1/28
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
To take something into considerration / to take something into account
Xem xét một thứ gì đó
To break into market
Thâm nhập thị trường
To keep someone’s word
Giữ lời, nói là làm
To reach a consensus
Đạt đến thoải thuận nhất định
To make the most of something
Tận dụng triệt để
To go out of business
Phá sản
To do market research
Nghiên cứu thị trường
To make cutbacks
cắt giảm
To manage expectations
Quản lí kì vọng
Investor
Nhà đầu tư
To make a calculation
Tính toán
To pay in arrears
Trả tiền sau
To buy at auction
Mua hàng đấu giá
To squander a chance / saving
Lãng phí cơ hội, sổ tiết kiệm
Overhead cost
Chi phí cố định
A takeover
Mua lại / tiếp quản
A merger
Sự sáp nhập
A heavy workload
Khối lượng công việc lớn
Compensation
Tiền đền bù
Revenue
Lợi nhuận
White-collar
Nhân viên văn phòng
Blue-collar
Công nhân
To run own business
Tự làm chủ. tự kinh doanh
To earn a living
Kiếm sống
Enhance thier public image
Nâng cao chất lượng hình ảnh
To grow a business
Mở rộng kinh doanh
To gain a competitive edge
Có lợi thế cạnh tranh
maximize profits
Tối đa hóa lợi nhuận
To conduct a business
Xây dựng kinh doanh