IELTS NEW WORDS

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/14

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

15 Terms

1
New cards
term image
knowt flashcard image
2
New cards

/ˌɪn.təˈsekt/ (V)

intersect /ˌɪn.təˈsekt/ (V)intersect /ˌɪn.təˈsekt/ (V)
Từ loại và định nghĩa (Part of Speech & Definitions)

🔹 Verb (Động từ)

1⃣ (Đường, tuyến đường) cắt nhau, giao nhau (to cross or meet at a point)
📌 Dùng để mô tả hai hay nhiều đường giao nhau tại một điểm nào đó.

  • Example: "The two highways intersect at this point."
    (Hai đường cao tốc cắt nhau tại điểm này.)

2⃣ (Ý tưởng, lĩnh vực) giao thoa, có điểm chung (if two subjects, ideas, or activities intersect, they have an area in common)
📌 Dùng khi nói về sự giao thoa giữa các lĩnh vực hoặc ý tưởng.

  • Example: "His research intersects with both psychology and neuroscience."
    (Nghiên cứu của anh ấy giao thoa giữa tâm lý học và khoa học thần kinh.)

🔗 Cụm từ và collocations (Word Patterns and Collocations)

📌 intersect with → giao với, cắt với

  • "The railway line intersects with the main road ahead."
    (Tuyến đường sắt giao với con đường chính phía trước.)

📌 intersecting lines/roads/paths → các đường/giao lộ cắt nhau

  • "The map shows several intersecting roads in the city center."
    (Bản đồ hiển thị nhiều con đường giao nhau ở trung tâm thành phố.)

📌 intersecting ideas/interests → ý tưởng/lợi ích giao thoa

  • "Their research interests intersect in the field of artificial intelligence."
    (Lĩnh vực nghiên cứu của họ giao thoa trong trí tuệ nhân tạo.)
    Mẹo cho kỳ thi IELTS (IELTS-Specific Tips)

    Writing Task 1 (Maps/Diagrams): Dùng "intersect" để mô tả các con đường hoặc tuyến giao thông trên bản đồ.
    🔹 Example: "A new bridge has been built where the two main roads intersect." (Một cây cầu mới đã được xây dựng tại nơi hai con đường chính giao nhau.)

    Writing Task 2 / Speaking Part 3: Dùng "intersect" để nói về sự giao thoa giữa các vấn đề kinh tế, xã hội, và môi trường.
    🔹 Example: "Environmental sustainability and economic growth often intersect in policy-making." (Tính bền vững môi trường và tăng trưởng kinh tế thường giao thoa trong việc hoạch định chính sách.)

3
New cards

/ˈpɜːpəsfl/(adj)

purposeful//ˈpɜːpəsfl/(adj):having a useful purpose; acting with a clear aim and with determination

  • Purposeful work is an important part of the regime for young offenders.

  • She looked purposeful and determined.

  • It is only in the past 20 years that this data has been gathered in any purposeful way.

Từ loại và định nghĩa (Part of Speech & Definitions):

🔹 Tính từ (Adjective)

1⃣ Có mục đích, có kế hoạch rõ ràng

  • 👉 Khi một hành động hoặc quyết định được thực hiện với ý định cụ thể và không phải ngẫu nhiên.

  • Ví dụ: She made a purposeful effort to improve her English before the IELTS exam.

  • (Cô ấy đã nỗ lực có chủ đích để cải thiện tiếng Anh trước kỳ thi IELTS.)

2⃣ Quyết đoán, kiên định

  • 👉 Khi ai đó hành động với sự quyết tâm và không dễ bị lay chuyển.

  • Ví dụ: His purposeful walk showed his confidence and determination.

  • (Dáng đi đầy quyết tâm của anh ấy thể hiện sự tự tin và quyết đoán.)

Cụm từ và collocations (Word Patterns and Collocations):

🔹 purposeful action – Hành động có chủ đích

  • Every purposeful action should align with the company’s long-term goals.

  • (Mọi hành động có chủ đích nên phù hợp với mục tiêu dài hạn của công ty.)

🔹 purposeful learning – Việc học có định hướng

  • Students should engage in purposeful learning rather than passive memorization.

  • (Học sinh nên tham gia vào việc học có định hướng thay vì học vẹt thụ động.)

🔹 a purposeful approach – Cách tiếp cận có mục tiêu rõ ràng

  • A purposeful approach to time management can enhance productivity.

  • (Một cách tiếp cận có chủ đích đối với quản lý thời gian có thể nâng cao hiệu suất làm việc.)

🔹 move/walk purposefully – Di chuyển/quyết định một cách có mục đích

  • He walked purposefully towards the stage to deliver his speech.

  • (Anh ấy bước đi đầy quyết tâm về phía sân khấu để phát biểu.)

Mẹo cho kỳ thi IELTS (IELTS-Specific Tips):

🔹 Trong IELTS Speaking:

  • Dùng từ này để thể hiện sự quyết tâm và mục tiêu trong câu trả lời của bạn.

  • Ví dụ trong Part 1 (Hobbies & Goals):
    👉 I always try to engage in purposeful learning by setting clear objectives for my study sessions.
    (Tôi luôn cố gắng học một cách có định hướng bằng cách đặt ra mục tiêu rõ ràng cho mỗi buổi học.)

🔹 Trong IELTS Writing Task 2:

  • Dùng purposeful để nhấn mạnh vào việc có kế hoạch và mục tiêu trong các bài luận về giáo dục, sự nghiệp hoặc quản lý thời gian.

  • Ví dụ:
    👉 A purposeful approach to education ensures that students acquire not only knowledge but also critical thinking skills.
    (Một cách tiếp cận có chủ đích đối với giáo dục đảm bảo rằng học sinh không chỉ tiếp thu kiến thức mà còn phát triển kỹ năng tư duy phản biện.)

🔹 Paraphrasing:

  • People should have clear goals in life.People should adopt a purposeful approach to life.

4
New cards

/ɪˌmædʒɪˈneɪʃn/(N)

imagination/ɪˌmædʒɪˈneɪʃn/(N): the ability to create pictures in your mind; the part of your mind that does this

  • vivid/fertile imagination

  • He has no imagination.

  • It doesn't take much imagination to guess what she meant.

  • I won't tell you his reaction—I'll leave that to your imagination.

  • Don't let your imagination run away with you (= don't use too much imagination).

  • The new policies appear to have captured the imagination of the public (= they find them interesting and exciting)

  • His stories really stretch children’s imaginations.

