1/16
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
library
(n) /'laibrəri/ thư viện
section
(n) /'sekʃn/ mục, phần
devoted (adj) to ____
(adj) hiến cho, dâng cho, dành cho;
Materials
(n) tài liệu
(n) Nguyên liệu
A separate room
phòng riêng, phòng tách biệt
reference
(n) tài liệu tham khảo
reference book
(n) sách tham khảo
do experiments
Tiến hành các thí nghiệm
competition
(n) /,kɔmpi'tiʃn/ sự cạnh tranh, cuộc thi, cuộc thi đấu
Contest
n. /kən´test/ cuộc thi
certificate
n. /sə'tifikit/ giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉ
qualification
(n) trình độ chuyên môn; (sn) các giấy tờ chứng nhận khả năng
eg: The applicant had so many _____s, the company created a new position for her.
term
(n) học kỳ
(n) kỳ hạn
(n) Thuật ngữ = terminology
(n) Điều khoản
medical check-up
(n) kiểm tra sức khỏe
turn up = show up = arrive
(v) đến, xuất hiện
appointment
(n) cuộc hẹn
make an appointment with ____
đặt lịch hẹn với ___