Thẻ ghi nhớ: BOARD MEETINGS; COMMITTEES AND QUALITY CONTROL 1 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/10

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

11 Terms

1
New cards

conclude

(v) tổng kết, kết thúc

<p>(v) tổng kết, kết thúc</p>
2
New cards

conform

(v) làm theo, tuân theo (thường dùng cho tiêu chuẩn, chuẩn mục chung hơn là quy định cụ thể)

<p>(v) làm theo, tuân theo (thường dùng cho tiêu chuẩn, chuẩn mục chung hơn là quy định cụ thể)</p>
3
New cards

lengthy

(adj) dài, dài dòng, lâu

<p>(adj) dài, dài dòng, lâu</p>
4
New cards

adhere (to)

(v) làm theo, tuân theo (nhấn mạnh việc tuân thủ nghiêm túc các quy định có sẵn)

<p>(v) làm theo, tuân theo (nhấn mạnh việc tuân thủ nghiêm túc các quy định có sẵn)</p>
5
New cards

period

(n) thời kỳ

<p>(n) thời kỳ</p>
6
New cards

prior

(adj) trước

<p>(adj) trước</p>
7
New cards

priority

(n) sự ưu tiên

<p>(n) sự ưu tiên</p>
8
New cards

waste

(v) lãng phí; (n) sự phung phí

<p>(v) lãng phí; (n) sự phung phí</p>
9
New cards

throw out

(phrV) vứt đi

<p>(phrV) vứt đi</p>
10
New cards

defect

(n) lỗi sản phẩm

<p>(n) lỗi sản phẩm</p>
11
New cards

bring up

(phr.V) nhắc đến

<p>(phr.V) nhắc đến</p>