Từ loại và định nghĩa (Part of Speech & Definitions):

🔹 Danh từ (Noun)

1⃣ Trí tưởng tượng – Khả năng tạo ra hình ảnh hoặc ý tưởng trong tâm trí

  • 👉 Khi ai đó có thể hình dung hoặc nghĩ ra điều gì đó mà không cần thấy hoặc trải nghiệm thực tế.

  • Ví dụ: Children often have vivid imaginations and can create entire worlds in their minds.

  • (Trẻ em thường có trí tưởng tượng phong phú và có thể tạo ra cả thế giới trong tâm trí.)

2⃣ Sự sáng tạo – Khả năng đưa ra ý tưởng mới hoặc độc đáo

  • 👉 Dùng để mô tả việc nghĩ ra những ý tưởng sáng tạo hoặc có tư duy đổi mới.

  • Ví dụ: Great writers rely on their imagination to craft compelling stories.

  • (Những nhà văn vĩ đại dựa vào trí tưởng tượng của mình để sáng tác những câu chuyện hấp dẫn.)

3⃣ Cách nhìn nhận sự việc – Nhận thức cá nhân, không nhất thiết phản ánh thực tế

  • 👉 Khi một điều gì đó chỉ tồn tại trong suy nghĩ của một người mà không có bằng chứng thực tế.

  • Ví dụ: The idea that he is a genius is purely a product of her imagination.

  • (Ý nghĩ rằng anh ấy là một thiên tài chỉ đơn thuần là sản phẩm của trí tưởng tượng của cô ấy.)

Cụm từ và collocations (Word Patterns and Collocations):

🔹 a vivid imagination – Trí tưởng tượng phong phú

  • Children tend to have a vivid imagination, which helps them learn creatively.

  • (Trẻ em thường có trí tưởng tượng phong phú, điều này giúp chúng học tập một cách sáng tạo.)

🔹 use one’s imagination – Sử dụng trí tưởng tượng

  • To solve complex problems, one must use their imagination and creativity.

  • (Để giải quyết các vấn đề phức tạp, người ta cần sử dụng trí tưởng tượng và khả năng sáng tạo.)

🔹 beyond one’s imagination – Vượt ngoài sức tưởng tượng

  • The beauty of the place was beyond my imagination.

  • (Vẻ đẹp của nơi này vượt ngoài sức tưởng tượng của tôi.)

🔹 stretch one’s imagination – Mở rộng trí tưởng tượng

  • Science fiction books help stretch children’s imagination.

  • (Sách khoa học viễn tưởng giúp mở rộng trí tưởng tượng của trẻ em.)

Mẹo cho kỳ thi IELTS (IELTS-Specific Tips):

🔹 Trong IELTS Speaking:

  • Dùng từ này để thể hiện suy nghĩ sáng tạo trong câu trả lời của bạn.

  • Ví dụ trong Part 2 (Describe a book you enjoyed reading):
    👉 I love science fiction books because they challenge my imagination and introduce me to new ideas.
    (Tôi thích sách khoa học viễn tưởng vì chúng kích thích trí tưởng tượng của tôi và giới thiệu cho tôi những ý tưởng mới.)

🔹 Trong IELTS Writing Task 2:

  • Dùng để tranh luận về vai trò của trí tưởng tượng trong giáo dục hoặc sự nghiệp.

  • Ví dụ:
    👉 Education should not only focus on factual knowledge but also encourage imagination and creativity.
    (Giáo dục không chỉ nên tập trung vào kiến thức thực tế mà còn khuyến khích trí tưởng tượng và sự sáng tạo.)

🔹 Paraphrasing:

  • Thinking creatively is essential in problem-solving.Using one's imagination is crucial for solving problems.

5
New cards

 /tɜːm/ (N)

term /tɜːm/ (N)
📊 Mức độ khó (Difficulty Level): B1 - C1
🏷 Từ loại và định nghĩa (Part of Speech & Definitions)

🔹 Noun (Danh từ)

1⃣ Thuật ngữ, từ chuyên ngành (a word or phrase with a specific meaning in a field)
📌 Dùng khi nói về từ vựng chuyên môn trong các lĩnh vực như khoa học, y học, kinh tế, v.v.

  • Example: "‘Sustainable development’ is a widely used term in environmental discussions."
    (‘Phát triển bền vững’ là một thuật ngữ được sử dụng rộng rãi trong các cuộc thảo luận về môi trường.)

2⃣ Thời hạn, kỳ hạn (a fixed period of time)
📌 Dùng để chỉ một khoảng thời gian cụ thể, như nhiệm kỳ chính trị, học kỳ, hay hợp đồng.

  • Example: "He served a four-year term as president."
    (Ông ấy đã phục vụ một nhiệm kỳ 4 năm với tư cách là tổng thống.)

  • Example: "The academic year is divided into three terms."
    (Năm học được chia thành ba học kỳ.)

3⃣ Điều khoản trong hợp đồng (conditions in an agreement)
📌 Dùng khi nói về các điều kiện trong hợp đồng hoặc thỏa thuận.

  • Example: "Before signing, make sure you read the terms and conditions carefully."
    (Trước khi ký, hãy đảm bảo rằng bạn đã đọc kỹ các điều khoản và điều kiện.)

4⃣ Cách diễn đạt, cách nói (way of expressing something)
📌 Dùng để chỉ cách một vấn đề được mô tả hoặc hiểu theo một cách cụ thể.

  • Example: "In simple terms, inflation means a rise in prices."
    (Nói một cách đơn giản, lạm phát có nghĩa là giá cả tăng lên.)

🔗 Cụm từ và collocations (Word Patterns and Collocations)

📌 in terms of → về mặt, xét về

  • "In terms of education, online learning has become increasingly popular."
    (Về mặt giáo dục, học trực tuyến ngày càng trở nên phổ biến.)

📌 long-term / short-term → dài hạn / ngắn hạn

  • "We need a long-term strategy to deal with climate change."
    (Chúng ta cần một chiến lược dài hạn để đối phó với biến đổi khí hậu.)

📌 come to terms with → chấp nhận một điều khó khăn

  • "It took her a long time to come to terms with her loss."
    (Cô ấy đã mất một thời gian dài để chấp nhận mất mát của mình.)

📌 technical/medical/legal term → thuật ngữ kỹ thuật/y khoa/pháp lý

  • "‘Photosynthesis’ is a biological term."
    (‘Quang hợp’ là một thuật ngữ sinh học.)

Mẹo cho kỳ thi IELTS (IELTS-Specific Tips)

Writing Task 2:

  • Dùng "in terms of" để phân tích vấn đề một cách khoa học.
    🔹 Example: "In terms of economic benefits, tourism contributes significantly to national income." (Về lợi ích kinh tế, du lịch đóng góp đáng kể vào thu nhập quốc gia.)

