1/68
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Ecotour (n)
du lịch sinh thái
Awareness (n)
sự nhận thức
Carbon footprint (n)
Dấu chân carbon
Efficient (a)
hiệu quả
Clean up (phr v)
dọn dẹp
Throw away (phr v)
vứt đi
Decompose (v)
phân hủy
Reusable (a)
có thể tái sử dụng
Air conditioner (n)
máy điều hòa
Eco friendly (a)
thân thiện với môi trường
Be aware of (phr v)
Nhận thức về
Waste (n)
rác thải
Landfill (n)
bãi rác
Packaging (n)
bao bì
Container (n)
cái đựng, chứa; công te nơ
Plastic bag (n)
túi ni lông, túi nhựa
Recyclable (a)
có thể tái chế
Get rid of (phr v)
loại bỏ
Vending machine (n)
máy bán hàng tự động
Leftover (n)
thức ăn thừa
Contaminated (a)
bị ô nhiễm
Rinse out (phr v)
xối nước, rửa sạch
Reduce (v)
giảm
Reuse (v)
tái sử dụng
Recycle (v)
tái chế
Compost (n)
phân hữu cơ
Layer (n)
tầng, lớp
Fruit peel
vỏ trái cây
Materials (n)
chất liệu, vật liệu
In the long run (phrase)
về lâu dài
Fertiliser (n)
phân bón
Wildfire (n)
cháy rừng
Firework display (n)
màn trình diễn pháo hoa
Pollutant (n)
chất ô nhiễm
Bamboo straw (n)
ống hút tre
Abide by (phr v)
tuân theo
Complement (v)
bổ sung
Depict (v)
miêu tả
Fusion (n)
sự liên kết chặt chẽ, sự kết hợp
Pioneer (n)
người tiên phong
Sustainability (n)
sự bền vững
Vibrant (a)
sôi động
Accountant (n)
kế toán
Adaptable (a)
dễ thích nghi
Apprenticeship (n)
sự học việc
Architect (n)
kiến trúc sư
Confident (a)
tự tin
Counselor (n)
cố vấn viên, chuyên viên tư vấn
Court (n)
tòa án
Director (n)
giám đốc
Electrician (n)
thợ điện
Field (n)
lĩnh vực
Flexible (a)
linh hoạt
Lawyer (n)
luật sư
Leadership (n)
khả năng lãnh đạo
Mechanic (n)
thợ máy
Mentor (n)
người cố vấn, người dẫn dắt
Multitasking (n)
khả năng làm nhiều việc một lúc
Nine-to-five (a)
giờ hành chính
Organized (a)
có tổ chức, ngăn nắp
Outing (n)
cuộc đi chơi
Patient (a)
kiên nhẫn
Perk (n)
đặc quyền, phúc lợi, ưu đãi
Position (n)
vị trí
Receptionist (n)
lễ tân
Salary (n)
tiền lương
Software developer (n)
nhân viên phát triển phần mềm
Surgeon (n)
bác sĩ phẫu thuật
Work-life balance (n)
sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống