1/19
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
individual
N: cư dân
ADJ: đơn lẻ, khác biệt
broaden
V: mở rộng, làm cho rộng hơn
invasion
N: sự xâm lược, sự xâm phạm
migrate
V: di cư, chuyển cư
aspect
N: khía cạnh, mặt
ceased
V: ngừng, dừng lại
equivalent to (sth)
giống như,tương tự cái gì
resemble
V: giống, tương tự
ministry
N: bộ (thuộc chánh phủ)
N: autism
ADJ: autistic
rối loạn thần kinh, tự kỷ
disorder
sự bối rối
spectrum
N: quang phổ, dải âm thanh (một chuỗi,dãy rộng)
comprehend
hiểu, lĩnh hội
verbal
ADJ: bằng miệng/lời, thuộc từ/lới
distress
N: nỗi đau khổ/ đau buồn, cảnh khốn khổ
diagnose
V: chuẩn đoán
embark
V: lên thuyền
aboard
V: lên (phương tiện giao thông)
hop
V:
nhảy lò cò
lên/xuống(phương tiện GT) nhanh chóng
nhảy xa,dài
consultation
N:sự hỏi ý kến, sự tham khảo, sự tra cứu, sự bàn bạc