Speaking Part 3:

  • Dùng "long-term" và "short-term" để phân biệt ảnh hưởng theo thời gian.
    🔹 Examiner: "Do you think environmental problems can be solved easily?"
    🔹 You: "Not really. In the short term, we can reduce plastic use, but in the long term, we need stricter environmental policies."

6
New cards
<p>.=Seize=<strong>Record=</strong>Depict=Portray<br><br>Here's an image representing "..."—a camera lens freezing a breathtaking moment of a soaring eagle against a golden sunset.</p>

.=Seize=Record=Depict=Portray

Here's an image representing "..."—a camera lens freezing a breathtaking moment of a soaring eagle against a golden sunset.

capture  /ˈkæp.tʃər/ (v)
📊 Mức độ khó (Difficulty Level): B2
🏷 Từ loại và định nghĩa (Part of Speech & Definitions)

🔹 Verb (Động từ)

1⃣ Bắt giữ, chiếm được (to catch, take, or gain control of something or someone)
📌 Dùng khi nói về việc bắt giữ ai đó hoặc chiếm được một địa điểm, thường trong bối cảnh chiến tranh, cảnh sát, hoặc thể thao.

  • Example: "The police captured the suspect after a long chase."
    (Cảnh sát đã bắt giữ nghi phạm sau một cuộc truy đuổi dài.)

2⃣ Ghi lại, chụp lại (to record or take a picture of something)
📌 Dùng khi nói về việc chụp ảnh, quay video, hoặc ghi lại khoảnh khắc đáng nhớ.

  • Example: "The photographer captured the beauty of the sunset perfectly."
    (Nhiếp ảnh gia đã chụp lại vẻ đẹp của hoàng hôn một cách hoàn hảo.)

3⃣ Nắm bắt, thể hiện được (to express or represent something accurately)
📌 Dùng khi mô tả việc thể hiện cảm xúc, ý tưởng hoặc bản chất của một điều gì đó.

  • Example: "Her performance captured the emotions of the character brilliantly."
    (Màn trình diễn của cô ấy đã thể hiện xuất sắc cảm xúc của nhân vật.)

4⃣ Thu hút, hấp dẫn (to attract and hold attention or interest)
📌 Dùng để mô tả việc thu hút sự quan tâm của ai đó.

  • Example: "The movie captured the audience's attention from the very first scene."
    (Bộ phim đã thu hút sự chú ý của khán giả ngay từ cảnh đầu tiên.)


🔗 Cụm từ và collocations (Word Patterns and Collocations)

📌 capture attention/interest → thu hút sự chú ý

  • "The advertisement captured the public's attention immediately."
    (Quảng cáo đã thu hút sự chú ý của công chúng ngay lập tức.)

📌 capture an image/moment → chụp lại hình ảnh/khoảnh khắc

  • "The drone captured breathtaking images of the mountains."
    (Chiếc drone đã chụp được những hình ảnh ngoạn mục của dãy núi.)

📌 capture emotions/expressions → thể hiện cảm xúc

  • "The artist captured the sadness in her eyes beautifully."
    (Người họa sĩ đã thể hiện nỗi buồn trong đôi mắt cô ấy một cách tuyệt vời.)

📌 capture a city/territory → chiếm đóng một thành phố/lãnh thổ

  • "The army successfully captured the enemy's base."
    (Quân đội đã chiếm được căn cứ của kẻ thù thành công.)

    Mẹo cho kỳ thi IELTS (IELTS-Specific Tips)

    Writing Task 1 (Maps & Graphs):

    • Dùng "capture" để mô tả xu hướng hoặc thay đổi quan trọng.
      🔹 Example: "The graph captures a significant rise in smartphone usage over the past decade."
      (Biểu đồ thể hiện sự gia tăng đáng kể trong việc sử dụng điện thoại thông minh trong thập kỷ qua.)

    Writing Task 2 (Essays):

    • Dùng "capture" để thể hiện sự quan trọng của một vấn đề.
      🔹 Example: "This essay captures the key aspects of environmental sustainability."
      (Bài luận này thể hiện các khía cạnh quan trọng của tính bền vững môi trường.)

    Speaking Part 2 & 3:

    • Dùng "capture" khi mô tả trải nghiệm, sự kiện đáng nhớ.
      🔹 Examiner: "Describe a photo that is meaningful to you."
      🔹 You: "This picture captures one of the happiest moments in my life when I graduated from university."

7
New cards
<p></p>

alteration/ˌɔːltəˈreɪʃn/ (B2):

Từ loại và định nghĩa (Part of Speech & Definitions):

  1. Danh từ (Noun):

    • Alteration: A change or modification made to something.
      (Sự thay đổi hoặc điều chỉnh được thực hiện đối với một cái gì đó.)

      • IELTS Context: Dùng để nói về sự thay đổi trong chính sách, môi trường, hoặc thiết kế.

Ví dụ câu (Example Sentences):

  1. General context:

    • "The building underwent several alterations to meet safety standards."
      (Tòa nhà đã trải qua một số thay đổi để đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn.)

  2. Social context:

    • "The alteration in public opinion reflects a growing awareness of climate change."
      (Sự thay đổi trong dư luận phản ánh nhận thức ngày càng tăng về biến đổi khí hậu.)

Cụm từ và collocations (Word Patterns and Collocations):

  • Minor alteration (Thay đổi nhỏ)

  • Significant alteration (Thay đổi đáng kể)

  • Structural alteration (Thay đổi cấu trúc)

  • Alteration to a plan/design (Thay đổi kế hoạch/thết kế)

Mẹo cho kỳ thi IELTS (IELTS-Specific Tips):

  1. Writing Task 2:

    • Dùng từ này để thảo luận về sự thay đổi trong các chính sách hoặc hệ thống:

      • "Alterations in education policies are necessary to address the needs of modern society."
        (Những thay đổi trong chính sách giáo dục là cần thiết để đáp ứng nhu cầu của xã hội hiện đại.)

  2. Speaking Part 3:

    • Khi thảo luận về sự thay đổi trong lối sống hoặc xã hội:

      • "Many cities have undergone significant alterations to accommodate growing populations."
        (Nhiều thành phố đã trải qua những thay đổi đáng kể để đáp ứng dân số ngày càng tăng.)

  3. Paraphrasing:

    • Thay thế "change" bằng "alteration" để tăng tính học thuật.

  4. Tránh lỗi:

    • Không dùng từ này khi muốn nói về sự thay đổi nhỏ và không chính thức (dùng "adjustment" thay thế).

<p><span><strong>alteration</strong>/ˌɔːltəˈreɪʃn/ (B2):<br></span></p><p><span><strong><u>Từ loại và định nghĩa (Part of Speech &amp; Definitions):</u></strong></span></p><ol><li><p><strong>Danh từ (Noun):</strong></p><ul><li><p><strong>Alteration</strong>: A change or modification made to something.<br><em>(Sự thay đổi hoặc điều chỉnh được thực hiện đối với một cái gì đó.)</em></p><ul><li><p><strong>IELTS Context</strong>: Dùng để nói về sự thay đổi trong chính sách, môi trường, hoặc thiết kế.</p></li></ul></li></ul></li></ol><p><span><strong><u>Ví dụ câu (Example Sentences):</u></strong></span></p><ol><li><p><strong>General context:</strong></p><ul><li><p>"The building underwent several alterations to meet safety standards."<br><em>(Tòa nhà đã trải qua một số thay đổi để đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn.)</em></p></li></ul></li><li><p><strong>Social context:</strong></p><ul><li><p>"The alteration in public opinion reflects a growing awareness of climate change."<br><em>(Sự thay đổi trong dư luận phản ánh nhận thức ngày càng tăng về biến đổi khí hậu.)</em></p></li></ul></li></ol><p><span><strong><u>Cụm từ và collocations (Word Patterns and Collocations):</u></strong></span></p><ul><li><p><strong>Minor alteration</strong> <em>(Thay đổi nhỏ)</em></p></li><li><p><strong>Significant alteration</strong> <em>(Thay đổi đáng kể)</em></p></li><li><p><strong>Structural alteration</strong> <em>(Thay đổi cấu trúc)</em></p></li><li><p><strong>Alteration to a plan/design</strong> <em>(Thay đổi kế hoạch/thết kế)</em></p></li></ul><p><span><strong><u>Mẹo cho kỳ thi IELTS (IELTS-Specific Tips):</u></strong></span></p><ol><li><p><strong>Writing Task 2:</strong></p><ul><li><p>Dùng từ này để thảo luận về sự thay đổi trong các chính sách hoặc hệ thống:</p><ul><li><p>"Alterations in education policies are necessary to address the needs of modern society."<br><em>(Những thay đổi trong chính sách giáo dục là cần thiết để đáp ứng nhu cầu của xã hội hiện đại.)</em></p></li></ul></li></ul></li><li><p><strong>Speaking Part 3:</strong></p><ul><li><p>Khi thảo luận về sự thay đổi trong lối sống hoặc xã hội:</p><ul><li><p>"Many cities have undergone significant alterations to accommodate growing populations."<br><em>(Nhiều thành phố đã trải qua những thay đổi đáng kể để đáp ứng dân số ngày càng tăng.)</em></p></li></ul></li></ul></li><li><p><strong>Paraphrasing:</strong></p><ul><li><p>Thay thế "change" bằng "alteration" để tăng tính học thuật.</p></li></ul></li><li><p><strong>Tránh lỗi:</strong></p><ul><li><p>Không dùng từ này khi muốn nói về sự thay đổi nhỏ và không chính thức (dùng "adjustment" thay thế).</p></li></ul></li></ol><p></p>
8
New cards
<p><span>...=Priceless=Irreplaceable=Crucial=Indispensable&nbsp;</span><br><span>Here's an image representing something ...—a glowing golden artifact in a grand ancient temple, radiating an aura of immense worth.</span></p>

...=Priceless=Irreplaceable=Crucial=Indispensable 
Here's an image representing something ...—a glowing golden artifact in a grand ancient temple, radiating an aura of immense worth.

invaluable (adj) /ɪnˈvæl.jə.bəl/
📊 Mức độ khó (Difficulty Level): C1
🏷 Từ loại và định nghĩa (Part of Speech & Definitions)

🔹 Adjective (Tính từ): Vô giá, cực kỳ quý giá (quá giá trị đến mức không thể định giá được)

📌 Lưu ý quan trọng:

  • "Invaluable" KHÔNG có nghĩa là "không có giá trị" (dễ gây nhầm lẫn vì có tiền tố in-).

  • Trái lại, nó có nghĩa là rất quan trọng, vô cùng hữu ích.

🔗 Cụm từ và collocations (Word Patterns and Collocations)

📌 invaluable to/for somebody/something (vô giá đối với ai/cái gì)

  • This book is invaluable to students studying economics.
    📌 prove invaluable (tỏ ra vô giá)

  • Her support proved invaluable during the crisis.
    📌 gain invaluable experience (thu thập kinh nghiệm quý giá)

  • Volunteering abroad allows students to gain invaluable experience.

🔄 Từ liên quan (Related Words)

🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):

  • Priceless (vô giá)

  • Irreplaceable (không thể thay thế)

  • Crucial (cực kỳ quan trọng)

  • Indispensable (không thể thiếu)

🔹 Từ trái nghĩa (Antonyms):

  • Worthless (vô giá trị)

  • Insignificant (không quan trọng)

Mẹo cho kỳ thi IELTS (IELTS-Specific Tips)

Writing Task 2: Dùng "invaluable" để nhấn mạnh tầm quan trọng của một yếu tố trong bài luận.
🔹 Example: "Education plays an invaluable role in shaping a prosperous society."

Speaking Part 3: Dùng từ này để thể hiện ý tưởng rõ ràng và nâng cấp từ vựng.
🔹 Examiner: "Do you think technology has a positive impact on education?"
🔹 You: "Absolutely! Online learning resources have proven invaluable for students worldwide, especially during the pandemic."

9
New cards
<p><span>...=Possibility=Capability=</span><strong>Prospect=</strong><span>Promise</span><br><span>Here's an image representing "..."—a tiny glowing seed beginning to sprout into a massive tree, symbolizing limitless possibilities.</span></p>

...=Possibility=Capability=Prospect=Promise
Here's an image representing "..."—a tiny glowing seed beginning to sprout into a massive tree, symbolizing limitless possibilities.

potential /pəˈten.ʃəl/ (adj)
📊 Mức độ khó (Difficulty Level): B2 - C1
🏷 Từ loại và định nghĩa (Part of Speech & Definitions)

🔹 Adjective (Tính từ)
📌 Có tiềm năng, có khả năng xảy ra trong tương lai (possible or capable of happening in the future)

  • Example: "Artificial intelligence has the potential to revolutionize the job market."
    (Trí tuệ nhân tạo có tiềm năng cách mạng hóa thị trường việc làm.)

