1/24
Tính từ và bla blo
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
ปลอดภัย
an toàn
รวดเร็ว
nhanh chóng
ด่วน
nhanh, cấp bách
สะดวก
tiện lợi
สะดวกสบาย
thuận lợi, thoải mái
สนุก
vui vẻ
กล้า
can đảm, mạnh mẽ
ไม่กล้า
không dám (làm gì)
ใกล้
gần
ไกล
xa
หลาย
nhiều
ให้
cho (for)
พอดี
đúng, chính xác (adv)
โดย
bằng phương tiện … (by, by means of)
ด้วย
bằng, cùng (by, with)
เพียง
chỉ (only)
เพียง 10 นาที
chỉ 10 phút
จาก
từ (from)
เกี่ยวกับ
về (about)
บางที
đôi khi
ใส่
ở, mặc, thêm vào (at)
นอก
bên ngoài, ở ngoài (outside)
นอกจากนี้
ngoài ra
อย่างมาก
cực kỳ, rất nhiều (extremely)
ในช่วง
trong lúc (at the time)