ʃɪft/ Ca làm việc on a night shift
put up
phr.v. /pʊt/ /ʌp/ Thể hiện
stressful
adj. /ˈstresfl/ Căng thẳng
give up
phr.v. /gɪv ʌp/ Từ bỏ
look after
phr.v. /lʊk ˈɑːftə(r)/ Chăm sóc
accountant
n. /əˈkaʊn.tənt/ Kế toán
regulation
n. /ˌreɡjuˈleɪʃn/ Quy định
client
n. /ˈklaɪənt/ Khách hàng (a customer or someone who receives services) khách hàng nhận dịch vụ
follow in someone's footsteps
idiom /ˈfɒl.əʊ ɪn ˈfʊt.step/ Nối gót, theo nghiệp ai follow in sb's footsteps
good at
collocation / ɡʊd æt/ Giỏi về good at sth/doing sth
interested in
collocation /ˈɪn.trɪst / Quan tâm interested in sth/doing sth
apprenticeship
n. /əˈprentɪʃɪp/ Học việc
admire
v. /ədˈmaɪə(r)/ Ngưỡng mộ
exist
v. /ɪɡˈzɪst/ Tồn tại
salary
n. /ˈsæləri/ Lương
retire
v. /rɪˈtaɪə(r)/ Nghỉ hưu
challenging
adj. /ˈtʃælɪndʒɪŋ/ Đầy thử thách
employ
v. /ɪmˈplɔɪ/ Tuyển dụng
meet
v. /miːt/ Đáp ứng meet requirements/demands
well-paid
adj. /ˌwel ˈpeɪd/ Được trả lương cao
promote
v. /prəˈməʊt/ Thăng chức promote sb to sth
qualification
n. /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ Bằng cấp
babysitter
n. /ˈbeɪ.biˌsɪt.ər/ Người trông trẻ
submit
v. /səbˈmɪt/ Nộp, gửi submit sth to sb/sth
apply for
collocation /əˈplaɪ fɔː/ Ứng tuyển/ nộp hồ sơ apply for sth
bonus
n. /ˈbəʊ.nəs/ Tiền thưởng
relevant
adj. /ˈreləvənt/ Thích hợp relevant to sth
rewarding
adj. /rɪˈwɔːdɪŋ/ Bổ ích
vacancy
n. /ˈveɪkənsi/ Vị trí còn trống
flexible
adj. /ˈfleksəbl/ Linh hoạt
review
n. /rɪˈvjuː/ Đánh giá/ nhận xét
base on
phr.v. /beɪs ɒn/ Dựa vào base on sth
look for
phr.v. /lʊk. fɔːr/ Tìm kiếm look for sth/sb
charity
n. /ˈtʃærəti/ Từ thiện
casual
adj. /ˈkæʒuəl/ Theo thời vụ, tạm thời
responsible
adj. /rɪˈspɒnsəbl/ Có trách nhiệm responsible for sth/doing sth
enthusiastic
adj. /ɪnˌθjuːziˈæstɪk/ Nhiệt tình enthusiastic about sth/doing sth
organized
adj. /ˈɔːɡənaɪzd/ Có tổ chức
available
adj. /əˈveɪləbl/ Có sẵn
unpaid
adj. /ˌʌnˈpeɪd/ Không được trả lương
on-the-job
adj. /ˌɒn.ðəˈdʒɒb/ Trong công việc on-the-job training
employee
n. /ɪmˈplɔɪiː/ Nhân viên
patient
adj. /ˈpeɪʃnt/ Kiên nhẫn patient with sb/sth
repetitive
adj. /rɪˈpetətɪv/ Lặp đi lặp lại
teaching assistant
n.p. /ˈtiː.tʃɪŋ əˌsɪs.tənt/ Trợ giảng
attendance
n. /əˈtendəns/ Sự tham dự
supervise
v. /ˈsuː.pə.vaɪz/ Giám sát supervise sb/sth
time management
n.p. /taɪmˈmænɪdʒmənt/ Quản lý thời gian
interfere with
phr.v. /ˌɪntəˈfɪə(r)/ Can thiệp, ảnh hưởng interfere with sth
receptionist
n. /rɪˈsepʃənɪst/ Nhân viên lễ tân
endure
v. /ɪnˈdʒʊər/ Chịu đựng
squeeze
v. /skwiːz/ Ép, chen lấn
reflective
adj. /rɪˈflek.tɪv/ Phản chiếu
resell
v. /ˌriːˈsel/ Bán lại
hard-working
adj. /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/ Chăm chỉ
part-time
adj. /ˌpɑːt ˈtaɪm/ Bán thời gian
concentrate on
collocation /ˈkɒn.sən.treɪt ɒn / Tập trung concentrate on sth/doing sth
wage
n. /weɪdʒ/ Tiền công trả theo tuần
interview
n. /ˈɪntəvjuː/ Phỏng vấn
mud
n. /mʌd/ Bùn
bucket
n. /ˈbʌkɪt/ Cái xô
crawl
v. /krɔːl/ Trườn, bò
scuba diver
n.p. /ˈskuː.bə ˌdaɪ.vər/ Thợ lặn
professional
adj. /prəˈfeʃənl/ Chuyên nghiệp
reference
n. /ˈref.ər.əns/ Tài liệu tham khảo, thư giới thiệu
hospitality industry
n.p. /ˌhɒs.pɪˈtæl.ə.ti ˈɪn.də.stri / Ngành công nghiệp khách sạn
valuable
adj. /ˈvæljuəbl/ Có giá trị
wait on tables
phr.v. Phục vụ đồ ăn thức uống cho khách trong nhà hàng
give rise to
phr.v. Khiến điều gì xuất hiện give rise to sth
go on a business trip
phr.v. Đi công tác
Night shift
np /naɪt ʃɪft/ Ca đêm | Be on the night shift
Regulation
n /ˌreɡjuˈleɪʃn/ Quy định, quy chế
Client
n /ˈklaɪənt/ Khách hàng (sử dụng dịch vụ)
Customer
n /ˈkʌstəmər/ Khách hàng (mua hàng)
Guest
n /ɡest/ Khách mời, khách (tại khách sạn)
Passenger
n /ˈpæsɪndʒər/ Hành khách
Accountant
n /əˈkaʊntənt/ Kế toán viên
Relevant
adj /ˈreləvənt/ Liên quan
Bonus
n /ˈbəʊnəs/ Tiền thưởng
Employ
v /ɪmˈplɔɪ/ Thuê, tuyển
Employment
n /ɪmˈplɔɪmənt/ Việc làm
Employer
n /ɪmˈplɔɪər/ Nhà tuyển dụng
Employee
n /ɪmˈplɔɪiː/ Người lao động, nhân viên, công nhân
Rewarding
adj /rɪˈwɔːrdɪŋ/ Bổ ích, đáng
Academic qualification
np /ˌækəˈdemɪk ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ Bằng cấp học thuật, trình độ học vấn
Well-paid
adj /ˌwel ˈpeɪd/ Được trả lương cao
Vacancy
n /ˈveɪkənsi/ Vị trí còn trống
Section
n /ˈsekʃn/ Phần
Flexible
adj /ˈfleksəbl/ Linh hoạt, linh động
Sort
n/v /sɔːrt/ Kiểu, loại/phân loại Sort sth/sb (into sth)
Donate
v /ˈdəʊneɪt/ Quyên tặng, quyên góp Donate sth to sth/sb
Donation
n /dəʊˈneɪʃn/ Sự quyên góp
Experience
n /ɪkˈspɪəriəns/ Kinh nghiệm, trải nghiệm
On-the-job training
np /ˌɒn ðə ˈdʒɒb ˈtreɪnɪŋ/ Đào tạo tại chỗ, huấn luyện tại chỗ
Wage
n /weɪdʒ/ Tiền công
Salary
n /ˈsæləri/ Lương
Income
n /ˈɪnkʌm/ Thu nhập
Retire
v /rɪˈtaɪər/ Về hưu
Retirement
n /rɪˈtaɪərmənt/ Sự nghỉ hưu
Benefit
n /ˈbenɪfɪt/ Lợi ích