1/27
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
jogging
chạy bộ
fishing
câu cá
skateboarding
lướt ván
rock climbing
leo núi
handball
bóng ném
karate
võ karate
knitting
đan len
jewelry
đồ trang sức
board games
trò chơi trên bàn cờ
drawing
vẽ tranh
chatting
trò chuyện
hang out
đi chơi với bạn bè
relaxing
thư giãn
wake up
thức dậy
brush my teeth
đánh răng
go to school
đến trường
do homework
làm bài tập về nhà
take a shower
tắm vòi sen
have breakfast
ăn sáng
always
luôn luôn
usually
thường xuyên
often / frequently
thường
sometimes
thỉnh thoảng
rarely / seldom
hiếm khi
never
không bao giờ
every day / week / month
mỗi ngày / tuần / tháng
once / twice / three times a week
một / hai / ba lần mỗi tuần