1/21
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
된장찌개
canh tương
순두부찌개
cah đậu phụ
감자
khoai tây
야채
rau
설렁탕
đuôi bò hầm
삼겹살
thịt nướng
떡갈비
sườn nướng
갈비찜
thịt ram
시다
chua
쓰다
đắng
분위기
không khí
서비스
dịch vụ
선배
tiền bối
동갑 친구
Bạn cùng lứa
종류
loại
인분
phần
시키다
Gọi (món)
치즈
Phô mai
느낄
Cảm nhận
놀라다
Bất ngờ
한정식
Bữa ăn truyền thống
추천하다
giới thiệu