Thẻ ghi nhớ: UNIT 3: Green Living | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/68

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

69 Terms

1
New cards

Ecotour (n)

du lịch sinh thái

2
New cards

Awareness (n)

sự nhận thức

3
New cards

Carbon footprint (n)

Dấu chân carbon

4
New cards

Efficient (a)

hiệu quả

5
New cards

Clean up (phr v)

dọn dẹp

6
New cards

Throw away (phr v)

vứt đi

7
New cards

Decompose (v)

phân hủy

8
New cards

Reusable (a)

có thể tái sử dụng

9
New cards

Air conditioner (n)

máy điều hòa

10
New cards

Eco friendly (a)

thân thiện với môi trường

11
New cards

Be aware of (phr v)

Nhận thức về

12
New cards

Waste (n)

rác thải

13
New cards

Landfill (n)

bãi rác

14
New cards

Packaging (n)

bao bì

15
New cards

Container (n)

cái đựng, chứa; công te nơ

16
New cards

Plastic bag (n)

túi ni lông, túi nhựa

17
New cards

Recyclable (a)

có thể tái chế

18
New cards

Get rid of (phr v)

loại bỏ

19
New cards

Vending machine (n)

máy bán hàng tự động

20
New cards

Leftover (n)

thức ăn thừa

21
New cards

Contaminated (a)

bị ô nhiễm

22
New cards

Rinse out (phr v)

xối nước, rửa sạch

23
New cards

Reduce (v)

giảm

24
New cards

Reuse (v)

tái sử dụng

25
New cards

Recycle (v)

tái chế

26
New cards

Compost (n)

phân hữu cơ

27
New cards

Layer (n)

tầng, lớp

28
New cards

Fruit peel

vỏ trái cây

29
New cards

Materials (n)

chất liệu, vật liệu

30
New cards

In the long run (phrase)

về lâu dài

31
New cards

Fertiliser (n)

phân bón

32
New cards

Wildfire (n)

cháy rừng

33
New cards

Firework display (n)

màn trình diễn pháo hoa

34
New cards

Pollutant (n)

chất ô nhiễm

35
New cards

Bamboo straw (n)

ống hút tre

36
New cards

Abide by (phr v)

tuân theo

37
New cards

Complement (v)

bổ sung

38
New cards

Depict (v)

miêu tả

39
New cards

Fusion (n)

sự liên kết chặt chẽ, sự kết hợp

40
New cards

Pioneer (n)

người tiên phong

41
New cards

Sustainability (n)

sự bền vững

42
New cards

Vibrant (a)

sôi động

43
New cards

Accountant (n)

kế toán

44
New cards

Adaptable (a)

dễ thích nghi

45
New cards

Apprenticeship (n)

sự học việc

46
New cards

Architect (n)

kiến trúc sư

47
New cards

Confident (a)

tự tin

48
New cards

Counselor (n)

cố vấn viên, chuyên viên tư vấn

49
New cards

Court (n)

tòa án

50
New cards

Director (n)

giám đốc

51
New cards

Electrician (n)

thợ điện

52
New cards

Field (n)

lĩnh vực

53
New cards

Flexible (a)

linh hoạt

54
New cards

Lawyer (n)

luật sư

55
New cards

Leadership (n)

khả năng lãnh đạo

56
New cards

Mechanic (n)

thợ máy

57
New cards

Mentor (n)

người cố vấn, người dẫn dắt

58
New cards

Multitasking (n)

khả năng làm nhiều việc một lúc

59
New cards

Nine-to-five (a)

giờ hành chính

60
New cards

Organized (a)

có tổ chức, ngăn nắp

61
New cards

Outing (n)

cuộc đi chơi

62
New cards

Patient (a)

kiên nhẫn

63
New cards

Perk (n)

đặc quyền, phúc lợi, ưu đãi

64
New cards

Position (n)

vị trí

65
New cards

Receptionist (n)

lễ tân

66
New cards

Salary (n)

tiền lương

67
New cards

Software developer (n)

nhân viên phát triển phần mềm

68
New cards

Surgeon (n)

bác sĩ phẫu thuật

69
New cards

Work-life balance (n)

sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống