Thẻ ghi nhớ: 200 câu ngữ pháp topik IIl | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 2 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/75

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

76 Terms

1
New cards

-고말고(요)

chắc chắn, đương nhiên

2
New cards

지도 몰라요 = 는 수가 있어요

Không biết chừng có thể

3
New cards

다면

Nếu như (khả năng xảy ra thấp)

4
New cards

셈이다

coi như là, xem như là

5
New cards

기 마련이다

đương nhiên = 는 법이다 = 게 되어 있다

6
New cards

기는요

Gì đâu ạ ( phủ định )

7
New cards

-는 체하다

giả vờ = -은/는 척하다

8
New cards

을 지경이다

đến mức mà

9
New cards

더니

Thế mà, Giống 는데 nhưng ko sử sụng cho ngôi thứ 1

10
New cards

데다가

Thêm vào đó, hơn nữa

11
New cards

도록

Để, cho đến khi (ra lệnh)

12
New cards

ㄹ 만하다

đáng để làm gì

13
New cards

-는 동안

trong lúc = 는 사이에

14
New cards

-기에 달려 있다

phụ thuộc vào = 기 나름이다

15
New cards

ㄹ 따름이다

Chỉ đành, chỉ còn biết = 뿐이다

16
New cards

모양이다 = 나 보다

có vẻ, hình như = 것 같다 = 듯하다

17
New cards

기 십상이다

Dễ dàng làm gì đó~

18
New cards

는 김에

nhân tiện làm gì thì làm việc khác

19
New cards

느라고

Do mải mê ... nên

20
New cards

-아/어 놓다

...sẵn, ....đã có

21
New cards

곤 하다

thường làm gì

22
New cards

려던 참이다

đang định làm gì xong không làm nữa

23
New cards

~더라고요

mình thấy rằng..

24
New cards

고도

Mà cũng

25
New cards

게 틀림없다 = 게 뻔하다

Làm gì đó chắc chắn, không sai được

26
New cards

걸 그랬다

biết vậy thì đã

27
New cards

기에

Do, vì - Nên

= 기 때문에

28
New cards

~(으)려다가

đang định

29
New cards

는 대로, 자마자

ngay khi / theo như

30
New cards

정도로 = 지경으로 = 만큼

đến mức

31
New cards

~다 싶다 = 듯하다

Phán đoán, có vẻ như

32
New cards

-던데요

[NGỮ PHÁP] diễn tả sự ngạc nhiên so với những gì bản thân từng nhớ, trải qua ở quá khứ

33
New cards

것만 같다

Không biết chừng là

34
New cards

~고 말았다

cuối cùng thì, rốt cuộc thì

35
New cards

을까 하다

Phân vân xem có nên làm gì không

36
New cards

-을 텐데

có lẽ, chắc là, dường như

37
New cards

ㄴ 채(로)

Trong khi vẫn, đang

38
New cards

ㄹ 겸

kiêm, đồng thời

39
New cards

던데

hồi tưởng lại sự kiện nói ở vế sau, vế sau dùng để đề nghị,giải thích việc gì đó, nghe nói rằng .. Cũng có thể được dùng mang nghĩa đối lập.

40
New cards

다가는 =기만 하면

nếu thì ( v2 tiêu cực)

41
New cards

기가 무섭게/ 바쁘게

Ngay khi = 자마자

42
New cards

아/어 왔다

Luôn luôn

43
New cards

아/어 갔다

Trở nên ntn

44
New cards

은/ㄴ 커녕 = 는 고사 하고 = 것도 없고

Đến cả N1 còn không huống chi N2

45
New cards

기만 하면

Hễ, chỉ cần

46
New cards

-고 보니(까)

Sau khi làm gì rồi thì thấy

47
New cards

는 통에

vì, bởi vì kết quả tiêu cực

48
New cards

는 김에

nhân tiện làm gì thì làm việc khác

49
New cards

다가 보니까

Vì...nên (tiêu cực)

= 는 탓에

50
New cards

다가 보면

nếu cứ tiếp tục...thì...

51
New cards

므로

vì, do

52
New cards

는 동안 = 다 보니

trong lúc

53
New cards

일쑤이다 = 곤 하다

thường xuyên

54
New cards

~에 의하면 = 에 따르면

dựa vào

55
New cards

아/어 봤자 = 다고 해도

dù có (nói là) ... đi nữa thì ..

56
New cards

는데도

mặc dù

57
New cards

기는 커녕

Huống gì, chẳng những không...mà còn...

58
New cards

을/ㄹ 걸요

1. Chắc là, có lẽ. 2. Phải chi... thì đã

59
New cards

을/ㄹ 지경이다 = 정도

đến mức

60
New cards

나 마나 = 아/어도

dù có làm gì cũng như ko

61
New cards

ㄹ 것 같기에 = 는 바와 같이

Như, với như

62
New cards

-기만 하면

Hễ, chỉ cần

63
New cards

느니

thà rằng

64
New cards

봐야 = 다고 해도

65
New cards

길래

Vì (giống 기에, 기 때문에)

66
New cards

기는 하지만 = 다고 할 수 있지만

....Thì cũng có ....nhưng

67
New cards

커녕 = 물론이고

nói gì đến, huống chi

68
New cards

-고 보니(까) = 고 나니

sau khi ... thì ...

69
New cards

고 해서

vì nên

70
New cards

지 그래요? = 는 게 어때요?

Hỏi ý kiến

71
New cards

둥 마는 둥

Làm cũng như không làm

72
New cards

다니

diễn tả tình huống k thể tin được

73
New cards

-을 텐데 = 을 걸

có lẽ, chắc là, dường như

74
New cards

로 말미암아

vì, do (kết quả phía sau không tốt)

- tương tự: (으)로 인해

75
New cards

는 도중에

giữa chừng

76
New cards

Đang học (10)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!