1/10
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
conclude
(v) tổng kết, kết thúc

conform
(v) làm theo, tuân theo (thường dùng cho tiêu chuẩn, chuẩn mục chung hơn là quy định cụ thể)

lengthy
(adj) dài, dài dòng, lâu

adhere (to)
(v) làm theo, tuân theo (nhấn mạnh việc tuân thủ nghiêm túc các quy định có sẵn)

period
(n) thời kỳ

prior
(adj) trước

priority
(n) sự ưu tiên

waste
(v) lãng phí; (n) sự phung phí

throw out
(phrV) vứt đi

defect
(n) lỗi sản phẩm

bring up
(phr.V) nhắc đến
