1/87
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
monument (n)
tượng đài
historical site (n)
di tích lịch sử
heritage site (n)
di sản
archaeological site (n)
khu khảo cổ
cultural complex (n)
quần thể văn hóa
pagoda (n)
chùa
temple (n)
đền
shrine (n)
điện thờ
pottery (n)
đồ gốm
artefact (n)
hiện vật
handicraft (n)
đồ thủ công
natural landscape (n)
cảnh quan thiên nhiên
historic building (n)
tòa nhà cổ
fresco (n)
tranh tường
mosaic (n)
tranh ghép
intangible cultural assets (n)
các tài sản văn hóa phi vật thể
custom (n)
phong tục
tradition (n)
truyền thống
ritual (n)
nghi lễ (nhỏ) (tôn giáo)
taboo (n)
điều cấm kỵ
ceremony (n)
nghi lễ (lớn: đám cưới, đám tang,...)
cuisine (n)
ẩm thực
oral storytelling (n)
kể chuyện truyền miệng
folk music (n)
nhạc dân gian
dance (n)
múa
festival (n)
lễ hội
cultural phenomenon (n)
hiện tượng văn hóa
cultural identity (n)
bản sắc văn hóa
assimilate (v)
đồng hóa
cultural assimilation (n)
sự đồng hóa văn hóa
exchange (v)
trao đổi
exchange (n)
sự trao đổi
cultural exchange (n)
giao lưu văn hóa
integrate (v)
hòa nhập
cultural integration (n)
hòa nhập văn hóa
appropriate (v)
chiếm đoạt đem về làm của riêng
cultural appropriation (n)
chiếm đoạt văn hóa
cultural diversity (n)
đa dạng văn hóa
cross-cultural communication (n)
giao tiếp liên văn hóa
heritage preservation (n)
bảo tồn di sản
identity erosion (n)
mai một bản sắc
globalization (n)
toàn cầu hóa
preserve (v)
bảo tồn
originate (v)
bắt nguồn từ
restore (v)
phục hồi
revive (v)
hồi sinh
promote (v)
quảng bá
celebrate (v)
kỷ niệm
safeguard (v)
bảo vệ
document (v)
ghi lại
pass down (phr.v)
truyền lại
respect (v)
tôn trọng
appreciate (v)
đánh giá cao
showcase (v)
trưng bày
conserve (v)
bảo tồn
destroy (v)
phá hủy
damage (v)
làm hư hại
multicultural (adj)
đa văn hóa
melting pot (n)
nơi các nền văn hóa hòa trộn
salad bowl (n)
nơi các nền văn hóa tồn tại song song
long-lasting (adj)
lâu đời
time-honored (adj)
lâu đời
diverse (adj)
đa dạng
rich (adj)
phong phú
dynamic (adj)
năng động
conventional (adj)
theo tập quán, theo tục lệ
indigenous (adj)
bản địa
staple (adj)
cơ bản, chủ yếu
commemorate (v)
tưởng niệm
decorate (v)
trang trí
captivate (v)
thu hút
worship (n, v)
thờ cúng
blessing (n)
phước lành
religious (adj)
tôn giáo
offering (n)
lễ vật
feast (n)
yến tiệc
prosperity (n)
sự thịnh vượng
longevity (n)
tuổi thọ
gratitude (n)
lòng biết ơn
pray (v)
cầu nguyện
procession (n)
đám rước
pilgrim (n)
người hành hương
costume (n)
trang phục
specialty (n)
đặc sản
rusty (adj)
bị gỉ, bị mai một
maintain (v)
duy trì
recreate (v)
tái tạo
Đang học (40)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!