1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
mass media
n phương tiện truyền thông đại chúng
advert = commercial
n quảng cáo
advertise sth
v quảng cáo cái gì
profit-making event
sự kiện kiếm lợi nhuận
the latest news
tin tức mới nhất
reach sb
liên lạc, tiếp cận với ai
engage sb = attract sb
thu hút ai đó
interact with
tương tác với
access sth = have/ get access to sth
tiếp cận cái gì
distribute
v phân phát, phân phối, phát tán
comment on/ about
bình luận về
promote
v thúc đẩy, quảng bá
feature
n đặc điểm, đặc tính
gain popularity = be on the rise
đạt được danh tiếng, ngày càng phổ biến
warn sb about/ of sth = alert sb to sth
cảnh báo về
be guilty >< innocent of sth
có tội >< vô tội trong việc gì
avoid ving
tránh làm gì
can afford sth/ to v
đủ khả năng chi trả cho cái gì
turn on = switch on
bật lên
turn off = switch off
tắt đi
turn up
vặt lớn âm lượng
turn down
từ chối, vặn nhỏ
attract/ draw/ capture/ catch one's attention
thu hút sự chú ý (của người khác)
have a big/ strong social media presence
có sự hiện diện/ tầm ảnh hưởng trên mạng
to be here to stay
sẽ tồn tại trong một thời gian dài
emerging
v đang nổi, mới nổi
perspective = opinion
n quan điểm, ý kiến
instant = immediate
adj ngay lập tức
credible = reliable
adj đáng tin cậy
suspicious
adj nghi ngờ, đáng nghi