1/53
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
economic (adj)
thuộc về, liên quan đến kinh tế
duration (n)
thời lượng, quá trình, hành trình
distinguish (v)
phân biệt (giữa A và B)
equivalent (adj)
tương đương
excursion (n)
chuyến tham quan
deluxe (adj)
sang trọng
directory (n)
danh bạ
relatively (adv)
tương đối
distinguishable (adj)
có thể phân biệt được
distinguishably (adv)
một cách dễ nhận thấy
expensively (adv)
một cách đắt đỏ
extent (n)
phạm vi, quy mô
extensive (adj)
rộng (về diện tích), trải dài (ra xa)
prospective (adj)
tiềm năng
substantially (adv)
về bản chất, một cách đáng kể
comprehensiveness (n)
tính chất toàn diện
comprehensive (adj)
đầy đủ, toàn diện
comprehensively (adv)
một cách hoàn toàn, một cách toàn diện
operational (adj)
thuộc về vận hành
punctuality (n)
sự đúng giờ (không chậm trễ)
punctually (adv)
một cách đúng giờ
remain (v)
giữ nguyên (vị trí, tình trạng)
remains (n )
cái còn lại, đồ thừa
remainder (n)
phần còn lại
remoteness (n)
sự xa xôi
remotely (adv)
(trong câu phủ định) ở mức rất nhỏ
extended (v)
bị kéo dài ra
distinction (n)
sự khác biệt
airfare (n)
giá vé máy bay
economy (n)
nền kinh tế, ghế phổ thông
expenses (n)
chi phí
operated (v)
được vận hành
punctual (adj)
be on time, đúng giờ (tính cách)
deal with (v)
đối phó, giải quyết, xử lý
destination (n)
điểm đến
situation (n)
tình huống, tình hình, hoàn cảnh
system (n)
hệ thống
entitle (v)
cho phép, cấp quyền (làm gì)
offset (v)
bù lại, đền bù, bù đắp
economize (v)
tiết kiệm
economical (adj)
tiết kiệm
economically (adv)
một cách tiết kiệm
expense (n)
chi phí
expensive (adj)
đắt
extend (v)
kéo dài, mở rộng
prospect (n)
sự mong chờ, hy vọng
substance (n)
chất (chất lỏng, rắn,...)
substantial (adj)
nhiều, đáng kể
direct (v)
chỉ đường, hướng dẫn
direction (n)
sự chỉ dẫn, hướng dẫn
operate (v)
vận hành, hoạt động
operation (n)
sự hoạt động, sự vận hành
remote (adj)
xa, hẻo lánh
Đang học (53)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!