WEEK 4 (20/1/2025 - 26/1/2025) IN 2025

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/27

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

LEARNING VOCABULARIES - TAKE IT EASY (2025)

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

28 Terms

1
New cards

dachshund

chó lạp xưởng

2
New cards

erroneous

không đúng, sai lầm

3
New cards

homicide

kẻ (hành động, tội) giết người

4
New cards

aspiration

nguyện vọng, khát vọng; sự hít vào

5
New cards

werewolf

ma sói (=werwolf)

6
New cards

substitution

sự (hành động) thay thế

7
New cards

agility

sự nhanh nhẹn, nhanh nhảu, lẹ làng, lanh lợi

8
New cards

latitude

vĩ độ; miền, vùng (số nhiều); bề rộng; phạm vi rộng, quyền rộng rãi

9
New cards

breaststroke

kiểu bơi ếch

10
New cards

dismay

sự mất tinh thần; sự mất hết can đảm

11
New cards

prankster

người hay tinh nghịch, đùa cợt; người chơi khăm

12
New cards

seclusion

sự tách biệt, ẩn dật; nơi hẻo lánh, chỗ khuất nẻo; sự xa lánh; sự riêng tư

13
New cards

pickaxe

cuốc chim (=pickax)

14
New cards

commiseration

sự thương hại, thương xót

15
New cards

doomsday

ngày tận thế, ngày phán xét cuối cùng (tôn giáo); ngày xét xử

16
New cards

sneer

nụ cười khinh bỉ; nụ cười nhạo; sự cười khẩy; sự chế nhại, lời chế nhạo; sự nhạo báng làm tổn thương (danh dự)

17
New cards

chauffeur

tài xế, người lái xe

18
New cards

pervasion

sự lan tỏa khắp, sự thâm nhập khắp

19
New cards

scarecrow

bù nhìn (giữ dưa,...); người ăn mặc quần áo rách rưới tả tơi

20
New cards

refractory

dai dẳng, khó chữa (bệnh); bướng, khó bảo (người); chịu lửa (gạch); (kỹ thuật) khó chảy, khó nung, khó rèn, chịu nhiệt

21
New cards

parakeet

con vẹt đuôi dài (=paraquet)

22
New cards

compilation

sự biên soạn, sưu tập tài liệu; sự biên dịch (tin học)

23
New cards

depository

nơi cất giữ đồ gửi; kho chứa (nghĩa đen + nghĩa bóng); người giữ đồ gửi

24
New cards

assemblage

sự tập hợp, tụ tập, nhóm họp; cuộc hội họp; sự sưu tập, thu thập; bộ sưu tập; sự lắp ráp, lắp máy (kỹ thuật)

25
New cards

nautical

(thuộc) biển; (thuộc) hàng hải

26
New cards

cornucopia

sự phong phú, dồi dào; sừng dê kết hoa quả; kho hàng lớn

27
New cards

umpire

trọng tài phân xử; trọng tài (trong quần vợt, cricket,...); người làm trung gian

28
New cards

redemption

sự mua chuộc lại (vật cầm thế); sự trả hết (nợ); sự cứu thế (Chúa), sự chuộc tội cho loài người; sự chuộc (lỗi); sự thực hiện, sự giữ trọn