1/201
Flashcards bao gồm từ vựng HSK1 dưới dạng pīnyīn (kèm nghĩa tiếng Việt/Anh ngắn gọn) giúp ôn luyện phát âm và ghi nhớ nghĩa.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
jiā
nhà, home
xuéxiào
trường học, school
fànguǎn
nhà hàng, restaurant
shāngdiàn
cửa hàng, shop
yīyuàn
bệnh viện, hospital
huǒchēzhàn
ga tàu hỏa, railway station
Zhōngguó
Trung Quốc, China
Běijīng
Bắc Kinh, Beijing
shàng
trên, above
xià
dưới, below
qiánmiàn
phía trước, front
hòumiàn
phía sau, back
lǐ
trong, inside
jīntiān
hôm nay, today
míngtiān
ngày mai, tomorrow
zuótiān
hôm qua, yesterday
zǎoshang
buổi sáng (sớm), morning
shàngwǔ
buổi sáng, late morning
zhōngwǔ
buổi trưa, noon
xiàwǔ
buổi chiều, afternoon
wǎnshang
buổi tối, evening
nián
năm, year
yuè
tháng, month
rì
ngày (văn viết), day
xīngqī
thứ…, week/day of week
diǎn
giờ, o’clock
fēnzhōng
phút, minute
xiànzài
bây giờ, now
shíhou
lúc, khi; time/moment
bàba
ba, father
māma
mẹ, mother
érzi
con trai, son
nǚ’ér
con gái, daughter
lǎoshī
giáo viên, teacher
xuésheng
học sinh, student
tóngxué
bạn học, classmate
péngyou
bạn bè, friend
yīshēng
bác sĩ, doctor
xiānsheng
ông, ngài; Mr.
xiǎojiě
cô, tiểu thư; Miss
yīfu
quần áo, clothes
shuǐ
nước, water
cài
món ăn, dish/vegetable
mǐfàn
cơm trắng, (cooked) rice
shuǐguǒ
trái cây, fruit
píngguǒ
táo, apple
chá
trà, tea
bēizi
cái ly, cup/glass
qián
tiền, money
fēijī
máy bay, airplane
chūzūchē
taxi
diànshì
tivi, television
diànnǎo
máy tính, computer
diànyǐng
phim, movie
tiānqì
thời tiết, weather
māo
mèo, cat
gǒu
chó, dog
dōngxi
đồ vật, thing
rén
người, person
míngzi
tên, name
shū
sách, book
Hànyǔ
tiếng Trung, Chinese language
zì
chữ (viết), character
zhuōzi
cái bàn, table
yǐzi
cái ghế, chair
xièxie
cảm ơn, thank you
bú kèqi
đừng khách sáo, you’re welcome
zàijiàn
tạm biệt, goodbye
qǐng
mời; please
duìbuqǐ
xin lỗi, sorry
méi guānxi
không sao, no problem
shì
là, to be
yǒu
có, to have
kàn
xem/nhìn, look/read
tīng
nghe, listen
shuōhuà
nói chuyện, speak
dú
đọc, read aloud
xiě
viết, write
kànjiàn
nhìn thấy, see
jiào
gọi, to call
lái
đến, come
huí
trở về, return
qù
đi, go
chī
ăn, eat
hē
uống, drink
shuìjiào
ngủ, sleep
dǎ diànhuà
gọi điện thoại, make a call
zuò
làm / ngồi (2 từ khác nghĩa)
mǎi
mua, buy
kāi
mở, open/start
zuò (ngồi)
ngồi, sit
zhù
sống, ở; live
xuéxí
học tập, study
gōngzuò
làm việc, work
xià yǔ
mưa, to rain
ài
yêu, love
xǐhuan
thích, like
xiǎng
nghĩ/muốn, think/want
rènshi
quen biết, know (people)
huì
biết (kĩ năng), can