1/11
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
abide by
(v) tuân theo, chịu theo
agreement
(n) sự thoả thuận
assurance
(n) bảo đảm, chắc chắn
cancel
(v) huỷ bỏ
determine
(v) giải quyết vấn đề
engage
(v) thuê mướn
establish
(v) thành lập
obligate
(v) bắt buộc, ép buộc
party
(n) nhóm làm việc chung
provision
(n) sự cung cấp
resolve
(v) kiên quyết, quyết định
specify
(v) định rõ, ghi rõ