🔹 Noun (Danh từ)
📌 Tiềm năng, khả năng phát triển hoặc thành công (the ability to develop, achieve, or succeed in the future)

  • Example: "She has great potential as a leader."
    (Cô ấy có tiềm năng lớn để trở thành một nhà lãnh đạo.)

🔗 Cụm từ và collocations (Word Patterns and Collocations)

📌 have (great) potential → có tiềm năng lớn

  • "She has great potential to become a world-class athlete."
    (Cô ấy có tiềm năng lớn để trở thành một vận động viên đẳng cấp thế giới.)

📌 reach/fulfill one's potential → đạt được tiềm năng của ai đó

  • "With proper training, he can reach his full potential."
    (Với sự đào tạo phù hợp, anh ấy có thể đạt được tiềm năng tối đa của mình.)

📌 potential benefits/risks → lợi ích/nguy cơ tiềm ẩn

  • "The potential risks of social media addiction should not be ignored."
    (Những nguy cơ tiềm ẩn của việc nghiện mạng xã hội không nên bị bỏ qua.)

📌 untapped potential → tiềm năng chưa được khai thác

  • "Developing countries have a lot of untapped potential in renewable energy."
    (Các nước đang phát triển có rất nhiều tiềm năng chưa được khai thác trong năng lượng tái tạo.)

📌 high/low potential → tiềm năng cao/thấp

  • "This market has high potential for growth."
    (Thị trường này có tiềm năng tăng trưởng cao.)

🔄 Từ liên quan (Related Words)

🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):

  • Possibility (khả năng)

  • Capability (khả năng)

  • Prospect (triển vọng)

  • Promise (hứa hẹn)

🔹 Từ trái nghĩa (Antonyms):

  • Impossibility (sự không thể xảy ra)

  • Limitation (sự hạn chế)

  • Lack of ability (thiếu khả năng)

🔹 Dạng từ khác (Other Forms):

  • Potentially (adv): Có thể, tiềm tàng
    📌 "This new drug could potentially cure cancer." (Loại thuốc mới này có thể chữa khỏi ung thư.)

  • Potent (adj): Mạnh mẽ, có hiệu lực
    📌 "This is a potent drug for pain relief." (Đây là một loại thuốc giảm đau mạnh mẽ.)

Mẹo cho kỳ thi IELTS (IELTS-Specific Tips)

Writing Task 2 (Essays on Technology & Environment):

  • Dùng "potential" để nhấn mạnh những lợi ích hoặc nguy cơ tiềm ẩn của một vấn đề.
    🔹 Example: "Investing in education has the potential to significantly boost economic growth."
    (Đầu tư vào giáo dục có tiềm năng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế đáng kể.)

Writing Task 1 (Trends & Data Analysis):

  • Dùng "potential" để dự đoán xu hướng trong tương lai.
    🔹 Example: "The data suggests that electric cars have high potential for widespread adoption."
    (Dữ liệu cho thấy xe điện có tiềm năng cao để được sử dụng rộng rãi.)

Speaking Part 3 (Discussion & Opinion):

  • Dùng "potential" khi thảo luận về xu hướng hoặc cơ hội trong tương lai.
    🔹 Examiner: "Do you think artificial intelligence will replace human workers?"
    🔹 You: "AI has the potential to automate many jobs, but human creativity and decision-making skills remain irreplaceable."

10
New cards
<p><span>...=Obvious=Blatant=Evident=Harsh</span><br><span>Here's an image of a fierce, ...&nbsp;stare with intense glowing eyes piercing through the darkness.</span></p>

...=Obvious=Blatant=Evident=Harsh
Here's an image of a fierce, ... stare with intense glowing eyes piercing through the darkness.

glaring  /ˈɡleə.rɪŋ/ (adj)
Mức độ khó (Difficulty Level)
: B2 - C1
🏷 Từ loại và định nghĩa (Part of Speech & Definitions)

🔹 Adjective (Tính từ)

1⃣ Rất rõ ràng, dễ thấy (obvious, evident, blatant)
used to say that something bad is very obvious:
📌 Dùng để mô tả một vấn đề hay lỗi sai rất dễ nhận ra.

  • a glaring mistake/error (một lỗi sai rõ ràng)

  • a glaring injustice (một sự bất công hiển nhiên)

2⃣ Sáng chói, chói mắt (extremely bright or harsh)
📌 Dùng để mô tả ánh sáng quá mạnh, gây khó chịu cho mắt.

  • glaring sunlight (ánh mặt trời chói chang)

3⃣ Nhìn trừng trừng, giận dữ (staring angrily)
📌 Dùng để mô tả cách ai đó nhìn một cách tức giận.

  • a glaring look (ánh nhìn giận dữ)

🔗 Cụm từ và collocations (Word Patterns and Collocations)

📌 a glaring error/mistake → lỗi sai rõ ràng
📌 a glaring injustice → sự bất công hiển nhiên
📌 glaring evidence → bằng chứng hiển nhiên
📌 glaring contrast → sự tương phản rõ rệt
📌 glaring light/sunlight → ánh sáng chói chang

🔄 Từ liên quan (Related Words)

🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):

  • Obvious (rõ ràng)

  • Blatant (hiển nhiên, trắng trợn)

  • Evident (rõ ràng)

  • Harsh (gay gắt, chói mắt)

🔹 Từ trái nghĩa (Antonyms):

  • Subtle (tinh tế, không rõ ràng)

  • Dim (mờ nhạt)

  • Hidden (ẩn giấu)

Mẹo cho kỳ thi IELTS (IELTS-Specific Tips)

Writing Task 2: Dùng "glaring" để nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của vấn đề.
🔹 Example: "There is a glaring gap between the rich and the poor in many societies." (Có một khoảng cách rõ rệt giữa người giàu và người nghèo trong nhiều xã hội.)

Speaking Part 3: Dùng từ này để thể hiện quan điểm mạnh mẽ và nâng cấp từ vựng.
🔹 Examiner: "What are the biggest issues in your country?"
🔹 You: "One glaring issue is the lack of affordable housing, which forces many young people to live with their parents for longer."

11
New cards
<p>...=<strong>Insignificant=</strong>Minimal=Minor=Trivial<br><span>Here's an image representing "..."—a tiny droplet falling into a vast ocean, barely making a ripple.</span></p>

...=Insignificant=Minimal=Minor=Trivial
Here's an image representing "..."—a tiny droplet falling into a vast ocean, barely making a ripple.

negligible (adj)  /ˈneɡ.lɪ.dʒə.bəl/
📊 Mức độ khó (Difficulty Level): C1
🏷 Từ loại và định nghĩa (Part of Speech & Definitions)

🔹 Adjective (Tính từ)

📌 Rất nhỏ, không đáng kể, không quan trọng (too small or unimportant to be worth considering)

  • Example: "The difference in price is negligible, so I’ll choose the better quality product."
    (Sự khác biệt về giá là không đáng kể, vì vậy tôi sẽ chọn sản phẩm có chất lượng tốt hơn.)

  • Example: "The impact of this policy on the environment is negligible."
    (Tác động của chính sách này lên môi trường là không đáng kể.)

🔗 Cụm từ và collocations (Word Patterns and Collocations)

📌 a negligible amount/difference/effect → một lượng/khác biệt/tác động không đáng kể

  • "The difference in performance between the two machines is negligible."
    (Sự khác biệt về hiệu suất giữa hai máy là không đáng kể.)

📌 negligible impact/influence → tác động/ảnh hưởng không đáng kể

  • "The policy had a negligible impact on economic growth."
    (Chính sách này có tác động không đáng kể đến tăng trưởng kinh tế.)

📌 almost/nearly negligible → gần như không đáng kể

  • "The extra cost is nearly negligible."
    (Chi phí thêm gần như không đáng kể.)

🔄 Từ liên quan (Related Words)

🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):

  • Insignificant (không quan trọng)

  • Minimal (tối thiểu)

  • Minor (nhỏ)

  • Trivial (tầm thường)

🔹 Từ trái nghĩa (Antonyms):

  • Significant (đáng kể)

  • Considerable (đáng kể)

  • Substantial (đáng kể, quan trọng)

  • Major (lớn, quan trọng)

🔹 Dạng từ khác (Other Forms):

  • Negligibly (adv): Một cách không đáng kể
    📌 "The price has changed negligibly over the past year." (Giá cả đã thay đổi không đáng kể trong năm qua.)

  • Negligence (n): Sự cẩu thả, sơ suất
    📌 "His negligence caused the accident." (Sự bất cẩn của anh ấy đã gây ra vụ tai nạn.)

Mẹo cho kỳ thi IELTS (IELTS-Specific Tips)

Writing Task 1 (Trends & Data Analysis):

  • Dùng "negligible" khi mô tả sự thay đổi nhỏ hoặc không đáng kể.
    🔹 Example: "From 2010 to 2015, there was a negligible increase in the number of international students."
    (Từ năm 2010 đến 2015, số lượng sinh viên quốc tế tăng không đáng kể.)

Writing Task 2 (Opinion & Argument Essays):

  • Dùng "negligible" để làm giảm tầm quan trọng của một vấn đề.
    🔹 Example: "The negative effects of video games on children’s behavior are negligible compared to their educational benefits."
    (Những tác động tiêu cực của trò chơi điện tử đối với hành vi của trẻ em là không đáng kể so với lợi ích giáo dục của chúng.)

Speaking Part 3 (Discussion & Analysis):

  • Dùng "negligible" để nhấn mạnh mức độ không quan trọng của một vấn đề.
    🔹 Examiner: "Do you think climate change affects urban areas?"
    🔹 You: "In some well-developed cities, the impact might be negligible due to advanced infrastructure, but in coastal areas, the effects are severe."

12
New cards
<p><span>...=Formula=</span><strong>Method=Plan</strong><br><span>Here's an image representing "..."—a glowing open cookbook with magical ingredients floating around, set in a cozy kitchen.</span></p>

...=Formula=Method=Plan
Here's an image representing "..."—a glowing open cookbook with magical ingredients floating around, set in a cozy kitchen.

recipe (N)  /ˈres.ɪ.pi/
📊 Mức độ khó (Difficulty Level): B1 - B2
🏷 Từ loại và định nghĩa (Part of Speech & Definitions)

🔹 Noun (Danh từ)

1⃣ Công thức nấu ăn (a set of instructions for preparing a particular dish, including ingredients and steps)
📌 Dùng khi nói về cách nấu một món ăn cụ thể.

  • Example: "Do you have a good recipe for lasagna?"
    (Bạn có công thức nấu món lasagna ngon không?)

2⃣ Công thức thành công, phương pháp đạt được điều gì đó (a method or plan to achieve a particular result)
📌 Dùng để chỉ một cách làm hoặc một yếu tố quan trọng giúp đạt được thành công.

  • Example: "Hard work and determination are the recipe for success."
    (Làm việc chăm chỉ và quyết tâm là công thức để thành công.)

3⃣ Công thức gây ra điều tiêu cực (a situation that will likely lead to a particular outcome, often negative)
📌 Dùng khi nói về một sự kết hợp dẫn đến hậu quả xấu.

  • Example: "Ignoring climate change is a recipe for disaster."
    (Phớt lờ biến đổi khí hậu là một công thức dẫn đến thảm họa.)

🔗 Cụm từ và collocations (Word Patterns and Collocations)

📌 a recipe for disaster → công thức dẫn đến thảm họa

  • "Ignoring traffic rules is a recipe for disaster."
    (Phớt lờ luật giao thông là công thức dẫn đến thảm họa.)

📌 a recipe for success → công thức dẫn đến thành công

  • "Discipline and persistence are a recipe for success."
    (Kỷ luật và kiên trì là công thức dẫn đến thành công.)

📌 follow a recipe → làm theo công thức nấu ăn

  • "If you follow the recipe carefully, the dish will turn out great."
    (Nếu bạn làm theo công thức cẩn thận, món ăn sẽ rất ngon.)

📌 secret recipe → công thức bí mật

  • "This restaurant’s secret recipe makes its dishes unique."
    (Công thức bí mật của nhà hàng này làm cho món ăn của họ trở nên độc đáo.)

📌 traditional recipe → công thức truyền thống

  • "This soup is made using a traditional recipe from Vietnam."
    (Món súp này được làm theo công thức truyền thống của Việt Nam.)

🔄 Từ liên quan (Related Words)

🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):

  • Formula (công thức) – khi nói về phương pháp đạt được điều gì đó

  • Method (phương pháp)

  • Plan (kế hoạch)

🔹 Từ trái nghĩa (Antonyms):

  • Chaos (hỗn loạn) – khi nói về sự thiếu phương pháp

  • Improvisation (ngẫu hứng) – khi không làm theo công thức cụ thể

🔹 Dạng từ khác (Other Forms):

  • Recipe book (n): Sách công thức nấu ăn
    📌 "She bought a recipe book to learn how to cook Vietnamese dishes." (Cô ấy đã mua một cuốn sách công thức để học nấu món Việt Nam.)

Mẹo cho kỳ thi IELTS (IELTS-Specific Tips)

Speaking Part 1 (Hobbies & Food):

  • Nếu gặp câu hỏi về nấu ăn, bạn có thể dùng "recipe" để mô tả cách bạn nấu một món ăn.
    🔹 Examiner: "Do you enjoy cooking?"
    🔹 You: "Yes, I love cooking! I often follow online recipes to try new dishes."

Speaking Part 2 (Describe a special meal you had):

  • Bạn có thể dùng "recipe" để mô tả một bữa ăn đặc biệt.
    🔹 Example: "I once tried a unique recipe for homemade sushi, and it turned out delicious."

Writing Task 2 (Essays on Success & Society):

  • Dùng "recipe for success" hoặc "recipe for disaster" để đưa ra lập luận mạnh mẽ.
    🔹 Example: "Neglecting climate change is a recipe for disaster, as it leads to severe environmental consequences."

13
New cards
<p><span>...=Exert=Command=Hold=Dominate</span><br><span>Here's an image representing "..."—a powerful warrior gripping a glowing sword, radiating energy and control.</span></p>

...=Exert=Command=Hold=Dominate
Here's an image representing "..."—a powerful warrior gripping a glowing sword, radiating energy and control.

wield /wiːld/ (V)
📊 Mức độ khó (Difficulty Level): C1
🏷 Từ loại và định nghĩa (Part of Speech & Definitions)

🔹 Verb (Động từ)

1⃣ Cầm, nắm, sử dụng (một vũ khí hoặc công cụ) một cách thành thạo (to hold and use a weapon or tool skillfully)
📌 Dùng để mô tả ai đó sử dụng một vật thể mạnh mẽ như vũ khí hoặc dụng cụ.

  • Example: "The knight wielded his sword with great skill."
    (Hiệp sĩ vung kiếm của mình một cách điêu luyện.)

2⃣ Nắm quyền, kiểm soát hoặc có ảnh hưởng lớn (to have and use power, influence, or authority)
📌 Dùng khi nói về việc kiểm soát quyền lực, ảnh hưởng trong chính trị, kinh doanh hoặc xã hội.

  • Example: "The media wields enormous influence over public opinion."
    (Truyền thông có ảnh hưởng rất lớn đến dư luận.)

)

🔗Cụm từ và collocations (Word Patterns and Collocations)

📌 wield power/influence/authority → nắm quyền, có ảnh hưởng

  • "Social media influencers wield significant power over young consumers."
    (Những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội có quyền lực đáng kể đối với người tiêu dùng trẻ.)

📌 wield a weapon/sword/gun → cầm, sử dụng vũ khí

  • "The warrior wielded a sword in battle."
    (Chiến binh sử dụng thanh kiếm trong trận chiến.)

📌 wield control over something → kiểm soát điều gì đó

  • "The government wields control over the healthcare system."
    (Chính phủ kiểm soát hệ thống y tế.)

📌 wield political power → nắm giữ quyền lực chính trị

  • "Only a few elite families wield political power in the country."
    (Chỉ một số gia đình tinh hoa nắm giữ quyền lực chính trị trong đất nước.)

🔄Từ liên quan (Related Words)

🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):

  • Exert (tạo ra, sử dụng ảnh hưởng)

  • Command (chỉ huy, kiểm soát)

  • Hold (giữ quyền lực)

  • Dominate (thống trị)

  • Control (kiểm soát)

🔹 Từ trái nghĩa (Antonyms):

  • Surrender (đầu hàng, từ bỏ)

  • Relinquish (từ bỏ quyền lực)

  • Lose (mất quyền kiểm soát)

🔹 Dạng từ khác (Other Forms):

  • Wielder (n): Người nắm giữ hoặc sử dụng vũ khí/quyền lực
    📌 "He was a skilled wielder of words." (Anh ấy là một người sử dụng ngôn từ xuất sắc.)

Mẹo cho kỳ thi IELTS (IELTS-Specific Tips)

Writing Task 2 (Essays on Government & Society):

  • Dùng "wield" để nói về quyền lực và ảnh hưởng trong xã hội.
    🔹 Example: "Governments that wield too much power can suppress individual freedoms."
    (Những chính phủ nắm giữ quá nhiều quyền lực có thể đàn áp quyền tự do cá nhân.)

Speaking Part 3 (Discussion on Influence & Leadership):

  • Dùng "wield" khi nói về ảnh hưởng của chính trị gia, doanh nghiệp hoặc truyền thông.
    🔹 Examiner: "Do large companies have too much power?"
    🔹 You: "Yes, multinational corporations wield significant influence over economic policies and even politics."


14
New cards
<p><br><span>...=</span><strong>Equation=</strong><span>Recipe=Blueprint=Method</span><br><span>Here's an image representing "..."—a glowing mathematical equation in a futuristic, high-tech environment.</span></p>


...=Equation=Recipe=Blueprint=Method
Here's an image representing "..."—a glowing mathematical equation in a futuristic, high-tech environment.

formula (N)  /ˈfɔː.mjə.lə/
📊 Mức độ khó (Difficulty Level): B2 - C1
🏷 Từ loại và định nghĩa (Part of Speech & Definitions)

🔹 Noun (Danh từ)

1⃣ Công thức toán học, khoa học (a mathematical or scientific rule or equation)
📌 Dùng khi nói về các công thức trong toán học, vật lý, hóa học.

  • Example: "The formula for calculating the area of a circle is πr²."
    (Công thức tính diện tích hình tròn là πr².)

2⃣ Công thức pha chế, thành phần (a set of ingredients used for making something, such as medicine or baby food)
📌 Dùng để mô tả công thức nấu ăn, pha chế, hoặc sản xuất sản phẩm.

  • Example: "The company developed a new formula for its skincare products."
    (Công ty đã phát triển một công thức mới cho các sản phẩm chăm sóc da của mình.)

3⃣ Phương pháp, cách thức đạt được điều gì đó (a particular method or plan for achieving something successfully)
📌 Dùng để diễn đạt một phương pháp hoặc chiến lược giúp đạt được mục tiêu.

  • Example: "There is no single formula for success in business."
    (Không có một công thức duy nhất cho sự thành công trong kinh doanh.)

4⃣ Công thức trong thể thao đua xe (Formula 1 - F1)
📌 Dùng để chỉ một loại hình đua xe công thức, như Formula 1 (F1).

  • Example: "Formula 1 is one of the most popular motorsports in the world."
    (Đua xe Công thức 1 là một trong những môn thể thao tốc độ phổ biến nhất thế giới.)

