Looks like no one added any tags here yet for you.
Warranty (n)
giấy bảo hành
Expire (v)
hết hạn
Beneath (prep)
bên dưới
Session (n)
buổi, kỳ
Sold out (adj)
bán hết
Complete
hoàn thành
Finish (v)
hoàn thành
Classical literature (n)
văn học cổ điển
Concert (n)
buổi hòa nhạc
Videoconferencing (n)
hội nghị trực tuyến
Memo (n)
thông báo nội bộ
Suitcase (n)
va li
Stack (v)
chất đống, xếp chồng
Seat SO (v)
xếp chỗ ngồi cho ai đó
Tire/tyre (n)
lốp xe
Surprise (v, n)
ngạc nhiên
relocate
chuyển địa điểm, di dời, chuyển chỗ
address
giải quyết
renovate
tu sửa, cải tạo
predict (V)
dự đoán
geospatial
không gian địa lý
supervisor
người giám sát
honor
tôn vinh
corporation
tập đoàn
privatization
sự tư nhân hóa
multiple
(adj) nhiều, phức tạp