Unit 3 : Fun and games

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/71

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

72 Terms

1
New cards

Beat (v)

Beat sb

Đánh bại

Đánh bại ai đó

2
New cards

Board game (n)

Trò chơi trên bàn

3
New cards

Captain (n)

Đội trưởng , thuyền trưởng , chỉ huy , cơ trưởng

4
New cards

Challenge (v,n)

Challenge sb

Thử thách

Thách thức ai đó

5
New cards

Champion (n)

Championship (n)

Nhà vô địch

Giải vô địch

6
New cards

Cheat (v)

Cheat in the exam

Cheat on sb

Gian lận , ngoại tình

Gian lận trong kì thi

Không trung thủy với ai

7
New cards

Classical music (n)

Nhạc cổ điển

8
New cards

Club (n)

Câu lạc bộ , hội

9
New cards

Coach (n)

Huấn luyện viên

Xe khách

10
New cards

Competition (n)

Cuộc thi

11
New cards

Concert (n)

Concerted efforts

Buổi hoà nhạc

Phối hợp với nhau ( nỗ lực )

12
New cards

Defeat (v,n)

Defeat sb

Đánh bại ai đó

Sự thất bại

13
New cards

Entertaining (adj)

Có tính giải trí

14
New cards

Folk music (n)

Nhạc dân gian

15
New cards

Group (n)

Nhóm

16
New cards

Gym (n)

Phòng tập

17
New cards

Have fun (v)

Có niềm vui , tận hưởng

18
New cards

Interest (v,n)

Sth interest sb

Sự quan tâm , sự thích thú , tiền lãi , lợi ích

Làm ai đó thích thú

19
New cards

Member (n)

Thành viên

20
New cards

Opponent (n)

Oppose sb

Đối thủ

Đánh bại ai đó

21
New cards

Organise (v)

Tổ chức

22
New cards

Pleasure (n)

Take pleasure in sth

Niềm vui

Có niềm vui trong cái gì

23
New cards

Referee (n)

Umpire (n)

Trọng tài ( chạy đi chạy lại )

Trọng tài ( ngồi 1 chỗ )

24
New cards

Rhythm (n)

Nhịp điệu

25
New cards

Risk (v,n)

Risk + V_ing

Rủi ro

Liều làm gì

26
New cards

Score (v,n)

Scoreboard

Ghi bàn , ghi điểm

Điểm

Bảng tỉ số

27
New cards

Support (v,n)

Ủng hộ , hỗ trợ

28
New cards

Team (n)

Đội

29
New cards

Train (v,n)

Huấn luyện , đào tạo

Tàu hoả

30
New cards

Video game (n)

Trò chơi điện tử

31
New cards

Carry on = go on = keep on = continue

Tiếp tục

32
New cards

Eat out

Ăn ở ngoài

33
New cards

Send off

Đuổi ai đi , đuổi ai đó ra sân

34
New cards

Join + tổ chức

Gia nhập tổ chức

35
New cards

Join in = participate = take part in

Tham gia hoạt động

36
New cards

Take up

Chiếm ( không gian , thời gian )

Bắt đầu , theo đuổi ( 1 sở thích )

37
New cards

Turn down

Vặn nhỏ

Từ chối

38
New cards

Turn up

Vặn lớn

Xuất hiện

39
New cards

For a long time

Trong 1 khoảng thời gian dài

40
New cards

For fun ( do sth for fun )

Làm gì đó cho vui

41
New cards

In the middle of sth = in the process of V_ing

Ở giữa 1 cái gì

Trong lúc đang diễn ra cái gì

42
New cards

In time for sth / to V

On time

Kịp giờ ( để làm gì )

Đúng giờ ( không muộn )

43
New cards

On stage

Trên sân khấu

44
New cards

Act (v)

Hành động , diễn

45
New cards

Action (n)

Hành động ( đấm , đá )

46
New cards

Activity (n)

Hoạt động

47
New cards

Leisure activity

Hoạt động thời gian rảnh

48
New cards

Active (adj)

Năng động

Đang hoạt động

49
New cards

Physically active

Hay tập thể dục

50
New cards

In active (adj)

Bất động , không năng động

51
New cards

Athlete (n)

Vận động viên ( nói chung )

52
New cards

Athletic (adj)

Thuộc về điền kinh

Khoẻ mạnh , lực lưỡng

53
New cards

Athletics (n)

Môn điền kinh

54
New cards

Child (n)

Children

Đứa trẻ

55
New cards

Childhood (n)

Tuổi thơ ấu

56
New cards

Collect (v)

Collect sb

Sưu tầm

Đón ai đó

57
New cards

Collection (n)

Collector (n)

Bộ sưu tầm

Người sưu tầm

58
New cards

Entertain (sb)

Entertainment

Làm ai đó vui , làm ai đó giải trí

Sự giải trí , ngành giải trí

59
New cards

Hero (n)

Heroic (adj)

Anh hùng

Gan dạ , quả cảm

60
New cards

Heroine (n)

Heroin (n)

Nữ anh hùng

Thuốc phiện

61
New cards

Music (n)

Musical (adj)

Musician (n)

Âm nhạc

Thuộc về âm nhạc , vở nhạc kịch

Nhạc sĩ

62
New cards

Play (v,n)

Player (n)

Playful (adj)

Chơi , vở kịch

Người chơi , vận động viên

Ham chơi

63
New cards

Sail (v)

Sailing (n)

Sailer (n)

Đua thuyền buồm

Môn đua thuyền buồm

Thủy thủ

64
New cards

Sing (v)

Song (n)

Hát

Bài hát

65
New cards

Singer (n)

Singing (n)

Ca sĩ

Việc hát

66
New cards

Bored with

Tired of sth

Chán cái gì

Mệt mỏi vì cái gì

67
New cards

Crazy about sth

Cuồng cái gì , thích cái gì

68
New cards

Good at sth

Giỏi

69
New cards

Popular wirh = popular among sb

Phổ biến

Được nhiều người yêu thích , yêu mến

70
New cards

Feel like sth

Listen to

Take part in

Thích cái gì

Nghe ai đó

Tham gia

71
New cards

A book (by sth) about

A fan of = be a big fan of sth

A game against

1 cuốn sách của ai về cái gì

Thích

1 trận đấu với ai

72
New cards

Common (adj)

Phổ biến ( tần suất xuất hiện )