🔗 Cụm từ và collocations (Word Patterns and Collocations)

📌 mathematical/scientific formula → công thức toán học/khoa học

  • "Einstein’s famous mathematical formula is E=mc²."
    (Công thức toán học nổi tiếng của Einstein là E=mc².)

📌 a winning formula → công thức thành công

  • "Hard work and perseverance are part of a winning formula for success."
    (Làm việc chăm chỉ và kiên trì là một phần của công thức thành công.)

📌 develop a formula → phát triển một công thức

  • "Researchers are developing a new formula for treating cancer."
    (Các nhà nghiên cứu đang phát triển một công thức mới để điều trị ung thư.)

📌 follow a formula → làm theo một công thức nhất định

  • "Many Hollywood movies follow a similar formula."
    (Nhiều bộ phim Hollywood tuân theo một công thức tương tự.)

📌 break the formula → phá vỡ công thức truyền thống

  • "The company broke the formula by introducing a unique product."
    (Công ty đã phá vỡ công thức truyền thống bằng cách giới thiệu một sản phẩm độc đáo.)

🔄 Từ liên quan (Related Words)

🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):

  • Equation (phương trình)

  • Recipe (công thức nấu ăn)

  • Blueprint (bản thiết kế, kế hoạch)

  • Method (phương pháp)

🔹 Từ trái nghĩa (Antonyms):

  • Guesswork (sự phỏng đoán)

  • Unstructured approach (cách tiếp cận không có cấu trúc)

🔹 Dạng từ khác (Other Forms):

  • Formulate (v): Đưa ra, xây dựng công thức
    📌 "The scientist formulated a new hypothesis." (Nhà khoa học đã đưa ra một giả thuyết mới.)

  • Formulation (n): Sự hình thành công thức
    📌 "The formulation of this theory took years of research." (Sự hình thành của lý thuyết này mất nhiều năm nghiên cứu.)

Mẹo cho kỳ thi IELTS (IELTS-Specific Tips)

Writing Task 1 (Graphs & Processes):

  • Dùng "formula" khi mô tả một quy trình có công thức cụ thể.
    🔹 Example: "The production of synthetic rubber follows a strict formula involving chemical reactions."
    (Việc sản xuất cao su tổng hợp tuân theo một công thức nghiêm ngặt liên quan đến các phản ứng hóa học.)

Writing Task 2 (Essays):

  • Dùng "formula" để mô tả cách đạt được mục tiêu.
    🔹 Example: "Education and innovation are key components of a formula for economic growth."
    (Giáo dục và đổi mới là những thành phần quan trọng trong công thức tăng trưởng kinh tế.)

Speaking Part 3:

  • Dùng "formula" để thể hiện ý tưởng một cách logic và mạch lạc.
    🔹 Examiner: "What are some factors that contribute to a successful business?"
    🔹 You: "There is no universal formula for success, but factors like strong leadership, market research, and adaptability play crucial roles."

15
New cards
<p><span>...=Discrepancy=</span><strong>Paradox=Inconsistency=</strong><span>Opposition</span></p><p><span>Here's an image representing ...—opposing forces like fire and ice, sun and moon, and a divided landscape.</span></p>

...=Discrepancy=Paradox=Inconsistency=Opposition

Here's an image representing ...—opposing forces like fire and ice, sun and moon, and a divided landscape.

contradiction  /ˌkɒn.trəˈdɪk.ʃən/ (N)
Mức độ khó (Difficulty Level): B2 - C1🏷 Từ loại và định nghĩa (Part of Speech & Definitions)

🔹 Noun (Danh từ)
📌 Sự mâu thuẫn, sự trái ngược (situation in which two or more things are opposed to each other)

1⃣ Sự mâu thuẫn trong tư tưởng hoặc lời nói

  • Khi một người nói điều gì đó nhưng hành động theo cách trái ngược.

  • 📌 Example: "His speech was full of contradictions."
    (Bài phát biểu của anh ấy đầy mâu thuẫn.)

2⃣ Sự đối lập giữa hai ý kiến, quan điểm hoặc thực tế

  • Khi hai điều không thể cùng đúng cùng lúc.

  • 📌 Example: "There is a contradiction between economic growth and environmental protection."
    (Có một sự mâu thuẫn giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường.)


🔗 Cụm từ và collocations (Word Patterns and Collocations)

📌 in contradiction to → trái ngược với

  • His actions are in contradiction to his beliefs.
    (Hành động của anh ta trái ngược với niềm tin của anh ta.)

📌 a glaring/obvious contradiction → một sự mâu thuẫn rõ ràng

  • There is an obvious contradiction in his argument.
    (Có một sự mâu thuẫn rõ ràng trong lập luận của anh ấy.)

📌 apparent contradiction → mâu thuẫn rõ rệt

  • The apparent contradiction between science and religion has been debated for centuries.
    (Mâu thuẫn rõ rệt giữa khoa học và tôn giáo đã được tranh luận trong nhiều thế kỷ.)

📌 self-contradiction → sự mâu thuẫn trong chính bản thân lời nói/hành động

  • His statements were full of self-contradiction.
    (Lời tuyên bố của anh ấy đầy mâu thuẫn.)

🔄 Từ liên quan (Related Words)

🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):

  • Discrepancy (sự khác biệt, không nhất quán)

  • Paradox (nghịch lý)

  • Inconsistency (sự không nhất quán)

  • Opposition (sự đối lập)

🔹 Từ trái nghĩa (Antonyms):

  • Agreement (sự đồng thuận)

  • Harmony (sự hài hòa)

  • Consistency (sự nhất quán)

🔹 Dạng từ khác (Other Forms):

  • Contradict (v): Phủ nhận, mâu thuẫn
    📌 "The two reports contradict each other." (Hai bản báo cáo này mâu thuẫn với nhau.)

  • Contradictory (adj): Mâu thuẫn, đối lập
    📌 "His statements were highly contradictory." (Lời tuyên bố của anh ấy rất mâu thuẫn.)

Mẹo cho kỳ thi IELTS (IELTS-Specific Tips)

Writing Task 2: Dùng "contradiction" để thể hiện lập luận phức tạp và phân tích quan điểm trái ngược.
🔹 Example: "The contradiction between economic growth and environmental protection is a major challenge for policymakers." (Mâu thuẫn giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường là một thách thức lớn đối với các nhà hoạch định chính sách.)

Speaking Part 3: Dùng từ này để nâng cấp câu trả lời khi tranh luận về các vấn đề xã hội.
🔹 Examiner: "Do you think technology has only positive effects?"
🔹 You: "Not really. There is a contradiction between technological advancement and privacy. While technology improves our lives, it also threatens personal data security."