1/71
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Beat (v)
Beat sb
Đánh bại
Đánh bại ai đó
Board game (n)
Trò chơi trên bàn
Captain (n)
Đội trưởng , thuyền trưởng , chỉ huy , cơ trưởng
Challenge (v,n)
Challenge sb
Thử thách
Thách thức ai đó
Champion (n)
Championship (n)
Nhà vô địch
Giải vô địch
Cheat (v)
Cheat in the exam
Cheat on sb
Gian lận , ngoại tình
Gian lận trong kì thi
Không trung thủy với ai
Classical music (n)
Nhạc cổ điển
Club (n)
Câu lạc bộ , hội
Coach (n)
Huấn luyện viên
Xe khách
Competition (n)
Cuộc thi
Concert (n)
Concerted efforts
Buổi hoà nhạc
Phối hợp với nhau ( nỗ lực )
Defeat (v,n)
Defeat sb
Đánh bại ai đó
Sự thất bại
Entertaining (adj)
Có tính giải trí
Folk music (n)
Nhạc dân gian
Group (n)
Nhóm
Gym (n)
Phòng tập
Have fun (v)
Có niềm vui , tận hưởng
Interest (v,n)
Sth interest sb
Sự quan tâm , sự thích thú , tiền lãi , lợi ích
Làm ai đó thích thú
Member (n)
Thành viên
Opponent (n)
Oppose sb
Đối thủ
Đánh bại ai đó
Organise (v)
Tổ chức
Pleasure (n)
Take pleasure in sth
Niềm vui
Có niềm vui trong cái gì
Referee (n)
Umpire (n)
Trọng tài ( chạy đi chạy lại )
Trọng tài ( ngồi 1 chỗ )
Rhythm (n)
Nhịp điệu
Risk (v,n)
Risk + V_ing
Rủi ro
Liều làm gì
Score (v,n)
Scoreboard
Ghi bàn , ghi điểm
Điểm
Bảng tỉ số
Support (v,n)
Ủng hộ , hỗ trợ
Team (n)
Đội
Train (v,n)
Huấn luyện , đào tạo
Tàu hoả
Video game (n)
Trò chơi điện tử
Carry on = go on = keep on = continue
Tiếp tục
Eat out
Ăn ở ngoài
Send off
Đuổi ai đi , đuổi ai đó ra sân
Join + tổ chức
Gia nhập tổ chức
Join in = participate = take part in
Tham gia hoạt động
Take up
Chiếm ( không gian , thời gian )
Bắt đầu , theo đuổi ( 1 sở thích )
Turn down
Vặn nhỏ
Từ chối
Turn up
Vặn lớn
Xuất hiện
For a long time
Trong 1 khoảng thời gian dài
For fun ( do sth for fun )
Làm gì đó cho vui
In the middle of sth = in the process of V_ing
Ở giữa 1 cái gì
Trong lúc đang diễn ra cái gì
In time for sth / to V
On time
Kịp giờ ( để làm gì )
Đúng giờ ( không muộn )
On stage
Trên sân khấu
Act (v)
Hành động , diễn
Action (n)
Hành động ( đấm , đá )
Activity (n)
Hoạt động
Leisure activity
Hoạt động thời gian rảnh
Active (adj)
Năng động
Đang hoạt động
Physically active
Hay tập thể dục
In active (adj)
Bất động , không năng động
Athlete (n)
Vận động viên ( nói chung )
Athletic (adj)
Thuộc về điền kinh
Khoẻ mạnh , lực lưỡng
Athletics (n)
Môn điền kinh
Child (n)
Children
Đứa trẻ
Childhood (n)
Tuổi thơ ấu
Collect (v)
Collect sb
Sưu tầm
Đón ai đó
Collection (n)
Collector (n)
Bộ sưu tầm
Người sưu tầm
Entertain (sb)
Entertainment
Làm ai đó vui , làm ai đó giải trí
Sự giải trí , ngành giải trí
Hero (n)
Heroic (adj)
Anh hùng
Gan dạ , quả cảm
Heroine (n)
Heroin (n)
Nữ anh hùng
Thuốc phiện
Music (n)
Musical (adj)
Musician (n)
Âm nhạc
Thuộc về âm nhạc , vở nhạc kịch
Nhạc sĩ
Play (v,n)
Player (n)
Playful (adj)
Chơi , vở kịch
Người chơi , vận động viên
Ham chơi
Sail (v)
Sailing (n)
Sailer (n)
Đua thuyền buồm
Môn đua thuyền buồm
Thủy thủ
Sing (v)
Song (n)
Hát
Bài hát
Singer (n)
Singing (n)
Ca sĩ
Việc hát
Bored with
Tired of sth
Chán cái gì
Mệt mỏi vì cái gì
Crazy about sth
Cuồng cái gì , thích cái gì
Good at sth
Giỏi
Popular wirh = popular among sb
Phổ biến
Được nhiều người yêu thích , yêu mến
Feel like sth
Listen to
Take part in
Thích cái gì
Nghe ai đó
Tham gia
A book (by sth) about
A fan of = be a big fan of sth
A game against
1 cuốn sách của ai về cái gì
Thích
1 trận đấu với ai
Common (adj)
Phổ biến ( tần suất xuất hiện )